Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Bảng Syria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SYP
Lịch sử thay đổi trong MNT/SYP tỷ giá
MNT/SYP tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 647.86 SYP
▼ -74.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Bảng Syria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Bảng Syria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SYP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SYP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Bảng Syria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/SYP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (755.54 SYP — 647.86 SYP)
Thay đổi trong MNT/SYP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi -93.62% (10,162 SYP — 647.86 SYP)
Thay đổi trong MNT/SYP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 89754.67% (0.72 SYP — 647.86 SYP)
Thay đổi trong MNT/SYP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Bảng Syria tiền tệ thay đổi bởi 351401.44% (0.18 SYP — 647.86 SYP)
tögrög Mông Cổ/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 645.84 SYP | ▼ -0.31 % |
20/05 | 668.98 SYP | ▲ 3.58 % |
21/05 | 699.65 SYP | ▲ 4.58 % |
22/05 | 704.8 SYP | ▲ 0.74 % |
23/05 | 692.46 SYP | ▼ -1.75 % |
24/05 | 638.38 SYP | ▼ -7.81 % |
25/05 | 625.68 SYP | ▼ -1.99 % |
26/05 | 625.07 SYP | ▼ -0.1 % |
27/05 | 610.79 SYP | ▼ -2.28 % |
28/05 | 632.49 SYP | ▲ 3.55 % |
29/05 | 651.37 SYP | ▲ 2.98 % |
30/05 | 1,853 SYP | ▲ 184.51 % |
31/05 | 1,369 SYP | ▼ -26.12 % |
01/06 | 958.19 SYP | ▼ -30.01 % |
02/06 | 999.49 SYP | ▲ 4.31 % |
03/06 | 1,965 SYP | ▲ 96.64 % |
04/06 | 1,993 SYP | ▲ 1.41 % |
05/06 | 2,013 SYP | ▲ 0.99 % |
06/06 | 1,990 SYP | ▼ -1.16 % |
07/06 | 1,956 SYP | ▼ -1.7 % |
08/06 | 1,924 SYP | ▼ -1.62 % |
09/06 | 1,942 SYP | ▲ 0.91 % |
10/06 | 1,899 SYP | ▼ -2.21 % |
11/06 | 1,900 SYP | ▲ 0.08 % |
12/06 | 1,878 SYP | ▼ -1.18 % |
13/06 | 1,830 SYP | ▼ -2.52 % |
14/06 | 1,839 SYP | ▲ 0.45 % |
15/06 | 1,850 SYP | ▲ 0.64 % |
16/06 | 1,861 SYP | ▲ 0.59 % |
17/06 | 2,526 SYP | ▲ 35.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Bảng Syria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Bảng Syria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 667.15 SYP | ▲ 2.98 % |
27/05 — 02/06 | 787.72 SYP | ▲ 18.07 % |
03/06 — 09/06 | 264.83 SYP | ▼ -66.38 % |
10/06 — 16/06 | 275.35 SYP | ▲ 3.97 % |
17/06 — 23/06 | -64.25 SYP | ▼ -123.33 % |
24/06 — 30/06 | -101.07 SYP | ▲ 57.3 % |
01/07 — 07/07 | -97.61 SYP | ▼ -3.42 % |
08/07 — 14/07 | -113.71 SYP | ▲ 16.49 % |
15/07 — 21/07 | -104.58 SYP | ▼ -8.03 % |
22/07 — 28/07 | -391.85 SYP | ▲ 274.68 % |
29/07 — 04/08 | -372.88 SYP | ▼ -4.84 % |
05/08 — 11/08 | -525.4 SYP | ▲ 40.9 % |
tögrög Mông Cổ/Bảng Syria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 648.36 SYP | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 5,205,917 SYP | ▲ 802840.77 % |
08/2024 | 4,488,443 SYP | ▼ -13.78 % |
09/2024 | 4,054,291 SYP | ▼ -9.67 % |
10/2024 | 3,892,130 SYP | ▼ -4 % |
11/2024 | 5,365,749 SYP | ▲ 37.86 % |
12/2024 | 6,487,244 SYP | ▲ 20.9 % |
01/2025 | 5,889,300 SYP | ▼ -9.22 % |
02/2025 | 10,275,893 SYP | ▲ 74.48 % |
03/2025 | 191,643 SYP | ▼ -98.14 % |
04/2025 | 840,918 SYP | ▲ 338.79 % |
05/2025 | 1,424,170 SYP | ▲ 69.36 % |
tögrög Mông Cổ/Bảng Syria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.73 SYP |
Tối đa | 2,753 SYP |
Bình quân gia quyền | 1,315 SYP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73 SYP |
Tối đa | 14,214 SYP |
Bình quân gia quyền | 3,447 SYP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72 SYP |
Tối đa | 14,214 SYP |
Bình quân gia quyền | 3,644 SYP |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/SYP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Bảng Syria (SYP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: