Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại lilangeni Swaziland

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SZL

Lịch sử thay đổi trong MNT/SZL tỷ giá

MNT/SZL tỷ giá

05 18, 2024
1 MNT = 18.04 SZL
▼ -1.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/lilangeni Swaziland, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong lilangeni Swaziland.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SZL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SZL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/lilangeni Swaziland, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/SZL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi -18.78% (22.21 SZL — 18.04 SZL)

Thay đổi trong MNT/SZL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 22.27% (14.75 SZL — 18.04 SZL)

Thay đổi trong MNT/SZL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 323060.66% (0.01 SZL — 18.04 SZL)

Thay đổi trong MNT/SZL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 280312.08% (0.01 SZL — 18.04 SZL)

tögrög Mông Cổ/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 18.13 SZL ▲ 0.5 %
20/05 18.53 SZL ▲ 2.21 %
21/05 19.21 SZL ▲ 3.68 %
22/05 19.42 SZL ▲ 1.06 %
23/05 19.14 SZL ▼ -1.43 %
24/05 18.05 SZL ▼ -5.67 %
25/05 17.72 SZL ▼ -1.83 %
26/05 17.23 SZL ▼ -2.78 %
27/05 16.98 SZL ▼ -1.43 %
28/05 17.06 SZL ▲ 0.47 %
29/05 16.63 SZL ▼ -2.55 %
30/05 15.84 SZL ▼ -4.76 %
31/05 15.09 SZL ▼ -4.72 %
01/06 15.45 SZL ▲ 2.37 %
02/06 16.12 SZL ▲ 4.35 %
03/06 16.35 SZL ▲ 1.43 %
04/06 16.59 SZL ▲ 1.46 %
05/06 16.75 SZL ▲ 0.96 %
06/06 16.53 SZL ▼ -1.31 %
07/06 16.31 SZL ▼ -1.34 %
08/06 16.09 SZL ▼ -1.34 %
09/06 16.05 SZL ▼ -0.23 %
10/06 15.68 SZL ▼ -2.34 %
11/06 15.69 SZL ▲ 0.11 %
12/06 15.54 SZL ▼ -0.96 %
13/06 15.11 SZL ▼ -2.81 %
14/06 15.11 SZL ▲ 0.04 %
15/06 15.19 SZL ▲ 0.49 %
16/06 15.23 SZL ▲ 0.3 %
17/06 20.68 SZL ▲ 35.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/lilangeni Swaziland cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 18.56 SZL ▲ 2.88 %
27/05 — 02/06 21.33 SZL ▲ 14.95 %
03/06 — 09/06 17.42 SZL ▼ -18.34 %
10/06 — 16/06 17.83 SZL ▲ 2.38 %
17/06 — 23/06 30.32 SZL ▲ 70.03 %
24/06 — 30/06 34.2 SZL ▲ 12.8 %
01/07 — 07/07 27.2 SZL ▼ -20.47 %
08/07 — 14/07 29.1 SZL ▲ 6.97 %
15/07 — 21/07 23.92 SZL ▼ -17.79 %
22/07 — 28/07 23.66 SZL ▼ -1.1 %
29/07 — 04/08 22.46 SZL ▼ -5.04 %
05/08 — 11/08 31.25 SZL ▲ 39.13 %

tögrög Mông Cổ/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 18.04 SZL ▲ 0.02 %
07/2024 26,471 SZL ▲ 146617.68 %
08/2024 24,001 SZL ▼ -9.33 %
09/2024 21,826 SZL ▼ -9.06 %
10/2024 20,863 SZL ▼ -4.42 %
11/2024 28,678 SZL ▲ 37.46 %
12/2024 34,211 SZL ▲ 19.29 %
01/2025 31,347 SZL ▼ -8.37 %
02/2025 56,314 SZL ▲ 79.65 %
03/2025 77,421 SZL ▲ 37.48 %
04/2025 53,657 SZL ▼ -30.69 %
05/2025 69,949 SZL ▲ 30.36 %

tögrög Mông Cổ/lilangeni Swaziland thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01 SZL
Tối đa 23.68 SZL
Bình quân gia quyền 14.91 SZL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01 SZL
Tối đa 27.77 SZL
Bình quân gia quyền 14.74 SZL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01 SZL
Tối đa 27.77 SZL
Bình quân gia quyền 7.75 SZL

Chia sẻ một liên kết đến MNT/SZL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu