Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/STAK
Lịch sử thay đổi trong MNT/STAK tỷ giá
MNT/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 MNT = 5,713 STAK
▼ -0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -2.78% (5,877 STAK — 5,713 STAK)
Thay đổi trong MNT/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 81.94% (3,140 STAK — 5,713 STAK)
Thay đổi trong MNT/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 1191048.83% (0.47964906 STAK — 5,713 STAK)
Thay đổi trong MNT/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 1203160.08% (0.47482122 STAK — 5,713 STAK)
tögrög Mông Cổ/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 5,946 STAK | ▲ 4.07 % |
30/05 | 4,875 STAK | ▼ -18.02 % |
31/05 | 4,826 STAK | ▼ -1 % |
01/06 | 4,351 STAK | ▼ -9.85 % |
02/06 | 4,922 STAK | ▲ 13.13 % |
03/06 | 5,099 STAK | ▲ 3.6 % |
04/06 | 4,692 STAK | ▼ -7.98 % |
05/06 | 4,700 STAK | ▲ 0.18 % |
06/06 | 5,054 STAK | ▲ 7.51 % |
07/06 | 5,643 STAK | ▲ 11.66 % |
08/06 | 6,046 STAK | ▲ 7.14 % |
09/06 | 5,715 STAK | ▼ -5.48 % |
10/06 | 3,304 STAK | ▼ -42.18 % |
11/06 | 4,014 STAK | ▲ 21.46 % |
12/06 | 6,564 STAK | ▲ 63.53 % |
13/06 | 6,549 STAK | ▼ -0.22 % |
14/06 | 5,657 STAK | ▼ -13.62 % |
15/06 | 5,643 STAK | ▼ -0.25 % |
16/06 | 7,268 STAK | ▲ 28.81 % |
17/06 | 7,545 STAK | ▲ 3.8 % |
18/06 | 7,660 STAK | ▲ 1.53 % |
19/06 | 7,695 STAK | ▲ 0.45 % |
20/06 | 7,496 STAK | ▼ -2.58 % |
21/06 | 6,372 STAK | ▼ -14.99 % |
22/06 | 6,512 STAK | ▲ 2.19 % |
23/06 | 7,068 STAK | ▲ 8.54 % |
24/06 | 7,674 STAK | ▲ 8.57 % |
25/06 | 9,639 STAK | ▲ 25.61 % |
26/06 | 9,560 STAK | ▼ -0.83 % |
27/06 | 11,643 STAK | ▲ 21.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7,408 STAK | ▲ 29.66 % |
10/06 — 16/06 | 7,337 STAK | ▼ -0.96 % |
17/06 — 23/06 | 5,128 STAK | ▼ -30.11 % |
24/06 — 30/06 | 5,371 STAK | ▲ 4.73 % |
01/07 — 07/07 | 4,172 STAK | ▼ -22.31 % |
08/07 — 14/07 | 8,504 STAK | ▲ 103.82 % |
15/07 — 21/07 | 5,273 STAK | ▼ -37.99 % |
22/07 — 28/07 | 7,314 STAK | ▲ 38.71 % |
29/07 — 04/08 | 5,238 STAK | ▼ -28.39 % |
05/08 — 11/08 | 8,561 STAK | ▲ 63.44 % |
12/08 — 18/08 | 7,358 STAK | ▼ -14.05 % |
19/08 — 25/08 | 10,636 STAK | ▲ 44.55 % |
tögrög Mông Cổ/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,717 STAK | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 75,466 STAK | ▲ 1219.95 % |
08/2024 | 78,038 STAK | ▲ 3.41 % |
09/2024 | -8,533.99321432 STAK | ▼ -110.94 % |
10/2024 | -13,640,279.54446034 STAK | ▲ 159734.67 % |
11/2024 | -40,914,642.85518078 STAK | ▲ 199.95 % |
12/2024 | -64,606,202.46342005 STAK | ▲ 57.9 % |
01/2025 | -34,242,228.91611182 STAK | ▼ -47 % |
02/2025 | -49,041,978.60587033 STAK | ▲ 43.22 % |
03/2025 | -49,256,353.90574107 STAK | ▲ 0.44 % |
04/2025 | -75,620,159.01567775 STAK | ▲ 53.52 % |
05/2025 | -96,293,212.63767022 STAK | ▲ 27.34 % |
tögrög Mông Cổ/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.842923 STAK |
Tối đa | 5,876 STAK |
Bình quân gia quyền | 4,348 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.525261 STAK |
Tối đa | 5,876 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,946 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31418473 STAK |
Tối đa | 5,941 STAK |
Bình quân gia quyền | 1,337 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: