Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/TZS

Lịch sử thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá

MNT/TZS tỷ giá

05 19, 2024
1 MNT = 2,463 TZS
▼ -2.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -16.6% (2,953 TZS — 2,463 TZS)

Thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 24.24% (1,983 TZS — 2,463 TZS)

Thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 361984.14% (0.68 TZS — 2,463 TZS)

Thay đổi trong MNT/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 296346.74% (0.83 TZS — 2,463 TZS)

tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 2,509 TZS ▲ 1.87 %
21/05 2,609 TZS ▲ 3.97 %
22/05 2,638 TZS ▲ 1.12 %
23/05 2,620 TZS ▼ -0.69 %
24/05 2,447 TZS ▼ -6.59 %
25/05 2,419 TZS ▼ -1.15 %
26/05 2,394 TZS ▼ -1.03 %
27/05 2,360 TZS ▼ -1.42 %
28/05 2,369 TZS ▲ 0.36 %
29/05 2,275 TZS ▼ -3.96 %
30/05 2,128 TZS ▼ -6.49 %
31/05 2,049 TZS ▼ -3.68 %
01/06 2,078 TZS ▲ 1.39 %
02/06 2,199 TZS ▲ 5.84 %
03/06 2,227 TZS ▲ 1.27 %
04/06 2,253 TZS ▲ 1.14 %
05/06 2,272 TZS ▲ 0.85 %
06/06 2,246 TZS ▼ -1.12 %
07/06 2,212 TZS ▼ -1.52 %
08/06 2,172 TZS ▼ -1.83 %
09/06 2,185 TZS ▲ 0.59 %
10/06 2,127 TZS ▼ -2.65 %
11/06 2,129 TZS ▲ 0.09 %
12/06 2,104 TZS ▼ -1.17 %
13/06 2,059 TZS ▼ -2.13 %
14/06 2,070 TZS ▲ 0.54 %
15/06 2,089 TZS ▲ 0.9 %
16/06 2,098 TZS ▲ 0.42 %
17/06 2,085 TZS ▼ -0.62 %
18/06 2,794 TZS ▲ 34.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2,558 TZS ▲ 3.83 %
27/05 — 02/06 2,962 TZS ▲ 15.8 %
03/06 — 09/06 2,214 TZS ▼ -25.26 %
10/06 — 16/06 2,232 TZS ▲ 0.82 %
17/06 — 23/06 3,033 TZS ▲ 35.92 %
24/06 — 30/06 3,381 TZS ▲ 11.47 %
01/07 — 07/07 2,507 TZS ▼ -25.85 %
08/07 — 14/07 2,695 TZS ▲ 7.49 %
15/07 — 21/07 2,400 TZS ▼ -10.95 %
22/07 — 28/07 2,415 TZS ▲ 0.62 %
29/07 — 04/08 2,259 TZS ▼ -6.46 %
05/08 — 11/08 3,092 TZS ▲ 36.88 %

tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,463 TZS ▼ -0.03 %
07/2024 2,650,857 TZS ▲ 107544.03 %
08/2024 2,271,796 TZS ▼ -14.3 %
09/2024 2,071,844 TZS ▼ -8.8 %
10/2024 2,001,788 TZS ▼ -3.38 %
11/2024 2,747,040 TZS ▲ 37.23 %
12/2024 3,202,668 TZS ▲ 16.59 %
01/2025 2,973,948 TZS ▼ -7.14 %
02/2025 5,064,975 TZS ▲ 70.31 %
03/2025 6,980,744 TZS ▲ 37.82 %
04/2025 4,662,460 TZS ▼ -33.21 %
05/2025 6,110,210 TZS ▲ 31.05 %

tögrög Mông Cổ/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.75 TZS
Tối đa 3,212 TZS
Bình quân gia quyền 2,054 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.74 TZS
Tối đa 3,850 TZS
Bình quân gia quyền 2,027 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.67 TZS
Tối đa 3,850 TZS
Bình quân gia quyền 1,054 TZS

Chia sẻ một liên kết đến MNT/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu