Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/LUN
Lịch sử thay đổi trong MONA/LUN tỷ giá
MONA/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 MONA = 14,865 LUN
▼ -2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 66465.12% (22.3318 LUN — 14,865 LUN)
Thay đổi trong MONA/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 58753.83% (25.2578 LUN — 14,865 LUN)
Thay đổi trong MONA/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 58753.83% (25.2578 LUN — 14,865 LUN)
Thay đổi trong MONA/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 730599.19% (2.034375 LUN — 14,865 LUN)
MonaCoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 14,855 LUN | ▼ -0.07 % |
21/05 | 14,884 LUN | ▲ 0.19 % |
22/05 | 15,005 LUN | ▲ 0.82 % |
23/05 | 14,793 LUN | ▼ -1.41 % |
24/05 | 14,816 LUN | ▲ 0.16 % |
25/05 | 14,937 LUN | ▲ 0.82 % |
26/05 | 14,592 LUN | ▼ -2.31 % |
27/05 | 12,048 LUN | ▼ -17.44 % |
28/05 | 6,949 LUN | ▼ -42.32 % |
29/05 | 6,912 LUN | ▼ -0.53 % |
30/05 | 7,226 LUN | ▲ 4.54 % |
31/05 | 7,212 LUN | ▼ -0.2 % |
01/06 | 7,155 LUN | ▼ -0.78 % |
02/06 | 6,744 LUN | ▼ -5.74 % |
03/06 | 6,613 LUN | ▼ -1.94 % |
04/06 | 6,637 LUN | ▲ 0.36 % |
05/06 | 6,507 LUN | ▼ -1.97 % |
06/06 | 6,564 LUN | ▲ 0.89 % |
07/06 | 7,193 LUN | ▲ 9.58 % |
08/06 | 12,661 LUN | ▲ 76.01 % |
09/06 | 17,340 LUN | ▲ 36.96 % |
10/06 | 16,688 LUN | ▼ -3.76 % |
11/06 | 17,042 LUN | ▲ 2.12 % |
12/06 | 15,947 LUN | ▼ -6.42 % |
13/06 | 15,938 LUN | ▼ -0.06 % |
14/06 | 16,284 LUN | ▲ 2.17 % |
15/06 | 16,182 LUN | ▼ -0.63 % |
16/06 | 16,658 LUN | ▲ 2.94 % |
17/06 | 15,935 LUN | ▼ -4.34 % |
18/06 | -1,878.08255515 LUN | ▼ -111.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14,137 LUN | ▼ -4.9 % |
27/05 — 02/06 | 13,067 LUN | ▼ -7.57 % |
03/06 — 09/06 | 13,027 LUN | ▼ -0.31 % |
10/06 — 16/06 | 5,105 LUN | ▼ -60.81 % |
17/06 — 23/06 | 7,431 LUN | ▲ 45.55 % |
24/06 — 30/06 | 9,320 LUN | ▲ 25.42 % |
01/07 — 07/07 | -2,399.20968894 LUN | ▼ -125.74 % |
08/07 — 14/07 | -2,713.11844949 LUN | ▲ 13.08 % |
15/07 — 21/07 | -2,601.37227242 LUN | ▼ -4.12 % |
22/07 — 28/07 | -2,454.59097282 LUN | ▼ -5.64 % |
29/07 — 04/08 | -3,761.04034305 LUN | ▲ 53.22 % |
05/08 — 11/08 | -4,548,074.85524394 LUN | ▲ 120825.98 % |
MonaCoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,115 LUN | ▼ -5.05 % |
07/2024 | 13,287 LUN | ▼ -5.86 % |
08/2024 | 8,300 LUN | ▼ -37.54 % |
09/2024 | 33,571 LUN | ▲ 304.49 % |
10/2024 | 40,920 LUN | ▲ 21.89 % |
11/2024 | 40,545 LUN | ▼ -0.92 % |
12/2024 | 38,300 LUN | ▼ -5.54 % |
01/2025 | 50,280,141 LUN | ▲ 131181.17 % |
02/2025 | 47,900,182 LUN | ▼ -4.73 % |
03/2025 | 28,279,237 LUN | ▼ -40.96 % |
04/2025 | -10,296,531.63389417 LUN | ▼ -136.41 % |
MonaCoin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.809941 LUN |
Tối đa | 18,866 LUN |
Bình quân gia quyền | 6,456 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.809941 LUN |
Tối đa | 22,002 LUN |
Bình quân gia quyền | 7,701 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.809941 LUN |
Tối đa | 22,002 LUN |
Bình quân gia quyền | 7,701 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: