Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/REN
Lịch sử thay đổi trong MNT/REN tỷ giá
MNT/REN tỷ giá
05 19, 2024
1 MNT = 16.0419 REN
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -13.27% (18.4972 REN — 16.0419 REN)
Thay đổi trong MNT/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 40.97% (11.3799 REN — 16.0419 REN)
Thay đổi trong MNT/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 435411.46% (0.00368347 REN — 16.0419 REN)
Thay đổi trong MNT/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 244434.6% (0.00656019 REN — 16.0419 REN)
tögrög Mông Cổ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 15.5019 REN | ▼ -3.37 % |
21/05 | 15.8605 REN | ▲ 2.31 % |
22/05 | 15.8338 REN | ▼ -0.17 % |
23/05 | 15.2987 REN | ▼ -3.38 % |
24/05 | 14.0031 REN | ▼ -8.47 % |
25/05 | 14.1776 REN | ▲ 1.25 % |
26/05 | 14.231 REN | ▲ 0.38 % |
27/05 | 14.2606 REN | ▲ 0.21 % |
28/05 | 14.3505 REN | ▲ 0.63 % |
29/05 | 14.5111 REN | ▲ 1.12 % |
30/05 | 14.1038 REN | ▼ -2.81 % |
31/05 | 13.8044 REN | ▼ -2.12 % |
01/06 | 13.702 REN | ▼ -0.74 % |
02/06 | 14.0822 REN | ▲ 2.77 % |
03/06 | 14.1798 REN | ▲ 0.69 % |
04/06 | 14.2676 REN | ▲ 0.62 % |
05/06 | 14.2793 REN | ▲ 0.08 % |
06/06 | 14.4687 REN | ▲ 1.33 % |
07/06 | 14.5226 REN | ▲ 0.37 % |
08/06 | 14.0188 REN | ▼ -3.47 % |
09/06 | 14.0675 REN | ▲ 0.35 % |
10/06 | 14.666 REN | ▲ 4.25 % |
11/06 | 15.1341 REN | ▲ 3.19 % |
12/06 | 15.1584 REN | ▲ 0.16 % |
13/06 | 14.99 REN | ▼ -1.11 % |
14/06 | 14.3471 REN | ▼ -4.29 % |
15/06 | 14.1106 REN | ▼ -1.65 % |
16/06 | 13.9135 REN | ▼ -1.4 % |
17/06 | 13.6744 REN | ▼ -1.72 % |
18/06 | 18.2503 REN | ▲ 33.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.4332 REN | ▲ 2.44 % |
27/05 — 02/06 | 18.0547 REN | ▲ 9.87 % |
03/06 — 09/06 | 14.6726 REN | ▼ -18.73 % |
10/06 — 16/06 | 13.654 REN | ▼ -6.94 % |
17/06 — 23/06 | 18.0376 REN | ▲ 32.1 % |
24/06 — 30/06 | 20.6943 REN | ▲ 14.73 % |
01/07 — 07/07 | 27.5986 REN | ▲ 33.36 % |
08/07 — 14/07 | 27.7024 REN | ▲ 0.38 % |
15/07 — 21/07 | 26.2583 REN | ▼ -5.21 % |
22/07 — 28/07 | 25.8962 REN | ▼ -1.38 % |
29/07 — 04/08 | 27.5149 REN | ▲ 6.25 % |
05/08 — 11/08 | 33.8371 REN | ▲ 22.98 % |
tögrög Mông Cổ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.6677 REN | ▼ -2.33 % |
07/2024 | 17,752 REN | ▲ 113206.45 % |
08/2024 | 20,282 REN | ▲ 14.25 % |
09/2024 | 17,813 REN | ▼ -12.17 % |
10/2024 | 17,061 REN | ▼ -4.22 % |
11/2024 | 19,784 REN | ▲ 15.96 % |
12/2024 | 19,347 REN | ▼ -2.21 % |
01/2025 | 23,219 REN | ▲ 20.02 % |
02/2025 | 23,169 REN | ▼ -0.21 % |
03/2025 | 26,530 REN | ▲ 14.5 % |
04/2025 | 38,639 REN | ▲ 45.64 % |
05/2025 | 48,848 REN | ▲ 26.42 % |
tögrög Mông Cổ/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00432873 REN |
Tối đa | 18.7843 REN |
Bình quân gia quyền | 12.9528 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00272326 REN |
Tối đa | 19.4164 REN |
Bình quân gia quyền | 10.3904 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00272326 REN |
Tối đa | 19.4164 REN |
Bình quân gia quyền | 6.514475 REN |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: