Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/TNT
Lịch sử thay đổi trong MNX/TNT tỷ giá
MNX/TNT tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 0.94600297 TNT
▼ -4.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 6.7% (0.88658549 TNT — 0.94600297 TNT)
Thay đổi trong MNX/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 46.18% (0.64713404 TNT — 0.94600297 TNT)
Thay đổi trong MNX/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 46.18% (0.64713404 TNT — 0.94600297 TNT)
Thay đổi trong MNX/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 46.18% (0.64713404 TNT — 0.94600297 TNT)
MinexCoin/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 0.94579719 TNT | ▼ -0.02 % |
13/06 | 0.94151776 TNT | ▼ -0.45 % |
14/06 | 0.91128012 TNT | ▼ -3.21 % |
15/06 | 0.85268353 TNT | ▼ -6.43 % |
16/06 | 0.91254062 TNT | ▲ 7.02 % |
17/06 | 0.94924193 TNT | ▲ 4.02 % |
18/06 | 0.92528251 TNT | ▼ -2.52 % |
19/06 | 0.92221696 TNT | ▼ -0.33 % |
20/06 | 0.95406817 TNT | ▲ 3.45 % |
21/06 | 0.94172413 TNT | ▼ -1.29 % |
22/06 | 0.93800874 TNT | ▼ -0.39 % |
23/06 | 0.93372818 TNT | ▼ -0.46 % |
24/06 | 0.93358343 TNT | ▼ -0.02 % |
25/06 | 0.93937063 TNT | ▲ 0.62 % |
26/06 | 0.9391187 TNT | ▼ -0.03 % |
27/06 | 0.93258311 TNT | ▼ -0.7 % |
28/06 | 0.93676781 TNT | ▲ 0.45 % |
29/06 | 0.95433071 TNT | ▲ 1.87 % |
30/06 | 0.98545754 TNT | ▲ 3.26 % |
01/07 | 1.001479 TNT | ▲ 1.63 % |
02/07 | 1.039582 TNT | ▲ 3.8 % |
03/07 | 1.052052 TNT | ▲ 1.2 % |
04/07 | 1.0305 TNT | ▼ -2.05 % |
05/07 | 1.02515 TNT | ▼ -0.52 % |
06/07 | 1.029365 TNT | ▲ 0.41 % |
07/07 | 1.035044 TNT | ▲ 0.55 % |
08/07 | 1.042659 TNT | ▲ 0.74 % |
09/07 | 1.036536 TNT | ▼ -0.59 % |
10/07 | 1.03232 TNT | ▼ -0.41 % |
11/07 | 1.036271 TNT | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.92835549 TNT | ▼ -1.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.9057013 TNT | ▼ -2.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.99092107 TNT | ▲ 9.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.45871801 TNT | ▼ -53.71 % |
15/07 — 21/07 | 1.17559 TNT | ▲ 156.28 % |
22/07 — 28/07 | 1.272947 TNT | ▲ 8.28 % |
29/07 — 04/08 | 1.245331 TNT | ▼ -2.17 % |
05/08 — 11/08 | 1.235364 TNT | ▼ -0.8 % |
12/08 — 18/08 | 1.283554 TNT | ▲ 3.9 % |
19/08 — 25/08 | 1.252506 TNT | ▼ -2.42 % |
26/08 — 01/09 | 1.427861 TNT | ▲ 14 % |
02/09 — 08/09 | 1.431783 TNT | ▲ 0.27 % |
MinexCoin/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.92614269 TNT | ▼ -2.1 % |
08/2024 | 1.298637 TNT | ▲ 40.22 % |
09/2024 | 1.474062 TNT | ▲ 13.51 % |
10/2024 | 1.480275 TNT | ▲ 0.42 % |
MinexCoin/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.83349697 TNT |
Tối đa | 0.99001501 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.92587595 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3279616 TNT |
Tối đa | 0.99001501 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.78282916 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3279616 TNT |
Tối đa | 0.99001501 TNT |
Bình quân gia quyền | 0.78282916 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: