Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/UGX
Lịch sử thay đổi trong MNT/UGX tỷ giá
MNT/UGX tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 3,651 UGX
▼ -3.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -17.8% (4,442 UGX — 3,651 UGX)
Thay đổi trong MNT/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 20.62% (3,027 UGX — 3,651 UGX)
Thay đổi trong MNT/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 341431.42% (1.07 UGX — 3,651 UGX)
Thay đổi trong MNT/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 270066.03% (1.35 UGX — 3,651 UGX)
tögrög Mông Cổ/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3,663 UGX | ▲ 0.31 % |
20/05 | 3,716 UGX | ▲ 1.46 % |
21/05 | 3,853 UGX | ▲ 3.68 % |
22/05 | 3,909 UGX | ▲ 1.45 % |
23/05 | 3,869 UGX | ▼ -1.03 % |
24/05 | 3,627 UGX | ▼ -6.25 % |
25/05 | 3,579 UGX | ▼ -1.31 % |
26/05 | 3,517 UGX | ▼ -1.73 % |
27/05 | 3,476 UGX | ▼ -1.18 % |
28/05 | 3,492 UGX | ▲ 0.47 % |
29/05 | 3,411 UGX | ▼ -2.34 % |
30/05 | 3,266 UGX | ▼ -4.22 % |
31/05 | 3,116 UGX | ▼ -4.59 % |
01/06 | 3,192 UGX | ▲ 2.43 % |
02/06 | 3,324 UGX | ▲ 4.13 % |
03/06 | 3,374 UGX | ▲ 1.51 % |
04/06 | 3,423 UGX | ▲ 1.46 % |
05/06 | 3,455 UGX | ▲ 0.94 % |
06/06 | 3,410 UGX | ▼ -1.32 % |
07/06 | 3,359 UGX | ▼ -1.5 % |
08/06 | 3,311 UGX | ▼ -1.43 % |
09/06 | 3,327 UGX | ▲ 0.5 % |
10/06 | 3,262 UGX | ▼ -1.98 % |
11/06 | 3,265 UGX | ▲ 0.11 % |
12/06 | 3,220 UGX | ▼ -1.39 % |
13/06 | 3,123 UGX | ▼ -3 % |
14/06 | 3,133 UGX | ▲ 0.31 % |
15/06 | 3,150 UGX | ▲ 0.54 % |
16/06 | 3,185 UGX | ▲ 1.11 % |
17/06 | 4,328 UGX | ▲ 35.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,772 UGX | ▲ 3.32 % |
27/05 — 02/06 | 4,445 UGX | ▲ 17.82 % |
03/06 — 09/06 | 3,598 UGX | ▼ -19.04 % |
10/06 — 16/06 | 3,643 UGX | ▲ 1.25 % |
17/06 — 23/06 | 6,192 UGX | ▲ 69.96 % |
24/06 — 30/06 | 6,969 UGX | ▲ 12.55 % |
01/07 — 07/07 | 5,449 UGX | ▼ -21.8 % |
08/07 — 14/07 | 5,755 UGX | ▲ 5.61 % |
15/07 — 21/07 | 4,846 UGX | ▼ -15.8 % |
22/07 — 28/07 | 4,831 UGX | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 4,597 UGX | ▼ -4.84 % |
05/08 — 11/08 | 6,471 UGX | ▲ 40.78 % |
tögrög Mông Cổ/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,646 UGX | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 5,551,217 UGX | ▲ 152158.51 % |
08/2024 | 4,943,625 UGX | ▼ -10.95 % |
09/2024 | 4,512,950 UGX | ▼ -8.71 % |
10/2024 | 4,350,127 UGX | ▼ -3.61 % |
11/2024 | 6,034,802 UGX | ▲ 38.73 % |
12/2024 | 7,257,807 UGX | ▲ 20.27 % |
01/2025 | 6,641,124 UGX | ▼ -8.5 % |
02/2025 | 11,933,330 UGX | ▲ 79.69 % |
03/2025 | 16,484,176 UGX | ▲ 38.14 % |
04/2025 | 11,354,909 UGX | ▼ -31.12 % |
05/2025 | 14,957,666 UGX | ▲ 31.73 % |
tögrög Mông Cổ/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.09 UGX |
Tối đa | 4,727 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,025 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.09 UGX |
Tối đa | 5,697 UGX |
Bình quân gia quyền | 3,016 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.03 UGX |
Tối đa | 5,697 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,571 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: