1,000 MonaCoin đến dinar Iraq

Giá cả 1,000 MonaCoin đến dinar Iraq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 189,350,583 IQD.

Bao nhiêu 1,000 MONA trong IQD?

05 23, 2024
1,000 MONA = 189,350,583 IQD
▲ 0.72 %
1,000 IQD = 0.00528121 MONA
1 MONA = 189,351 IQD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MONA trong IQD

Thống kê chi phí 1,000 MonaCoin trong dinar Iraq

Trong 30 ngày
Tối thiểu 431,963 IQD
Tối đa 211,677,669 IQD
Bình quân gia quyền 87,679,323 IQD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 426,464 IQD
Tối đa 335,121,477 IQD
Bình quân gia quyền 115,788,129 IQD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 426,464 IQD
Tối đa 651,827,944 IQD
Bình quân gia quyền 185,962,925 IQD

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến IQD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1,000 MonaCoin chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 40558.47% (465,710 IQD — 189,350,583 IQD)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến IQD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 40178.67% (470,101 IQD — 189,350,583 IQD)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến IQD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 36203.99% (521,570 IQD — 189,350,583 IQD)

Thay đổi chi phí 1,000 MONA đến IQD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1,000 MonaCoin chống lại dinar Iraq thay đổi bởi 12394.21% (1,515,507 IQD — 189,350,583 IQD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MONA trong IQD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong dinar Iraq (IQD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MonaCoin (MONA) trong dinar Iraq (IQD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 MonaCoin trong dinar Iraq

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong dinar Iraq trong 30 ngày tới*

24/05 192,431,200 IQD ▲ 1.63 %
25/05 194,954,515 IQD ▲ 1.31 %
26/05 188,149,524 IQD ▼ -3.49 %
27/05 173,870,407 IQD ▼ -7.59 %
28/05 163,288,450 IQD ▼ -6.09 %
29/05 157,799,267 IQD ▼ -3.36 %
30/05 150,469,268 IQD ▼ -4.65 %
31/05 147,484,952 IQD ▼ -1.98 %
01/06 173,447,003 IQD ▲ 17.6 %
02/06 180,637,134 IQD ▲ 4.15 %
03/06 179,480,890 IQD ▼ -0.64 %
04/06 179,468,444 IQD ▼ -0.01 %
05/06 181,615,091 IQD ▲ 1.2 %
06/06 177,760,300 IQD ▼ -2.12 %
07/06 174,543,351 IQD ▼ -1.81 %
08/06 169,599,564 IQD ▼ -2.83 %
09/06 163,165,540 IQD ▼ -3.79 %
10/06 163,541,823 IQD ▲ 0.23 %
11/06 162,409,321 IQD ▼ -0.69 %
12/06 163,075,042 IQD ▲ 0.41 %
13/06 157,740,799 IQD ▼ -3.27 %
14/06 162,460,802 IQD ▲ 2.99 %
15/06 159,754,133 IQD ▼ -1.67 %
16/06 167,189,286 IQD ▲ 4.65 %
17/06 165,759,841 IQD ▼ -0.85 %
18/06 177,851,425 IQD ▲ 7.29 %
19/06 171,441,912 IQD ▼ -3.6 %
20/06 200,830,072 IQD ▲ 17.14 %
21/06 198,457,264 IQD ▼ -1.18 %
22/06 -50,291,086 IQD ▼ -125.34 %

* — Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong dinar Iraq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 MonaCoin trong dinar Iraq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong dinar Iraq trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 196,089,162 IQD ▲ 3.56 %
03/06 — 09/06 163,295,103 IQD ▼ -16.72 %
10/06 — 16/06 184,164,596 IQD ▲ 12.78 %
17/06 — 23/06 156,713,008 IQD ▼ -14.91 %
24/06 — 30/06 161,893,697 IQD ▲ 3.31 %
01/07 — 07/07 122,146,642 IQD ▼ -24.55 %
08/07 — 14/07 133,576,849 IQD ▲ 9.36 %
15/07 — 21/07 105,084,770 IQD ▼ -21.33 %
22/07 — 28/07 115,785,971 IQD ▲ 10.18 %
29/07 — 04/08 98,394,089 IQD ▼ -15.02 %
05/08 — 11/08 101,654,848 IQD ▲ 3.31 %
12/08 — 18/08 8,032,925 IQD ▼ -92.1 %

Giá ước tính của 1,000 MonaCoin trong dinar Iraq cho năm sau*

06/2024 188,176,361 IQD ▼ -0.62 %
07/2024 203,461,276 IQD ▲ 8.12 %
08/2024 185,603,178 IQD ▼ -8.78 %
09/2024 189,973,976 IQD ▲ 2.35 %
10/2024 204,406,668 IQD ▲ 7.6 %
11/2024 265,639,016 IQD ▲ 29.96 %
12/2024 189,560,393 IQD ▼ -28.64 %
01/2025 124,981,424 IQD ▼ -34.07 %
02/2025 152,861,424 IQD ▲ 22.31 %
03/2025 116,207,753 IQD ▼ -23.98 %
04/2025 75,504,325 IQD ▼ -35.03 %
05/2025 -11,651,888.52 IQD ▼ -115.43 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MONA trong IQD hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 MonaCoin đến dinar Iraq Là - 189,350,583 IQD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong IQD Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1,000 MonaCoin đến dinar Iraq sẽ có giá - 192,431,200 iqd

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong IQD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến dinar Iraq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong IQD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến dinar Iraq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MONA trong IQD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 MonaCoin đến dinar Iraq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu