Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/NLG
Lịch sử thay đổi trong MOAC/NLG tỷ giá
MOAC/NLG tỷ giá
01 21, 2021
1 MOAC = 32.5934 NLG
▲ 174.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 553.2% (4.989833 NLG — 32.5934 NLG)
Thay đổi trong MOAC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 165.65% (12.2693 NLG — 32.5934 NLG)
Thay đổi trong MOAC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 147.02% (13.1944 NLG — 32.5934 NLG)
Thay đổi trong MOAC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 147.02% (13.1944 NLG — 32.5934 NLG)
MOAC/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 34.8941 NLG | ▲ 7.06 % |
20/05 | 34.4446 NLG | ▼ -1.29 % |
21/05 | 34.4233 NLG | ▼ -0.06 % |
22/05 | 35.428 NLG | ▲ 2.92 % |
23/05 | 33.5172 NLG | ▼ -5.39 % |
24/05 | 35.9414 NLG | ▲ 7.23 % |
25/05 | 38.4598 NLG | ▲ 7.01 % |
26/05 | 36.7286 NLG | ▼ -4.5 % |
27/05 | 33.1301 NLG | ▼ -9.8 % |
28/05 | 33.9205 NLG | ▲ 2.39 % |
29/05 | 33.0751 NLG | ▼ -2.49 % |
30/05 | 32.0051 NLG | ▼ -3.24 % |
31/05 | 34.358 NLG | ▲ 7.35 % |
01/06 | 33.66 NLG | ▼ -2.03 % |
02/06 | 27.8489 NLG | ▼ -17.26 % |
03/06 | 22.1309 NLG | ▼ -20.53 % |
04/06 | 25.4363 NLG | ▲ 14.94 % |
05/06 | 78.3719 NLG | ▲ 208.11 % |
06/06 | 68.3262 NLG | ▼ -12.82 % |
07/06 | 63.2009 NLG | ▼ -7.5 % |
08/06 | 70.1022 NLG | ▲ 10.92 % |
09/06 | 81.7335 NLG | ▲ 16.59 % |
10/06 | 81.9231 NLG | ▲ 0.23 % |
11/06 | 88.4524 NLG | ▲ 7.97 % |
12/06 | 87.6178 NLG | ▼ -0.94 % |
13/06 | 95.1505 NLG | ▲ 8.6 % |
14/06 | 95.2853 NLG | ▲ 0.14 % |
15/06 | 93.4216 NLG | ▼ -1.96 % |
16/06 | 91.667 NLG | ▼ -1.88 % |
17/06 | 91.528 NLG | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.7169 NLG | ▲ 86.29 % |
27/05 — 02/06 | 89.8511 NLG | ▲ 47.98 % |
03/06 — 09/06 | 86.1092 NLG | ▼ -4.16 % |
10/06 — 16/06 | 81.6465 NLG | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 72.4588 NLG | ▼ -11.25 % |
24/06 — 30/06 | 74.1587 NLG | ▲ 2.35 % |
01/07 — 07/07 | 55.9039 NLG | ▼ -24.62 % |
08/07 — 14/07 | 55.3835 NLG | ▼ -0.93 % |
15/07 — 21/07 | 58.3044 NLG | ▲ 5.27 % |
22/07 — 28/07 | 34.5241 NLG | ▼ -40.79 % |
29/07 — 04/08 | 35.6 NLG | ▲ 3.12 % |
05/08 — 11/08 | 33.1844 NLG | ▼ -6.79 % |
MOAC/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.4525 NLG | ▲ 11.84 % |
07/2024 | 34.385 NLG | ▼ -5.67 % |
08/2024 | 32.2596 NLG | ▼ -6.18 % |
09/2024 | 27.0177 NLG | ▼ -16.25 % |
10/2024 | 27.9917 NLG | ▲ 3.6 % |
11/2024 | 31.3854 NLG | ▲ 12.12 % |
12/2024 | 28.6464 NLG | ▼ -8.73 % |
01/2025 | 20.7814 NLG | ▼ -27.46 % |
02/2025 | 10.7964 NLG | ▼ -48.05 % |
03/2025 | 25.3299 NLG | ▲ 134.62 % |
MOAC/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.356243 NLG |
Tối đa | 28.4529 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.892747 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.356243 NLG |
Tối đa | 28.4529 NLG |
Bình quân gia quyền | 8.934156 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.356243 NLG |
Tối đa | 28.4529 NLG |
Bình quân gia quyền | 11.3931 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: