Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/CDF
Lịch sử thay đổi trong MONA/CDF tỷ giá
MONA/CDF tỷ giá
05 19, 2024
1 MONA = 379,805 CDF
▲ 7.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 37780.98% (1,003 CDF — 379,805 CDF)
Thay đổi trong MONA/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 36911.33% (1,026 CDF — 379,805 CDF)
Thay đổi trong MONA/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 39751.07% (953.06 CDF — 379,805 CDF)
Thay đổi trong MONA/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 17286.61% (2,184 CDF — 379,805 CDF)
MonaCoin/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 369,382 CDF | ▼ -2.74 % |
21/05 | 365,619 CDF | ▼ -1.02 % |
22/05 | 360,980 CDF | ▼ -1.27 % |
23/05 | 358,480 CDF | ▼ -0.69 % |
24/05 | 365,538 CDF | ▲ 1.97 % |
25/05 | 370,414 CDF | ▲ 1.33 % |
26/05 | 358,519 CDF | ▼ -3.21 % |
27/05 | 328,586 CDF | ▼ -8.35 % |
28/05 | 309,474 CDF | ▼ -5.82 % |
29/05 | 300,463 CDF | ▼ -2.91 % |
30/05 | 277,350 CDF | ▼ -7.69 % |
31/05 | 272,714 CDF | ▼ -1.67 % |
01/06 | 304,646 CDF | ▲ 11.71 % |
02/06 | 313,533 CDF | ▲ 2.92 % |
03/06 | 312,691 CDF | ▼ -0.27 % |
04/06 | 312,512 CDF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 315,331 CDF | ▲ 0.9 % |
06/06 | 307,795 CDF | ▼ -2.39 % |
07/06 | 301,709 CDF | ▼ -1.98 % |
08/06 | 289,664 CDF | ▼ -3.99 % |
09/06 | 282,012 CDF | ▼ -2.64 % |
10/06 | 282,751 CDF | ▲ 0.26 % |
11/06 | 280,715 CDF | ▼ -0.72 % |
12/06 | 282,133 CDF | ▲ 0.51 % |
13/06 | 273,264 CDF | ▼ -3.14 % |
14/06 | 283,777 CDF | ▲ 3.85 % |
15/06 | 280,915 CDF | ▼ -1.01 % |
16/06 | 290,141 CDF | ▲ 3.28 % |
17/06 | 289,324 CDF | ▼ -0.28 % |
18/06 | -33,051.99 CDF | ▼ -111.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 406,343 CDF | ▲ 6.99 % |
27/05 — 02/06 | 388,630 CDF | ▼ -4.36 % |
03/06 — 09/06 | 294,949 CDF | ▼ -24.11 % |
10/06 — 16/06 | 322,772 CDF | ▲ 9.43 % |
17/06 — 23/06 | 300,081 CDF | ▼ -7.03 % |
24/06 — 30/06 | 303,519 CDF | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 210,127 CDF | ▼ -30.77 % |
08/07 — 14/07 | 235,711 CDF | ▲ 12.18 % |
15/07 — 21/07 | 197,386 CDF | ▼ -16.26 % |
22/07 — 28/07 | 212,271 CDF | ▲ 7.54 % |
29/07 — 04/08 | 189,725 CDF | ▼ -10.62 % |
05/08 — 11/08 | -46,361.81 CDF | ▼ -124.44 % |
MonaCoin/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 377,306 CDF | ▼ -0.66 % |
07/2024 | 398,951 CDF | ▲ 5.74 % |
08/2024 | 357,322 CDF | ▼ -10.43 % |
09/2024 | 363,338 CDF | ▲ 1.68 % |
10/2024 | 400,327 CDF | ▲ 10.18 % |
11/2024 | 511,975 CDF | ▲ 27.89 % |
12/2024 | 387,262 CDF | ▼ -24.36 % |
01/2025 | 265,677 CDF | ▼ -31.4 % |
02/2025 | 337,858 CDF | ▲ 27.17 % |
03/2025 | 270,195 CDF | ▼ -20.03 % |
04/2025 | 131,874 CDF | ▼ -51.19 % |
05/2025 | 14,952 CDF | ▼ -88.66 % |
MonaCoin/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 923.61 CDF |
Tối đa | 467,115 CDF |
Bình quân gia quyền | 190,714 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 912.53 CDF |
Tối đa | 715,383 CDF |
Bình quân gia quyền | 251,929 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 774.84 CDF |
Tối đa | 1,318,890 CDF |
Bình quân gia quyền | 370,664 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: