100 tögrög Mông Cổ đến bolívar Venezuela

Giá cả 100 tögrög Mông Cổ đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 386,191,272 VEF.

Bao nhiêu 100 MNT trong VEF?

06 03, 2024
100 MNT = 386,191,272 VEF
▲ 0.46 %
100 VEF = 0 MNT
1 MNT = 3,861,913 VEF

Lịch sử thay đổi giá 100 MNT trong VEF

Thống kê chi phí 100 tögrög Mông Cổ trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 112,883 VEF
Tối đa 427,163,123 VEF
Bình quân gia quyền 298,659,616 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 111,624 VEF
Tối đa 587,126,764 VEF
Bình quân gia quyền 315,400,123 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 81,564 VEF
Tối đa 587,126,764 VEF
Bình quân gia quyền 170,810,136 VEF

Thay đổi chi phí 100 MNT đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 100 tögrög Mông Cổ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -5.85% (410,174,640 VEF — 386,191,272 VEF)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 4.26% (370,417,216 VEF — 386,191,272 VEF)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 471299.28% (81,924 VEF — 386,191,272 VEF)

Thay đổi chi phí 100 MNT đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 100 tögrög Mông Cổ chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 98344072280.02% (0.39 VEF — 386,191,272 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MNT trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 tögrög Mông Cổ (MNT) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 tögrög Mông Cổ trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

04/06 391,121,121 VEF ▲ 1.28 %
05/06 395,524,335 VEF ▲ 1.13 %
06/06 391,763,999 VEF ▼ -0.95 %
07/06 385,404,666 VEF ▼ -1.62 %
08/06 381,248,343 VEF ▼ -1.08 %
09/06 383,772,205 VEF ▲ 0.66 %
10/06 377,384,577 VEF ▼ -1.66 %
11/06 377,283,293 VEF ▼ -0.03 %
12/06 373,184,872 VEF ▼ -1.09 %
13/06 367,453,300 VEF ▼ -1.54 %
14/06 370,773,582 VEF ▲ 0.9 %
15/06 373,649,229 VEF ▲ 0.78 %
16/06 376,639,069 VEF ▲ 0.8 %
17/06 376,474,620 VEF ▼ -0.04 %
18/06 361,549,625 VEF ▼ -3.96 %
19/06 375,164,712 VEF ▲ 3.77 %
20/06 387,933,510 VEF ▲ 3.4 %
21/06 392,742,149 VEF ▲ 1.24 %
22/06 380,477,802 VEF ▼ -3.12 %
23/06 376,660,397 VEF ▼ -1 %
24/06 378,420,392 VEF ▲ 0.47 %
25/06 384,056,770 VEF ▲ 1.49 %
26/06 387,113,447 VEF ▲ 0.8 %
27/06 384,132,729 VEF ▼ -0.77 %
28/06 377,801,856 VEF ▼ -1.65 %
29/06 373,545,958 VEF ▼ -1.13 %
30/06 372,869,607 VEF ▼ -0.18 %
01/07 373,751,628 VEF ▲ 0.24 %
02/07 368,992,194 VEF ▼ -1.27 %
03/07 454,559,041 VEF ▲ 23.19 %

* — Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 tögrög Mông Cổ trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 383,173,309 VEF ▼ -0.78 %
17/06 — 23/06 384,784,558 VEF ▲ 0.42 %
24/06 — 30/06 525,350,503 VEF ▲ 36.53 %
01/07 — 07/07 596,034,403 VEF ▲ 13.45 %
08/07 — 14/07 411,526,925 VEF ▼ -30.96 %
15/07 — 21/07 433,932,573 VEF ▲ 5.44 %
22/07 — 28/07 389,455,337 VEF ▼ -10.25 %
29/07 — 04/08 396,466,377 VEF ▲ 1.8 %
05/08 — 11/08 377,613,154 VEF ▼ -4.76 %
12/08 — 18/08 378,125,336 VEF ▲ 0.14 %
19/08 — 25/08 390,839,270 VEF ▲ 3.36 %
26/08 — 01/09 509,880,760 VEF ▲ 30.46 %

Giá ước tính của 100 tögrög Mông Cổ trong bolívar Venezuela cho năm sau*

07/2024 389,117,253 VEF ▲ 0.76 %
08/2024 365,392,459 VEF ▼ -6.1 %
09/2024 330,653,721 VEF ▼ -9.51 %
10/2024 324,396,076 VEF ▼ -1.89 %
10/2024 524,552,836 VEF ▲ 61.7 %
11/2024 655,041,893 VEF ▲ 24.88 %
12/2024 586,145,273 VEF ▼ -10.52 %
01/2025 1,046,726,487 VEF ▲ 78.58 %
02/2025 1,350,735,667 VEF ▲ 29.04 %
03/2025 863,929,834 VEF ▼ -36.04 %
04/2025 932,058,144 VEF ▲ 7.89 %
05/2025 1,164,128,119 VEF ▲ 24.9 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 MNT trong VEF hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 tögrög Mông Cổ đến bolívar Venezuela Là - 386,191,272 VEF

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong VEF Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 100 tögrög Mông Cổ đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 391,121,121 vef

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 MNT trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 tögrög Mông Cổ đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu