Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/TNB
Lịch sử thay đổi trong MNT/TNB tỷ giá
MNT/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 MNT = 10,386 TNB
▲ 1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 435.49% (1,940 TNB — 10,386 TNB)
Thay đổi trong MNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1112529.34% (0.93345638 TNB — 10,386 TNB)
Thay đổi trong MNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 18792035.25% (0.05526732 TNB — 10,386 TNB)
Thay đổi trong MNT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 3063413.82% (0.33901951 TNB — 10,386 TNB)
tögrög Mông Cổ/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 10,278 TNB | ▼ -1.04 % |
20/05 | 10,489 TNB | ▲ 2.05 % |
21/05 | 10,547 TNB | ▲ 0.55 % |
22/05 | 10,913,855 TNB | ▲ 103378.97 % |
23/05 | 17,373,030 TNB | ▲ 59.18 % |
24/05 | 16,830,968 TNB | ▼ -3.12 % |
25/05 | 16,290,390 TNB | ▼ -3.21 % |
26/05 | 16,207,327 TNB | ▼ -0.51 % |
27/05 | 16,570,380 TNB | ▲ 2.24 % |
28/05 | 22,985,756 TNB | ▲ 38.72 % |
29/05 | 40,934,463 TNB | ▲ 78.09 % |
30/05 | 83,784,913 TNB | ▲ 104.68 % |
31/05 | 83,559,616 TNB | ▼ -0.27 % |
01/06 | 76,757,650 TNB | ▼ -8.14 % |
02/06 | 76,184,409 TNB | ▼ -0.75 % |
03/06 | 75,891,373 TNB | ▼ -0.38 % |
04/06 | 73,083,227 TNB | ▼ -3.7 % |
05/06 | 71,670,137 TNB | ▼ -1.93 % |
06/06 | 71,177,317 TNB | ▼ -0.69 % |
07/06 | 70,836,721 TNB | ▼ -0.48 % |
08/06 | 70,179,827 TNB | ▼ -0.93 % |
09/06 | 68,841,657 TNB | ▼ -1.91 % |
10/06 | 67,263,042 TNB | ▼ -2.29 % |
11/06 | 68,988,003 TNB | ▲ 2.56 % |
12/06 | 68,969,069 TNB | ▼ -0.03 % |
13/06 | 68,758,494 TNB | ▼ -0.31 % |
14/06 | 68,274,632 TNB | ▼ -0.7 % |
15/06 | 68,305,703 TNB | ▲ 0.05 % |
16/06 | 68,419,648 TNB | ▲ 0.17 % |
17/06 | 91,718,014 TNB | ▲ 34.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,526 TNB | ▲ 1.35 % |
27/05 — 02/06 | 12,745 TNB | ▲ 21.08 % |
03/06 — 09/06 | 12,123 TNB | ▼ -4.88 % |
10/06 — 16/06 | 12,536 TNB | ▲ 3.41 % |
17/06 — 23/06 | 13,558 TNB | ▲ 8.15 % |
24/06 — 30/06 | 12,560 TNB | ▼ -7.36 % |
01/07 — 07/07 | 12,874 TNB | ▲ 2.5 % |
08/07 — 14/07 | 19,915,903 TNB | ▲ 154599.06 % |
15/07 — 21/07 | 112,690,727 TNB | ▲ 465.83 % |
22/07 — 28/07 | 95,387,568 TNB | ▼ -15.35 % |
29/07 — 04/08 | 93,324,579 TNB | ▼ -2.16 % |
05/08 — 11/08 | 129,378,213 TNB | ▲ 38.63 % |
tögrög Mông Cổ/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,307 TNB | ▼ -0.76 % |
07/2024 | 102,058 TNB | ▲ 890.2 % |
08/2024 | 120,393 TNB | ▲ 17.97 % |
09/2024 | 137,157 TNB | ▲ 13.92 % |
10/2024 | 132,806 TNB | ▼ -3.17 % |
11/2024 | 158,626 TNB | ▲ 19.44 % |
12/2024 | 189,376 TNB | ▲ 19.39 % |
01/2025 | 193,379 TNB | ▲ 2.11 % |
02/2025 | 280,261 TNB | ▲ 44.93 % |
03/2025 | 265,680 TNB | ▼ -5.2 % |
04/2025 | 1,193,937,120 TNB | ▲ 449288.95 % |
05/2025 | 2,719,362,727 TNB | ▲ 127.76 % |
tögrög Mông Cổ/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.028955 TNB |
Tối đa | 12,397 TNB |
Bình quân gia quyền | 6,590 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93646741 TNB |
Tối đa | 12,397 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,698 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04756252 TNB |
Tối đa | 12,397 TNB |
Bình quân gia quyền | 499.75 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: