Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/IDR
Lịch sử thay đổi trong MOAC/IDR tỷ giá
MOAC/IDR tỷ giá
01 21, 2021
1 MOAC = 5,941 IDR
▲ 139.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 880.42% (606 IDR — 5,941 IDR)
Thay đổi trong MOAC/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 398.48% (1,192 IDR — 5,941 IDR)
Thay đổi trong MOAC/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 25565.88% (23.15 IDR — 5,941 IDR)
Thay đổi trong MOAC/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 25565.88% (23.15 IDR — 5,941 IDR)
MOAC/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5,933 IDR | ▼ -0.14 % |
24/05 | 5,875 IDR | ▼ -0.97 % |
25/05 | 5,946 IDR | ▲ 1.2 % |
26/05 | 5,990 IDR | ▲ 0.75 % |
27/05 | 6,085 IDR | ▲ 1.57 % |
28/05 | 6,298 IDR | ▲ 3.5 % |
29/05 | 6,807 IDR | ▲ 8.09 % |
30/05 | 6,859 IDR | ▲ 0.76 % |
31/05 | 6,245 IDR | ▼ -8.95 % |
01/06 | 6,274 IDR | ▲ 0.46 % |
02/06 | 6,397 IDR | ▲ 1.96 % |
03/06 | 6,873 IDR | ▲ 7.44 % |
04/06 | 7,321 IDR | ▲ 6.52 % |
05/06 | 7,758 IDR | ▲ 5.96 % |
06/06 | 7,506 IDR | ▼ -3.25 % |
07/06 | 7,978 IDR | ▲ 6.29 % |
08/06 | 9,894 IDR | ▲ 24.01 % |
09/06 | 31,249 IDR | ▲ 215.84 % |
10/06 | 26,847 IDR | ▼ -14.09 % |
11/06 | 21,888 IDR | ▼ -18.47 % |
12/06 | 25,869 IDR | ▲ 18.19 % |
13/06 | 29,049 IDR | ▲ 12.29 % |
14/06 | 31,796 IDR | ▲ 9.46 % |
15/06 | 32,493 IDR | ▲ 2.19 % |
16/06 | 31,977 IDR | ▼ -1.59 % |
17/06 | 33,353 IDR | ▲ 4.3 % |
18/06 | 33,759 IDR | ▲ 1.22 % |
19/06 | 33,406 IDR | ▼ -1.05 % |
20/06 | 31,686 IDR | ▼ -5.15 % |
21/06 | 31,161 IDR | ▼ -1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,499 IDR | ▲ 127.21 % |
03/06 — 09/06 | 17,669 IDR | ▲ 30.89 % |
10/06 — 16/06 | 16,754 IDR | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 16,532 IDR | ▼ -1.33 % |
24/06 — 30/06 | 16,318 IDR | ▼ -1.29 % |
01/07 — 07/07 | 17,000 IDR | ▲ 4.18 % |
08/07 — 14/07 | 15,196 IDR | ▼ -10.61 % |
15/07 — 21/07 | 14,017 IDR | ▼ -7.76 % |
22/07 — 28/07 | 12,352 IDR | ▼ -11.88 % |
29/07 — 04/08 | 9,267 IDR | ▼ -24.97 % |
05/08 — 11/08 | 9,765 IDR | ▲ 5.37 % |
12/08 — 18/08 | 12,055 IDR | ▲ 23.44 % |
MOAC/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 864,667 IDR | ▲ 14453.39 % |
07/2024 | 625,085 IDR | ▼ -27.71 % |
08/2024 | 486,402 IDR | ▼ -22.19 % |
09/2024 | 442,406 IDR | ▼ -9.05 % |
10/2024 | 448,447 IDR | ▲ 1.37 % |
11/2024 | 418,288 IDR | ▼ -6.73 % |
12/2024 | 326,800 IDR | ▼ -21.87 % |
01/2025 | 329,412 IDR | ▲ 0.8 % |
02/2025 | 213,538 IDR | ▼ -35.18 % |
03/2025 | 808,273 IDR | ▲ 278.51 % |
MOAC/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 585.33 IDR |
Tối đa | 5,941 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,522 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 504.58 IDR |
Tối đa | 5,941 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,193 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.15 IDR |
Tối đa | 5,941 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,531 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: