Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/KPW
Lịch sử thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá
MONA/KPW tỷ giá
05 27, 2024
1 MONA = 127,181 KPW
▲ 3.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 41913.53% (302.71 KPW — 127,181 KPW)
Thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 37294.09% (340.11 KPW — 127,181 KPW)
Thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 35123.67% (361.07 KPW — 127,181 KPW)
Thay đổi trong MONA/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 10999.89% (1,146 KPW — 127,181 KPW)
MonaCoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 116,985 KPW | ▼ -8.02 % |
29/05 | 113,495 KPW | ▼ -2.98 % |
30/05 | 106,533 KPW | ▼ -6.13 % |
31/05 | 104,156 KPW | ▼ -2.23 % |
01/06 | 120,252 KPW | ▲ 15.45 % |
02/06 | 125,063 KPW | ▲ 4 % |
03/06 | 124,534 KPW | ▼ -0.42 % |
04/06 | 124,443 KPW | ▼ -0.07 % |
05/06 | 125,303 KPW | ▲ 0.69 % |
06/06 | 122,197 KPW | ▼ -2.48 % |
07/06 | 118,863 KPW | ▼ -2.73 % |
08/06 | 115,846 KPW | ▼ -2.54 % |
09/06 | 112,948 KPW | ▼ -2.5 % |
10/06 | 113,168 KPW | ▲ 0.19 % |
11/06 | 112,037 KPW | ▼ -1 % |
12/06 | 112,600 KPW | ▲ 0.5 % |
13/06 | 108,727 KPW | ▼ -3.44 % |
14/06 | 113,274 KPW | ▲ 4.18 % |
15/06 | 111,591 KPW | ▼ -1.49 % |
16/06 | 114,852 KPW | ▲ 2.92 % |
17/06 | 114,619 KPW | ▼ -0.2 % |
18/06 | 119,215 KPW | ▲ 4.01 % |
19/06 | 112,476 KPW | ▼ -5.65 % |
20/06 | 124,824 KPW | ▲ 10.98 % |
21/06 | 123,281 KPW | ▼ -1.24 % |
22/06 | 122,645 KPW | ▼ -0.52 % |
23/06 | 120,616 KPW | ▼ -1.65 % |
24/06 | 114,764 KPW | ▼ -4.85 % |
25/06 | 114,344 KPW | ▼ -0.37 % |
26/06 | 1,033 KPW | ▼ -99.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 130,466 KPW | ▲ 2.58 % |
10/06 — 16/06 | 95,317 KPW | ▼ -26.94 % |
17/06 — 23/06 | 105,142 KPW | ▲ 10.31 % |
24/06 — 30/06 | 90,678 KPW | ▼ -13.76 % |
01/07 — 07/07 | 93,494 KPW | ▲ 3.11 % |
08/07 — 14/07 | 68,035 KPW | ▼ -27.23 % |
15/07 — 21/07 | 75,281 KPW | ▲ 10.65 % |
22/07 — 28/07 | 61,010 KPW | ▼ -18.96 % |
29/07 — 04/08 | 66,913 KPW | ▲ 9.68 % |
05/08 — 11/08 | 59,918 KPW | ▼ -10.45 % |
12/08 — 18/08 | 61,275 KPW | ▲ 2.27 % |
19/08 — 25/08 | -3,064.35 KPW | ▼ -105 % |
MonaCoin/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 126,251 KPW | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 134,076 KPW | ▲ 6.2 % |
08/2024 | 118,428 KPW | ▼ -11.67 % |
09/2024 | 121,016 KPW | ▲ 2.19 % |
10/2024 | 133,683 KPW | ▲ 10.47 % |
11/2024 | 162,517 KPW | ▲ 21.57 % |
12/2024 | 122,858 KPW | ▼ -24.4 % |
01/2025 | 90,803 KPW | ▼ -26.09 % |
02/2025 | 116,948 KPW | ▲ 28.79 % |
03/2025 | 93,320 KPW | ▼ -20.2 % |
04/2025 | 65,012 KPW | ▼ -30.33 % |
05/2025 | 15,697 KPW | ▼ -75.85 % |
MonaCoin/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 296.77 KPW |
Tối đa | 133,156 KPW |
Bình quân gia quyền | 59,428 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 292.78 KPW |
Tối đa | 230,337 KPW |
Bình quân gia quyền | 78,018 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 292.78 KPW |
Tối đa | 445,404 KPW |
Bình quân gia quyền | 127,015 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: