Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/IDR
Lịch sử thay đổi trong MONA/IDR tỷ giá
MONA/IDR tỷ giá
06 27, 2024
1 MONA = 1,508,943 IDR
▲ 2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 27427.76% (5,482 IDR — 1,508,943 IDR)
Thay đổi trong MONA/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 21440.05% (7,005 IDR — 1,508,943 IDR)
Thay đổi trong MONA/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 25275.89% (5,946 IDR — 1,508,943 IDR)
Thay đổi trong MONA/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 06 27, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 23954230.34% (6.3 IDR — 1,508,943 IDR)
MonaCoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 1,462,437 IDR | ▼ -3.08 % |
29/06 | 1,453,501 IDR | ▼ -0.61 % |
30/06 | 1,458,295 IDR | ▲ 0.33 % |
01/07 | 1,453,919 IDR | ▼ -0.3 % |
02/07 | 1,456,043 IDR | ▲ 0.15 % |
03/07 | 1,455,800 IDR | ▼ -0.02 % |
04/07 | 1,443,915 IDR | ▼ -0.82 % |
05/07 | 1,411,126 IDR | ▼ -2.27 % |
06/07 | 1,394,950 IDR | ▼ -1.15 % |
07/07 | 1,501,422 IDR | ▲ 7.63 % |
08/07 | 1,352,105 IDR | ▼ -9.95 % |
09/07 | 1,371,026 IDR | ▲ 1.4 % |
10/07 | 1,354,226 IDR | ▼ -1.23 % |
11/07 | 1,268,018 IDR | ▼ -6.37 % |
12/07 | 1,250,723 IDR | ▼ -1.36 % |
13/07 | 1,249,974 IDR | ▼ -0.06 % |
14/07 | 1,245,793 IDR | ▼ -0.33 % |
15/07 | 1,283,667 IDR | ▲ 3.04 % |
16/07 | 1,264,007 IDR | ▼ -1.53 % |
17/07 | 1,261,256 IDR | ▼ -0.22 % |
18/07 | 1,200,754 IDR | ▼ -4.8 % |
19/07 | 1,099,006 IDR | ▼ -8.47 % |
20/07 | 1,011,934 IDR | ▼ -7.92 % |
21/07 | 956,977 IDR | ▼ -5.43 % |
22/07 | 960,280 IDR | ▲ 0.35 % |
23/07 | 981,027 IDR | ▲ 2.16 % |
24/07 | 928,021 IDR | ▼ -5.4 % |
25/07 | 935,411 IDR | ▲ 0.8 % |
26/07 | 916,741 IDR | ▼ -2 % |
27/07 | -102,664.62 IDR | ▼ -111.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 1,455,374 IDR | ▼ -3.55 % |
08/07 — 14/07 | 1,565,121 IDR | ▲ 7.54 % |
15/07 — 21/07 | 1,237,069 IDR | ▼ -20.96 % |
22/07 — 28/07 | 1,387,497 IDR | ▲ 12.16 % |
29/07 — 04/08 | 1,247,954 IDR | ▼ -10.06 % |
05/08 — 11/08 | 1,269,583 IDR | ▲ 1.73 % |
12/08 — 18/08 | 1,443,084 IDR | ▲ 13.67 % |
19/08 — 25/08 | 1,369,288 IDR | ▼ -5.11 % |
26/08 — 01/09 | 1,328,975 IDR | ▼ -2.94 % |
02/09 — 08/09 | 1,278,122 IDR | ▼ -3.83 % |
09/09 — 15/09 | 940,017 IDR | ▼ -26.45 % |
16/09 — 22/09 | -353,578.97 IDR | ▼ -137.61 % |
MonaCoin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,465,442 IDR | ▼ -2.88 % |
08/2024 | 1,274,222 IDR | ▼ -13.05 % |
09/2024 | 1,337,137 IDR | ▲ 4.94 % |
10/2024 | 1,520,156 IDR | ▲ 13.69 % |
11/2024 | 1,835,514 IDR | ▲ 20.75 % |
12/2024 | 1,158,068 IDR | ▼ -36.91 % |
01/2025 | 843,817 IDR | ▼ -27.14 % |
02/2025 | 1,016,522 IDR | ▲ 20.47 % |
03/2025 | 802,873 IDR | ▼ -21.02 % |
04/2025 | 544,408 IDR | ▼ -32.19 % |
05/2025 | 624,493 IDR | ▲ 14.71 % |
06/2025 | -7,191.06 IDR | ▼ -101.15 % |
MonaCoin/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,816 IDR |
Tối đa | 2,415,768 IDR |
Bình quân gia quyền | 972,915 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,816 IDR |
Tối đa | 3,887,927 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,131,010 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,816 IDR |
Tối đa | 7,685,119 IDR |
Bình quân gia quyền | 2,073,419 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: