Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/XIN
Lịch sử thay đổi trong MNX/XIN tỷ giá
MNX/XIN tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 25.9477 XIN
▲ 16.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 12504800.45% (0.0002075 XIN — 25.9477 XIN)
Thay đổi trong MNX/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 14469935.94% (0.00017932 XIN — 25.9477 XIN)
Thay đổi trong MNX/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 14469935.94% (0.00017932 XIN — 25.9477 XIN)
Thay đổi trong MNX/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 14469935.94% (0.00017932 XIN — 25.9477 XIN)
MinexCoin/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 31.6384 XIN | ▲ 21.93 % |
30/05 | 31.7014 XIN | ▲ 0.2 % |
31/05 | 30.3746 XIN | ▼ -4.19 % |
01/06 | 27.9313 XIN | ▼ -8.04 % |
02/06 | 28.177 XIN | ▲ 0.88 % |
03/06 | 28.5695 XIN | ▲ 1.39 % |
04/06 | 27.6006 XIN | ▼ -3.39 % |
05/06 | 27.4388 XIN | ▼ -0.59 % |
06/06 | 26.0884 XIN | ▼ -4.92 % |
07/06 | 27.0126 XIN | ▲ 3.54 % |
08/06 | 25.1353 XIN | ▼ -6.95 % |
09/06 | 27.9886 XIN | ▲ 11.35 % |
10/06 | 28.598 XIN | ▲ 2.18 % |
11/06 | 25.8945 XIN | ▼ -9.45 % |
12/06 | 24.7519 XIN | ▼ -4.41 % |
13/06 | 23.232 XIN | ▼ -6.14 % |
14/06 | 24.8281 XIN | ▲ 6.87 % |
15/06 | 30.8631 XIN | ▲ 24.31 % |
16/06 | 27.6062 XIN | ▼ -10.55 % |
17/06 | 29.421 XIN | ▲ 6.57 % |
18/06 | 28.4726 XIN | ▼ -3.22 % |
19/06 | 28.6086 XIN | ▲ 0.48 % |
20/06 | 21.2141 XIN | ▼ -25.85 % |
21/06 | 25.2419 XIN | ▲ 18.99 % |
22/06 | 25.5235 XIN | ▲ 1.12 % |
23/06 | 24.1784 XIN | ▼ -5.27 % |
24/06 | 29.4982 XIN | ▲ 22 % |
25/06 | 24.1947 XIN | ▼ -17.98 % |
26/06 | 28.5572 XIN | ▲ 18.03 % |
27/06 | 8.45747 XIN | ▼ -70.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 23.7561 XIN | ▼ -8.45 % |
10/06 — 16/06 | 22.7654 XIN | ▼ -4.17 % |
17/06 — 23/06 | 23.1916 XIN | ▲ 1.87 % |
24/06 — 30/06 | 29.7018 XIN | ▲ 28.07 % |
01/07 — 07/07 | 30.0566 XIN | ▲ 1.19 % |
08/07 — 14/07 | 24.8285 XIN | ▼ -17.39 % |
15/07 — 21/07 | 21.1975 XIN | ▼ -14.62 % |
22/07 — 28/07 | 25.9213 XIN | ▲ 22.28 % |
29/07 — 04/08 | 22.3265 XIN | ▼ -13.87 % |
05/08 — 11/08 | 20.1795 XIN | ▼ -9.62 % |
12/08 — 18/08 | 19.6462 XIN | ▼ -2.64 % |
19/08 — 25/08 | 4.502613 XIN | ▼ -77.08 % |
MinexCoin/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.3869 XIN | ▲ 5.55 % |
07/2024 | 22.4153 XIN | ▼ -18.15 % |
08/2024 | 23.4868 XIN | ▲ 4.78 % |
09/2024 | -5.74311739 XIN | ▼ -124.45 % |
MinexCoin/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.2861 XIN |
Tối đa | 0.00022256 XIN |
Bình quân gia quyền | 12.344 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.2335 XIN |
Tối đa | 0.00022256 XIN |
Bình quân gia quyền | 12.7131 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.2335 XIN |
Tối đa | 0.00022256 XIN |
Bình quân gia quyền | 12.7131 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: