Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại rupee Nepal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/NPR

Lịch sử thay đổi trong MNT/NPR tỷ giá

MNT/NPR tỷ giá

05 18, 2024
1 MNT = 129.54 NPR
▼ -3.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong rupee Nepal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi -16.87% (155.84 NPR — 129.54 NPR)

Thay đổi trong MNT/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 24.82% (103.78 NPR — 129.54 NPR)

Thay đổi trong MNT/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 341157.85% (0.04 NPR — 129.54 NPR)

Thay đổi trong MNT/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 297212.02% (0.04 NPR — 129.54 NPR)

tögrög Mông Cổ/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 129.87 NPR ▲ 0.25 %
21/05 132.24 NPR ▲ 1.83 %
22/05 135.64 NPR ▲ 2.57 %
23/05 137.84 NPR ▲ 1.63 %
24/05 136.34 NPR ▼ -1.09 %
25/05 130.4 NPR ▼ -4.36 %
26/05 128.65 NPR ▼ -1.34 %
27/05 127.14 NPR ▼ -1.17 %
28/05 125.6 NPR ▼ -1.21 %
29/05 126.28 NPR ▲ 0.54 %
30/05 121.46 NPR ▼ -3.82 %
31/05 115.94 NPR ▼ -4.54 %
01/06 112.21 NPR ▼ -3.22 %
02/06 115.37 NPR ▲ 2.82 %
03/06 119.02 NPR ▲ 3.16 %
04/06 121.07 NPR ▲ 1.72 %
05/06 122.21 NPR ▲ 0.94 %
06/06 123.38 NPR ▲ 0.96 %
07/06 122.15 NPR ▼ -1 %
08/06 119.48 NPR ▼ -2.18 %
09/06 117.67 NPR ▼ -1.51 %
10/06 118.29 NPR ▲ 0.52 %
11/06 116.4 NPR ▼ -1.59 %
12/06 116.55 NPR ▲ 0.13 %
13/06 115.56 NPR ▼ -0.85 %
14/06 112.45 NPR ▼ -2.7 %
15/06 112.66 NPR ▲ 0.19 %
16/06 113.22 NPR ▲ 0.49 %
17/06 114.72 NPR ▲ 1.32 %
18/06 158.68 NPR ▲ 38.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 134.28 NPR ▲ 3.66 %
27/05 — 02/06 155.28 NPR ▲ 15.64 %
03/06 — 09/06 116.54 NPR ▼ -24.95 %
10/06 — 16/06 118.07 NPR ▲ 1.32 %
17/06 — 23/06 159.7 NPR ▲ 35.26 %
24/06 — 30/06 177.16 NPR ▲ 10.93 %
01/07 — 07/07 131.41 NPR ▼ -25.82 %
08/07 — 14/07 141.1 NPR ▲ 7.37 %
15/07 — 21/07 125.4 NPR ▼ -11.13 %
22/07 — 28/07 126.16 NPR ▲ 0.61 %
29/07 — 04/08 118.2 NPR ▼ -6.31 %
05/08 — 11/08 167.97 NPR ▲ 42.11 %

tögrög Mông Cổ/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 129.38 NPR ▼ -0.13 %
07/2024 137,555 NPR ▲ 106219.27 %
08/2024 115,529 NPR ▼ -16.01 %
09/2024 105,635 NPR ▼ -8.56 %
10/2024 102,405 NPR ▼ -3.06 %
11/2024 140,489 NPR ▲ 37.19 %
12/2024 163,341 NPR ▲ 16.27 %
01/2025 149,434 NPR ▼ -8.51 %
02/2025 253,441 NPR ▲ 69.6 %
03/2025 349,012 NPR ▲ 37.71 %
04/2025 229,920 NPR ▼ -34.12 %
05/2025 310,651 NPR ▲ 35.11 %

tögrög Mông Cổ/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04 NPR
Tối đa 165.24 NPR
Bình quân gia quyền 106.48 NPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04 NPR
Tối đa 198.92 NPR
Bình quân gia quyền 104.45 NPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04 NPR
Tối đa 198.92 NPR
Bình quân gia quyền 54.93 NPR

Chia sẻ một liên kết đến MNT/NPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu