Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/UZS
Lịch sử thay đổi trong MNT/UZS tỷ giá
MNT/UZS tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 13,421 UZS
▼ -3.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -14.72% (15,737 UZS — 13,421 UZS)
Thay đổi trong MNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 28.96% (10,407 UZS — 13,421 UZS)
Thay đổi trong MNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 375795.36% (3.57 UZS — 13,421 UZS)
Thay đổi trong MNT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 355652.04% (3.77 UZS — 13,421 UZS)
tögrög Mông Cổ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 13,468 UZS | ▲ 0.35 % |
20/05 | 13,677 UZS | ▲ 1.56 % |
21/05 | 14,171 UZS | ▲ 3.61 % |
22/05 | 14,368 UZS | ▲ 1.39 % |
23/05 | 14,236 UZS | ▼ -0.92 % |
24/05 | 13,399 UZS | ▼ -5.88 % |
25/05 | 13,226 UZS | ▼ -1.29 % |
26/05 | 12,947 UZS | ▼ -2.11 % |
27/05 | 12,768 UZS | ▼ -1.39 % |
28/05 | 12,823 UZS | ▲ 0.44 % |
29/05 | 12,516 UZS | ▼ -2.4 % |
30/05 | 11,946 UZS | ▼ -4.55 % |
31/05 | 11,434 UZS | ▼ -4.29 % |
01/06 | 11,762 UZS | ▲ 2.87 % |
02/06 | 12,406 UZS | ▲ 5.47 % |
03/06 | 12,609 UZS | ▲ 1.63 % |
04/06 | 12,789 UZS | ▲ 1.43 % |
05/06 | 12,926 UZS | ▲ 1.08 % |
06/06 | 12,795 UZS | ▼ -1.02 % |
07/06 | 12,565 UZS | ▼ -1.8 % |
08/06 | 12,390 UZS | ▼ -1.39 % |
09/06 | 12,491 UZS | ▲ 0.81 % |
10/06 | 12,255 UZS | ▼ -1.89 % |
11/06 | 12,262 UZS | ▲ 0.05 % |
12/06 | 12,133 UZS | ▼ -1.05 % |
13/06 | 11,861 UZS | ▼ -2.24 % |
14/06 | 11,943 UZS | ▲ 0.7 % |
15/06 | 12,023 UZS | ▲ 0.66 % |
16/06 | 12,160 UZS | ▲ 1.14 % |
17/06 | 16,551 UZS | ▲ 36.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13,871 UZS | ▲ 3.35 % |
27/05 — 02/06 | 16,529 UZS | ▲ 19.16 % |
03/06 — 09/06 | 13,442 UZS | ▼ -18.68 % |
10/06 — 16/06 | 13,498 UZS | ▲ 0.41 % |
17/06 — 23/06 | 22,959 UZS | ▲ 70.09 % |
24/06 — 30/06 | 26,664 UZS | ▲ 16.14 % |
01/07 — 07/07 | 20,524 UZS | ▼ -23.03 % |
08/07 — 14/07 | 21,691 UZS | ▲ 5.69 % |
15/07 — 21/07 | 18,214 UZS | ▼ -16.03 % |
22/07 — 28/07 | 18,536 UZS | ▲ 1.77 % |
29/07 — 04/08 | 17,709 UZS | ▼ -4.46 % |
05/08 — 11/08 | 25,328 UZS | ▲ 43.03 % |
tögrög Mông Cổ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,439 UZS | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 21,041,877 UZS | ▲ 156467.46 % |
08/2024 | 18,688,659 UZS | ▼ -11.18 % |
09/2024 | 16,716,473 UZS | ▼ -10.55 % |
10/2024 | 16,063,848 UZS | ▼ -3.9 % |
11/2024 | 22,853,995 UZS | ▲ 42.27 % |
12/2024 | 28,268,798 UZS | ▲ 23.69 % |
01/2025 | 25,177,396 UZS | ▼ -10.94 % |
02/2025 | 44,424,575 UZS | ▲ 76.45 % |
03/2025 | 62,138,382 UZS | ▲ 39.87 % |
04/2025 | 43,393,009 UZS | ▼ -30.17 % |
05/2025 | 59,146,987 UZS | ▲ 36.31 % |
tögrög Mông Cổ/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.92 UZS |
Tối đa | 16,751 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,864 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.91 UZS |
Tối đa | 20,561 UZS |
Bình quân gia quyền | 10,689 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.52 UZS |
Tối đa | 20,561 UZS |
Bình quân gia quyền | 5,543 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: