Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/IQD
Lịch sử thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá
MONA/IQD tỷ giá
05 15, 2024
1 MONA = 156,719 IQD
▲ 2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 31731.51% (492.34 IQD — 156,719 IQD)
Thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 33394.64% (467.89 IQD — 156,719 IQD)
Thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 29278.79% (533.44 IQD — 156,719 IQD)
Thay đổi trong MONA/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 10241.02% (1,516 IQD — 156,719 IQD)
MonaCoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 149,115 IQD | ▼ -4.85 % |
17/05 | 145,111 IQD | ▼ -2.69 % |
18/05 | 174,428 IQD | ▲ 20.2 % |
19/05 | 169,241 IQD | ▼ -2.97 % |
20/05 | 165,266 IQD | ▼ -2.35 % |
21/05 | 163,952 IQD | ▼ -0.79 % |
22/05 | 161,131 IQD | ▼ -1.72 % |
23/05 | 160,582 IQD | ▼ -0.34 % |
24/05 | 164,447 IQD | ▲ 2.41 % |
25/05 | 167,337 IQD | ▲ 1.76 % |
26/05 | 159,346 IQD | ▼ -4.78 % |
27/05 | 141,294 IQD | ▼ -11.33 % |
28/05 | 128,775 IQD | ▼ -8.86 % |
29/05 | 124,019 IQD | ▼ -3.69 % |
30/05 | 116,830 IQD | ▼ -5.8 % |
31/05 | 114,539 IQD | ▼ -1.96 % |
01/06 | 128,639 IQD | ▲ 12.31 % |
02/06 | 132,548 IQD | ▲ 3.04 % |
03/06 | 131,687 IQD | ▼ -0.65 % |
04/06 | 131,679 IQD | ▼ -0.01 % |
05/06 | 132,979 IQD | ▲ 0.99 % |
06/06 | 127,895 IQD | ▼ -3.82 % |
07/06 | 124,788 IQD | ▼ -2.43 % |
08/06 | 120,840 IQD | ▼ -3.16 % |
09/06 | 116,834 IQD | ▼ -3.31 % |
10/06 | 117,238 IQD | ▲ 0.35 % |
11/06 | 116,559 IQD | ▼ -0.58 % |
12/06 | 116,983 IQD | ▲ 0.36 % |
13/06 | 113,652 IQD | ▼ -2.85 % |
14/06 | -10,076.2 IQD | ▼ -108.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 164,089 IQD | ▲ 4.7 % |
27/05 — 02/06 | 155,870 IQD | ▼ -5.01 % |
03/06 — 09/06 | 126,359 IQD | ▼ -18.93 % |
10/06 — 16/06 | 142,833 IQD | ▲ 13.04 % |
17/06 — 23/06 | 124,523 IQD | ▼ -12.82 % |
24/06 — 30/06 | 127,229 IQD | ▲ 2.17 % |
01/07 — 07/07 | 96,553 IQD | ▼ -24.11 % |
08/07 — 14/07 | 104,018 IQD | ▲ 7.73 % |
15/07 — 21/07 | 88,091 IQD | ▼ -15.31 % |
22/07 — 28/07 | 94,753 IQD | ▲ 7.56 % |
29/07 — 04/08 | 87,192 IQD | ▼ -7.98 % |
05/08 — 11/08 | 964.28 IQD | ▼ -98.89 % |
MonaCoin/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 155,594 IQD | ▼ -0.72 % |
07/2024 | 168,436 IQD | ▲ 8.25 % |
08/2024 | 146,137 IQD | ▼ -13.24 % |
09/2024 | 149,029 IQD | ▲ 1.98 % |
10/2024 | 156,922 IQD | ▲ 5.3 % |
11/2024 | 190,045 IQD | ▲ 21.11 % |
12/2024 | 119,880 IQD | ▼ -36.92 % |
01/2025 | 66,076 IQD | ▼ -44.88 % |
02/2025 | 83,479 IQD | ▲ 26.34 % |
03/2025 | 65,675 IQD | ▼ -21.33 % |
04/2025 | 45,673 IQD | ▼ -30.46 % |
05/2025 | 2,650 IQD | ▼ -94.2 % |
MonaCoin/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 434.79 IQD |
Tối đa | 231,202 IQD |
Bình quân gia quyền | 91,142 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 426.46 IQD |
Tối đa | 335,121 IQD |
Bình quân gia quyền | 121,181 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 426.46 IQD |
Tối đa | 651,828 IQD |
Bình quân gia quyền | 189,086 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: