Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/VEF
Lịch sử thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá
MNT/VEF tỷ giá
05 31, 2024
1 MNT = 3,884,624 VEF
▼ -0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.41% (3,685,207 VEF — 3,884,624 VEF)
Thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.26% (3,523,121 VEF — 3,884,624 VEF)
Thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 478610.04% (811.48 VEF — 3,884,624 VEF)
Thay đổi trong MNT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 98922425211.27% (0 VEF — 3,884,624 VEF)
tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 3,987,771 VEF | ▲ 2.66 % |
02/06 | 4,158,298 VEF | ▲ 4.28 % |
03/06 | 4,229,776 VEF | ▲ 1.72 % |
04/06 | 4,274,709 VEF | ▲ 1.06 % |
05/06 | 4,310,846 VEF | ▲ 0.85 % |
06/06 | 4,240,312 VEF | ▼ -1.64 % |
07/06 | 4,161,121 VEF | ▼ -1.87 % |
08/06 | 4,107,651 VEF | ▼ -1.29 % |
09/06 | 4,142,696 VEF | ▲ 0.85 % |
10/06 | 4,057,391 VEF | ▼ -2.06 % |
11/06 | 4,055,840 VEF | ▼ -0.04 % |
12/06 | 4,022,020 VEF | ▼ -0.83 % |
13/06 | 3,958,085 VEF | ▼ -1.59 % |
14/06 | 3,985,258 VEF | ▲ 0.69 % |
15/06 | 4,034,751 VEF | ▲ 1.24 % |
16/06 | 4,065,393 VEF | ▲ 0.76 % |
17/06 | 4,063,960 VEF | ▼ -0.04 % |
18/06 | 3,951,918 VEF | ▼ -2.76 % |
19/06 | 4,054,713 VEF | ▲ 2.6 % |
20/06 | 4,255,972 VEF | ▲ 4.96 % |
21/06 | 4,323,618 VEF | ▲ 1.59 % |
22/06 | 4,221,505 VEF | ▼ -2.36 % |
23/06 | 4,184,042 VEF | ▼ -0.89 % |
24/06 | 4,199,543 VEF | ▲ 0.37 % |
25/06 | 4,238,813 VEF | ▲ 0.94 % |
26/06 | 4,271,511 VEF | ▲ 0.77 % |
27/06 | 4,244,822 VEF | ▼ -0.62 % |
28/06 | 4,143,176 VEF | ▼ -2.39 % |
29/06 | 4,095,004 VEF | ▼ -1.16 % |
30/06 | 5,871,686 VEF | ▲ 43.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3,844,654 VEF | ▼ -1.03 % |
10/06 — 16/06 | 3,854,766 VEF | ▲ 0.26 % |
17/06 — 23/06 | 5,955,360 VEF | ▲ 54.49 % |
24/06 — 30/06 | 7,060,346 VEF | ▲ 18.55 % |
01/07 — 07/07 | 5,360,220 VEF | ▼ -24.08 % |
08/07 — 14/07 | 5,798,473 VEF | ▲ 8.18 % |
15/07 — 21/07 | 5,004,768 VEF | ▼ -13.69 % |
22/07 — 28/07 | 5,077,745 VEF | ▲ 1.46 % |
29/07 — 04/08 | 4,802,585 VEF | ▼ -5.42 % |
05/08 — 11/08 | 4,808,137 VEF | ▲ 0.12 % |
12/08 — 18/08 | 4,959,200 VEF | ▲ 3.14 % |
19/08 — 25/08 | 6,896,949 VEF | ▲ 39.07 % |
tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,909,106 VEF | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 4,691,516,617 VEF | ▲ 119915.07 % |
08/2024 | 4,450,214,220 VEF | ▼ -5.14 % |
09/2024 | 4,069,673,430 VEF | ▼ -8.55 % |
10/2024 | 4,014,598,494 VEF | ▼ -1.35 % |
11/2024 | 6,078,423,523 VEF | ▲ 51.41 % |
12/2024 | 7,391,509,853 VEF | ▲ 21.6 % |
01/2025 | 6,787,535,192 VEF | ▼ -8.17 % |
02/2025 | 10,057,058,278 VEF | ▲ 48.17 % |
03/2025 | 12,881,418,209 VEF | ▲ 28.08 % |
04/2025 | 8,567,852,866 VEF | ▼ -33.49 % |
05/2025 | 11,635,402,086 VEF | ▲ 35.8 % |
tögrög Mông Cổ/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,126 VEF |
Tối đa | 4,271,631 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,992,618 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,116 VEF |
Tối đa | 5,871,268 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,146,345 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 811.48 VEF |
Tối đa | 5,871,268 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,684,012 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: