Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/KHR
Lịch sử thay đổi trong MOAC/KHR tỷ giá
MOAC/KHR tỷ giá
01 21, 2021
1 MOAC = 1,727 KHR
▲ 140.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 900.35% (172.68 KHR — 1,727 KHR)
Thay đổi trong MOAC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 419.74% (332.35 KHR — 1,727 KHR)
Thay đổi trong MOAC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 190.4% (594.83 KHR — 1,727 KHR)
Thay đổi trong MOAC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 190.4% (594.83 KHR — 1,727 KHR)
MOAC/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,723 KHR | ▼ -0.26 % |
12/05 | 1,702 KHR | ▼ -1.24 % |
13/05 | 1,726 KHR | ▲ 1.42 % |
14/05 | 1,744 KHR | ▲ 1.03 % |
15/05 | 1,781 KHR | ▲ 2.17 % |
16/05 | 1,829 KHR | ▲ 2.67 % |
17/05 | 1,953 KHR | ▲ 6.8 % |
18/05 | 1,981 KHR | ▲ 1.4 % |
19/05 | 1,865 KHR | ▼ -5.85 % |
20/05 | 1,871 KHR | ▲ 0.35 % |
21/05 | 1,887 KHR | ▲ 0.85 % |
22/05 | 2,014 KHR | ▲ 6.72 % |
23/05 | 2,232 KHR | ▲ 10.84 % |
24/05 | 2,351 KHR | ▲ 5.33 % |
25/05 | 2,270 KHR | ▼ -3.44 % |
26/05 | 2,382 KHR | ▲ 4.9 % |
27/05 | 2,785 KHR | ▲ 16.92 % |
28/05 | 8,010 KHR | ▲ 187.68 % |
29/05 | 6,703 KHR | ▼ -16.32 % |
30/05 | 5,269 KHR | ▼ -21.4 % |
31/05 | 6,315 KHR | ▲ 19.86 % |
01/06 | 6,779 KHR | ▲ 7.34 % |
02/06 | 7,495 KHR | ▲ 10.56 % |
03/06 | 7,654 KHR | ▲ 2.12 % |
04/06 | 7,510 KHR | ▼ -1.87 % |
05/06 | 7,803 KHR | ▲ 3.89 % |
06/06 | 7,926 KHR | ▲ 1.58 % |
07/06 | 7,780 KHR | ▼ -1.84 % |
08/06 | 7,532 KHR | ▼ -3.19 % |
09/06 | 7,363 KHR | ▼ -2.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3,624 KHR | ▲ 109.78 % |
20/05 — 26/05 | 4,969 KHR | ▲ 37.11 % |
27/05 — 02/06 | 4,682 KHR | ▼ -5.77 % |
03/06 — 09/06 | 4,657 KHR | ▼ -0.53 % |
10/06 — 16/06 | 4,594 KHR | ▼ -1.34 % |
17/06 — 23/06 | 4,769 KHR | ▲ 3.8 % |
24/06 — 30/06 | 4,402 KHR | ▼ -7.7 % |
01/07 — 07/07 | 4,175 KHR | ▼ -5.15 % |
08/07 — 14/07 | 3,690 KHR | ▼ -11.61 % |
15/07 — 21/07 | 2,811 KHR | ▼ -23.83 % |
22/07 — 28/07 | 3,000 KHR | ▲ 6.72 % |
29/07 — 04/08 | 3,871 KHR | ▲ 29.04 % |
MOAC/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,909 KHR | ▲ 10.52 % |
07/2024 | 1,553 KHR | ▼ -18.65 % |
08/2024 | 1,138 KHR | ▼ -26.71 % |
09/2024 | 1,011 KHR | ▼ -11.14 % |
10/2024 | 1,026 KHR | ▲ 1.42 % |
11/2024 | 954.05 KHR | ▼ -6.98 % |
12/2024 | 805.19 KHR | ▼ -15.6 % |
01/2025 | 842.11 KHR | ▲ 4.59 % |
02/2025 | 544.03 KHR | ▼ -35.4 % |
03/2025 | 2,428 KHR | ▲ 346.21 % |
MOAC/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 165.66 KHR |
Tối đa | 1,724 KHR |
Bình quân gia quyền | 438.52 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 144.16 KHR |
Tối đa | 1,724 KHR |
Bình quân gia quyền | 341.46 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 144.16 KHR |
Tối đa | 1,724 KHR |
Bình quân gia quyền | 430.6 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: