Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại franc Thái Bình Dương

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/XPF

Lịch sử thay đổi trong MNT/XPF tỷ giá

MNT/XPF tỷ giá

06 05, 2024
1 MNT = 116.51 XPF
▲ 1.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong franc Thái Bình Dương.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -6.79% (124.99 XPF — 116.51 XPF)

Thay đổi trong MNT/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -2.25% (119.19 XPF — 116.51 XPF)

Thay đổi trong MNT/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 339112.94% (0.03 XPF — 116.51 XPF)

Thay đổi trong MNT/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 270518.38% (0.04 XPF — 116.51 XPF)

tögrög Mông Cổ/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 115.2 XPF ▼ -1.13 %
07/06 113.58 XPF ▼ -1.41 %
08/06 111.48 XPF ▼ -1.85 %
09/06 112.25 XPF ▲ 0.69 %
10/06 109.34 XPF ▼ -2.59 %
11/06 109.39 XPF ▲ 0.05 %
12/06 108.45 XPF ▼ -0.86 %
13/06 106.53 XPF ▼ -1.77 %
14/06 106.94 XPF ▲ 0.38 %
15/06 107.77 XPF ▲ 0.78 %
16/06 108.38 XPF ▲ 0.57 %
17/06 108.12 XPF ▼ -0.24 %
18/06 105.47 XPF ▼ -2.45 %
19/06 109.93 XPF ▲ 4.22 %
20/06 115.7 XPF ▲ 5.25 %
21/06 117.24 XPF ▲ 1.33 %
22/06 113.87 XPF ▼ -2.87 %
23/06 112.2 XPF ▼ -1.47 %
24/06 112.25 XPF ▲ 0.05 %
25/06 113.15 XPF ▲ 0.8 %
26/06 114.38 XPF ▲ 1.09 %
27/06 113.71 XPF ▼ -0.58 %
28/06 112.06 XPF ▼ -1.46 %
29/06 111.25 XPF ▼ -0.72 %
30/06 110.69 XPF ▼ -0.5 %
01/07 110.74 XPF ▲ 0.04 %
02/07 109.65 XPF ▼ -0.99 %
03/07 107.95 XPF ▼ -1.55 %
04/07 106.68 XPF ▼ -1.18 %
05/07 142.32 XPF ▲ 33.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 119.39 XPF ▲ 2.47 %
17/06 — 23/06 193.67 XPF ▲ 62.22 %
24/06 — 30/06 212.54 XPF ▲ 9.74 %
01/07 — 07/07 180.5 XPF ▼ -15.07 %
08/07 — 14/07 188.71 XPF ▲ 4.54 %
15/07 — 21/07 163.34 XPF ▼ -13.45 %
22/07 — 28/07 165.1 XPF ▲ 1.08 %
29/07 — 04/08 150.95 XPF ▼ -8.57 %
05/08 — 11/08 150.14 XPF ▼ -0.54 %
12/08 — 18/08 154.35 XPF ▲ 2.8 %
19/08 — 25/08 146 XPF ▼ -5.41 %
26/08 — 01/09 181.18 XPF ▲ 24.1 %

tögrög Mông Cổ/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 116.54 XPF ▲ 0.03 %
08/2024 100.97 XPF ▼ -13.37 %
09/2024 91.46 XPF ▼ -9.41 %
10/2024 87.04 XPF ▼ -4.84 %
11/2024 113.42 XPF ▲ 30.31 %
12/2024 137.33 XPF ▲ 21.08 %
01/2025 122.95 XPF ▼ -10.47 %
01/2025 187.72 XPF ▲ 52.68 %
03/2025 272.02 XPF ▲ 44.9 %
04/2025 206.96 XPF ▼ -23.92 %
05/2025 215.79 XPF ▲ 4.27 %
05/2025 283.03 XPF ▲ 31.16 %

tögrög Mông Cổ/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03 XPF
Tối đa 128.8 XPF
Bình quân gia quyền 90.32 XPF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03 XPF
Tối đa 178.52 XPF
Bình quân gia quyền 96.25 XPF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03 XPF
Tối đa 178.52 XPF
Bình quân gia quyền 53.82 XPF

Chia sẻ một liên kết đến MNT/XPF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu