Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/KIN
Lịch sử thay đổi trong MONA/KIN tỷ giá
MONA/KIN tỷ giá
06 07, 2024
1 MONA = 11,029,697 KIN
▲ 27.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 60390.99% (18,234 KIN — 11,029,697 KIN)
Thay đổi trong MONA/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 43799.78% (25,125 KIN — 11,029,697 KIN)
Thay đổi trong MONA/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 18687.26% (58,708 KIN — 11,029,697 KIN)
Thay đổi trong MONA/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 3684.81% (291,420 KIN — 11,029,697 KIN)
MonaCoin/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 10,310,936 KIN | ▼ -6.52 % |
09/06 | 9,706,642 KIN | ▼ -5.86 % |
10/06 | 10,020,015 KIN | ▲ 3.23 % |
11/06 | 10,278,209 KIN | ▲ 2.58 % |
12/06 | 10,643,502 KIN | ▲ 3.55 % |
13/06 | 9,466,873 KIN | ▼ -11.05 % |
14/06 | 9,497,535 KIN | ▲ 0.32 % |
15/06 | 9,306,411 KIN | ▼ -2.01 % |
16/06 | 9,912,364 KIN | ▲ 6.51 % |
17/06 | 10,376,027 KIN | ▲ 4.68 % |
18/06 | 11,722,160 KIN | ▲ 12.97 % |
19/06 | 11,359,789 KIN | ▼ -3.09 % |
20/06 | 13,529,205 KIN | ▲ 19.1 % |
21/06 | 13,518,345 KIN | ▼ -0.08 % |
22/06 | 12,873,870 KIN | ▼ -4.77 % |
23/06 | 13,206,690 KIN | ▲ 2.59 % |
24/06 | 13,121,890 KIN | ▼ -0.64 % |
25/06 | 13,537,648 KIN | ▲ 3.17 % |
26/06 | 13,596,601 KIN | ▲ 0.44 % |
27/06 | 13,719,561 KIN | ▲ 0.9 % |
28/06 | 13,960,419 KIN | ▲ 1.76 % |
29/06 | 14,086,702 KIN | ▲ 0.9 % |
30/06 | 13,609,850 KIN | ▼ -3.39 % |
01/07 | 14,230,287 KIN | ▲ 4.56 % |
02/07 | 14,832,047 KIN | ▲ 4.23 % |
03/07 | 14,244,790 KIN | ▼ -3.96 % |
04/07 | 14,176,568 KIN | ▼ -0.48 % |
05/07 | 13,858,196 KIN | ▼ -2.25 % |
06/07 | 14,423,981 KIN | ▲ 4.08 % |
07/07 | -5,663,344.44710047 KIN | ▼ -139.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12,556,092 KIN | ▲ 13.84 % |
17/06 — 23/06 | 12,425,094 KIN | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 13,247,437 KIN | ▲ 6.62 % |
01/07 — 07/07 | 11,063,333 KIN | ▼ -16.49 % |
08/07 — 14/07 | 13,659,770 KIN | ▲ 23.47 % |
15/07 — 21/07 | 13,070,604 KIN | ▼ -4.31 % |
22/07 — 28/07 | 10,060,131 KIN | ▼ -23.03 % |
29/07 — 04/08 | 9,702,892 KIN | ▼ -3.55 % |
05/08 — 11/08 | 10,712,446 KIN | ▲ 10.4 % |
12/08 — 18/08 | 12,961,526 KIN | ▲ 21 % |
19/08 — 25/08 | 13,472,868 KIN | ▲ 3.95 % |
26/08 — 01/09 | -372,058.94817104 KIN | ▼ -102.76 % |
MonaCoin/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10,955,098 KIN | ▼ -0.68 % |
08/2024 | 17,584,191 KIN | ▲ 60.51 % |
09/2024 | 12,670,719 KIN | ▼ -27.94 % |
10/2024 | 16,238,001 KIN | ▲ 28.15 % |
11/2024 | 15,389,047 KIN | ▼ -5.23 % |
12/2024 | 10,427,485 KIN | ▼ -32.24 % |
01/2025 | 5,254,864 KIN | ▼ -49.61 % |
02/2025 | 4,421,215 KIN | ▼ -15.86 % |
03/2025 | 3,778,403 KIN | ▼ -14.54 % |
04/2025 | 3,290,202 KIN | ▼ -12.92 % |
05/2025 | 3,759,583 KIN | ▲ 14.27 % |
06/2025 | -342,721.66548235 KIN | ▼ -109.12 % |
MonaCoin/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,291 KIN |
Tối đa | 10,355,189 KIN |
Bình quân gia quyền | 3,837,760 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,878 KIN |
Tối đa | 12,393,458 KIN |
Bình quân gia quyền | 4,224,895 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,576 KIN |
Tối đa | 52,033,247 KIN |
Bình quân gia quyền | 10,699,171 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MONA/KIN số tiền trao đổi
- 5 MONA → 55,148,485 KIN
- 200 MONA → 2,205,939,402 KIN
- 10 MONA → 110,296,970 KIN
- 1 MONA → 11,029,697 KIN
- 100 MONA → 1,102,969,701 KIN
- 2 MONA → 22,059,394 KIN
- 500 MONA → 5,514,848,504 KIN
- 2000 MONA → 22,059,394,017 KIN
- 5000 MONA → 55,148,485,041 KIN
- 1000 MONA → 11,029,697,008 KIN
- 50 MONA → 551,484,850 KIN