Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/MTL

Lịch sử thay đổi trong MNX/MTL tỷ giá

MNX/MTL tỷ giá

07 06, 2020
1 MNX = 0.1052055 MTL
▼ -4.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 4.14% (0.1010194 MTL — 0.1052055 MTL)

Thay đổi trong MNX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.67% (0.11394528 MTL — 0.1052055 MTL)

Thay đổi trong MNX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.67% (0.11394528 MTL — 0.1052055 MTL)

Thay đổi trong MNX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.67% (0.11394528 MTL — 0.1052055 MTL)

MinexCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

MinexCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.10405959 MTL ▼ -1.09 %
30/05 0.09779417 MTL ▼ -6.02 %
31/05 0.09839459 MTL ▲ 0.61 %
01/06 0.0961118 MTL ▼ -2.32 %
02/06 0.10115247 MTL ▲ 5.24 %
03/06 0.10799104 MTL ▲ 6.76 %
04/06 0.10455035 MTL ▼ -3.19 %
05/06 0.10549049 MTL ▲ 0.9 %
06/06 0.10937106 MTL ▲ 3.68 %
07/06 0.10658242 MTL ▼ -2.55 %
08/06 0.10404059 MTL ▼ -2.38 %
09/06 0.10264324 MTL ▼ -1.34 %
10/06 0.10191701 MTL ▼ -0.71 %
11/06 0.10154185 MTL ▼ -0.37 %
12/06 0.1020147 MTL ▲ 0.47 %
13/06 0.10330084 MTL ▲ 1.26 %
14/06 0.10351198 MTL ▲ 0.2 %
15/06 0.10547721 MTL ▲ 1.9 %
16/06 0.10945012 MTL ▲ 3.77 %
17/06 0.10882521 MTL ▼ -0.57 %
18/06 0.11067178 MTL ▲ 1.7 %
19/06 0.11373131 MTL ▲ 2.76 %
20/06 0.11169399 MTL ▼ -1.79 %
21/06 0.1086279 MTL ▼ -2.75 %
22/06 0.10772197 MTL ▼ -0.83 %
23/06 0.10835289 MTL ▲ 0.59 %
24/06 0.10964344 MTL ▲ 1.19 %
25/06 0.10951047 MTL ▼ -0.12 %
26/06 0.11117205 MTL ▲ 1.52 %
27/06 0.11086065 MTL ▼ -0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MinexCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.08901068 MTL ▼ -15.39 %
10/06 — 16/06 0.09825522 MTL ▲ 10.39 %
17/06 — 23/06 0.10813177 MTL ▲ 10.05 %
24/06 — 30/06 0.11452494 MTL ▲ 5.91 %
01/07 — 07/07 0.11644135 MTL ▲ 1.67 %
08/07 — 14/07 0.1108294 MTL ▼ -4.82 %
15/07 — 21/07 0.10558998 MTL ▼ -4.73 %
22/07 — 28/07 0.09732343 MTL ▼ -7.83 %
29/07 — 04/08 0.10550763 MTL ▲ 8.41 %
05/08 — 11/08 0.09973175 MTL ▼ -5.47 %
12/08 — 18/08 0.10768433 MTL ▲ 7.97 %
19/08 — 25/08 0.10705048 MTL ▼ -0.59 %

MinexCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09562425 MTL ▼ -9.11 %
07/2024 0.0966516 MTL ▲ 1.07 %
08/2024 0.0966927 MTL ▲ 0.04 %
09/2024 0.09984538 MTL ▲ 3.26 %

MinexCoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09632259 MTL
Tối đa 0.10958316 MTL
Bình quân gia quyền 0.10438757 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09400337 MTL
Tối đa 0.11696599 MTL
Bình quân gia quyền 0.10632587 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09400337 MTL
Tối đa 0.11696599 MTL
Bình quân gia quyền 0.10632587 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MNX/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu