Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/DAT
Lịch sử thay đổi trong MONA/DAT tỷ giá
MONA/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MONA = 279,257 DAT
▼ -4.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 29742.09% (935.78 DAT — 279,257 DAT)
Thay đổi trong MONA/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 47341.07% (588.64 DAT — 279,257 DAT)
Thay đổi trong MONA/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 16634.76% (1,669 DAT — 279,257 DAT)
Thay đổi trong MONA/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 13434.11% (2,063 DAT — 279,257 DAT)
MonaCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 273,579 DAT | ▼ -2.03 % |
12/05 | 259,425 DAT | ▼ -5.17 % |
13/05 | 259,871 DAT | ▲ 0.17 % |
14/05 | 267,633 DAT | ▲ 2.99 % |
15/05 | 260,369 DAT | ▼ -2.71 % |
16/05 | 259,070 DAT | ▼ -0.5 % |
17/05 | 255,343 DAT | ▼ -1.44 % |
18/05 | 252,261 DAT | ▼ -1.21 % |
19/05 | 248,624 DAT | ▼ -1.44 % |
20/05 | 238,172 DAT | ▼ -4.2 % |
21/05 | 209,617 DAT | ▼ -11.99 % |
22/05 | 135,202 DAT | ▼ -35.5 % |
23/05 | 234,633 DAT | ▲ 73.54 % |
24/05 | 270,191 DAT | ▲ 15.15 % |
25/05 | 317,041 DAT | ▲ 17.34 % |
26/05 | 294,635 DAT | ▼ -7.07 % |
27/05 | 254,668 DAT | ▼ -13.57 % |
28/05 | 252,802 DAT | ▼ -0.73 % |
29/05 | 247,768 DAT | ▼ -1.99 % |
30/05 | 242,733 DAT | ▼ -2.03 % |
31/05 | 240,568 DAT | ▼ -0.89 % |
01/06 | 250,723 DAT | ▲ 4.22 % |
02/06 | 264,491 DAT | ▲ 5.49 % |
03/06 | 251,935 DAT | ▼ -4.75 % |
04/06 | 260,405 DAT | ▲ 3.36 % |
05/06 | 251,634 DAT | ▼ -3.37 % |
06/06 | 243,071 DAT | ▼ -3.4 % |
07/06 | 264,116 DAT | ▲ 8.66 % |
08/06 | 267,210 DAT | ▲ 1.17 % |
09/06 | -23,415.22979902 DAT | ▼ -108.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 291,731 DAT | ▲ 4.47 % |
20/05 — 26/05 | 303,748 DAT | ▲ 4.12 % |
27/05 — 02/06 | 364,018 DAT | ▲ 19.84 % |
03/06 — 09/06 | 464,080 DAT | ▲ 27.49 % |
10/06 — 16/06 | 505,633 DAT | ▲ 8.95 % |
17/06 — 23/06 | 491,485 DAT | ▼ -2.8 % |
24/06 — 30/06 | 513,540 DAT | ▲ 4.49 % |
01/07 — 07/07 | 399,870 DAT | ▼ -22.13 % |
08/07 — 14/07 | 441,583 DAT | ▲ 10.43 % |
15/07 — 21/07 | 442,750 DAT | ▲ 0.26 % |
22/07 — 28/07 | 465,820 DAT | ▲ 5.21 % |
29/07 — 04/08 | -162,211.68245376 DAT | ▼ -134.82 % |
MonaCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 281,398 DAT | ▲ 0.77 % |
07/2024 | 322,518 DAT | ▲ 14.61 % |
08/2024 | 311,195 DAT | ▼ -3.51 % |
09/2024 | 369,809 DAT | ▲ 18.83 % |
10/2024 | 250,402 DAT | ▼ -32.29 % |
11/2024 | 246,935 DAT | ▼ -1.38 % |
12/2024 | 326,307 DAT | ▲ 32.14 % |
01/2025 | -9,454.95343866 DAT | ▼ -102.9 % |
02/2025 | -2,653,000.70058894 DAT | ▲ 27959.37 % |
03/2025 | -3,727,361.48694768 DAT | ▲ 40.5 % |
04/2025 | -4,047,915.80745282 DAT | ▲ 8.6 % |
05/2025 | 379,833 DAT | ▼ -109.38 % |
MonaCoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 832.85 DAT |
Tối đa | 332,950 DAT |
Bình quân gia quyền | 141,204 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 465.72 DAT |
Tối đa | 378,046 DAT |
Bình quân gia quyền | 134,812 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 302.51 DAT |
Tối đa | 378,046 DAT |
Bình quân gia quyền | 48,089 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: