Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/POLY
Lịch sử thay đổi trong MNX/POLY tỷ giá
MNX/POLY tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 0.80815311 POLY
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 13.11% (0.71447929 POLY — 0.80815311 POLY)
Thay đổi trong MNX/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -47.7% (1.54518 POLY — 0.80815311 POLY)
Thay đổi trong MNX/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -47.7% (1.54518 POLY — 0.80815311 POLY)
Thay đổi trong MNX/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -47.7% (1.54518 POLY — 0.80815311 POLY)
MinexCoin/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.75275162 POLY | ▼ -6.86 % |
25/05 | 0.7510361 POLY | ▼ -0.23 % |
26/05 | 0.74773724 POLY | ▼ -0.44 % |
27/05 | 0.76750972 POLY | ▲ 2.64 % |
28/05 | 0.82204482 POLY | ▲ 7.11 % |
29/05 | 0.89703195 POLY | ▲ 9.12 % |
30/05 | 0.79317421 POLY | ▼ -11.58 % |
31/05 | 0.79495958 POLY | ▲ 0.23 % |
01/06 | 0.83990621 POLY | ▲ 5.65 % |
02/06 | 0.7928833 POLY | ▼ -5.6 % |
03/06 | 0.79093535 POLY | ▼ -0.25 % |
04/06 | 0.75421567 POLY | ▼ -4.64 % |
05/06 | 0.75340901 POLY | ▼ -0.11 % |
06/06 | 0.753617 POLY | ▲ 0.03 % |
07/06 | 0.71195619 POLY | ▼ -5.53 % |
08/06 | 0.73332399 POLY | ▲ 3 % |
09/06 | 0.79561145 POLY | ▲ 8.49 % |
10/06 | 0.82703072 POLY | ▲ 3.95 % |
11/06 | 0.85387714 POLY | ▲ 3.25 % |
12/06 | 0.89806533 POLY | ▲ 5.18 % |
13/06 | 0.98590037 POLY | ▲ 9.78 % |
14/06 | 1.005 POLY | ▲ 1.94 % |
15/06 | 0.96591844 POLY | ▼ -3.89 % |
16/06 | 0.99664156 POLY | ▲ 3.18 % |
17/06 | 1.044218 POLY | ▲ 4.77 % |
18/06 | 1.045235 POLY | ▲ 0.1 % |
19/06 | 1.050127 POLY | ▲ 0.47 % |
20/06 | 1.020506 POLY | ▼ -2.82 % |
21/06 | 0.99464444 POLY | ▼ -2.53 % |
22/06 | 0.97180426 POLY | ▼ -2.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.8234312 POLY | ▲ 1.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.82605255 POLY | ▲ 0.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.83325581 POLY | ▲ 0.87 % |
17/06 — 23/06 | 0.78700704 POLY | ▼ -5.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.66948372 POLY | ▼ -14.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.52345643 POLY | ▼ -21.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.39700272 POLY | ▼ -24.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.35283368 POLY | ▼ -11.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.37318741 POLY | ▲ 5.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.31522797 POLY | ▼ -15.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.44281702 POLY | ▲ 40.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.439838 POLY | ▼ -0.67 % |
MinexCoin/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.77997364 POLY | ▼ -3.49 % |
07/2024 | 0.32154131 POLY | ▼ -58.78 % |
08/2024 | 0.36701864 POLY | ▲ 14.14 % |
09/2024 | 0.33860349 POLY | ▼ -7.74 % |
MinexCoin/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.62566565 POLY |
Tối đa | 0.85243184 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.72971982 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.62566565 POLY |
Tối đa | 1.54518 POLY |
Bình quân gia quyền | 1.082352 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.62566565 POLY |
Tối đa | 1.54518 POLY |
Bình quân gia quyền | 1.082352 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: