Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ZEN
Lịch sử thay đổi trong MNT/ZEN tỷ giá
MNT/ZEN tỷ giá
05 18, 2024
1 MNT = 0.11543913 ZEN
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -14.91% (0.13566893 ZEN — 0.11543913 ZEN)
Thay đổi trong MNT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 66.19% (0.06946317 ZEN — 0.11543913 ZEN)
Thay đổi trong MNT/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 345836.86% (0.00003337 ZEN — 0.11543913 ZEN)
Thay đổi trong MNT/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 192459.02% (0.00005995 ZEN — 0.11543913 ZEN)
tögrög Mông Cổ/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.11282853 ZEN | ▼ -2.26 % |
20/05 | 0.10918284 ZEN | ▼ -3.23 % |
21/05 | 0.11100936 ZEN | ▲ 1.67 % |
22/05 | 0.11131593 ZEN | ▲ 0.28 % |
23/05 | 0.1089477 ZEN | ▼ -2.13 % |
24/05 | 0.10287309 ZEN | ▼ -5.58 % |
25/05 | 0.10418959 ZEN | ▲ 1.28 % |
26/05 | 0.10416994 ZEN | ▼ -0.02 % |
27/05 | 0.10362818 ZEN | ▼ -0.52 % |
28/05 | 0.1028401 ZEN | ▼ -0.76 % |
29/05 | 0.1026768 ZEN | ▼ -0.16 % |
30/05 | 0.09985767 ZEN | ▼ -2.75 % |
31/05 | 0.09701931 ZEN | ▼ -2.84 % |
01/06 | 0.09617515 ZEN | ▼ -0.87 % |
02/06 | 0.0994789 ZEN | ▲ 3.44 % |
03/06 | 0.10032503 ZEN | ▲ 0.85 % |
04/06 | 0.09991287 ZEN | ▼ -0.41 % |
05/06 | 0.09926274 ZEN | ▼ -0.65 % |
06/06 | 0.09951986 ZEN | ▲ 0.26 % |
07/06 | 0.09920306 ZEN | ▼ -0.32 % |
08/06 | 0.09524753 ZEN | ▼ -3.99 % |
09/06 | 0.09621564 ZEN | ▲ 1.02 % |
10/06 | 0.10001231 ZEN | ▲ 3.95 % |
11/06 | 0.103158 ZEN | ▲ 3.15 % |
12/06 | 0.10142386 ZEN | ▼ -1.68 % |
13/06 | 0.10018008 ZEN | ▼ -1.23 % |
14/06 | 0.09848876 ZEN | ▼ -1.69 % |
15/06 | 0.09870451 ZEN | ▲ 0.22 % |
16/06 | 0.09823587 ZEN | ▼ -0.47 % |
17/06 | 0.13203709 ZEN | ▲ 34.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.12022659 ZEN | ▲ 4.15 % |
27/05 — 02/06 | 0.1328169 ZEN | ▲ 10.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.09763515 ZEN | ▼ -26.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.10099008 ZEN | ▲ 3.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.16630375 ZEN | ▲ 64.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.22387826 ZEN | ▲ 34.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.26016655 ZEN | ▲ 16.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.25881412 ZEN | ▼ -0.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.23880768 ZEN | ▼ -7.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.22874968 ZEN | ▼ -4.21 % |
29/07 — 04/08 | 0.23201287 ZEN | ▲ 1.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.31391931 ZEN | ▲ 35.3 % |
tögrög Mông Cổ/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.1071209 ZEN | ▼ -7.21 % |
07/2024 | 149.01 ZEN | ▲ 139005.35 % |
08/2024 | 159.26 ZEN | ▲ 6.88 % |
09/2024 | 136.87 ZEN | ▼ -14.06 % |
10/2024 | 114.33 ZEN | ▼ -16.47 % |
11/2024 | 144.94 ZEN | ▲ 26.78 % |
12/2024 | 194.21 ZEN | ▲ 33.99 % |
01/2025 | 204.86 ZEN | ▲ 5.49 % |
02/2025 | 223.73 ZEN | ▲ 9.21 % |
03/2025 | 245.62 ZEN | ▲ 9.78 % |
04/2025 | 336.6 ZEN | ▲ 37.04 % |
05/2025 | 434.11 ZEN | ▲ 28.97 % |
tögrög Mông Cổ/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00003108 ZEN |
Tối đa | 0.13205225 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.09043542 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001781 ZEN |
Tối đa | 0.13814483 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.07291948 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001781 ZEN |
Tối đa | 0.13814483 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.04319374 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: