Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/MTL
Lịch sử thay đổi trong MONA/MTL tỷ giá
MONA/MTL tỷ giá
05 18, 2024
1 MONA = 64.7329 MTL
▲ 1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 27801.26% (0.23200717 MTL — 64.7329 MTL)
Thay đổi trong MONA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 28997.45% (0.22246937 MTL — 64.7329 MTL)
Thay đổi trong MONA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 16055.38% (0.40068967 MTL — 64.7329 MTL)
Thay đổi trong MONA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1191.06% (5.013942 MTL — 64.7329 MTL)
MonaCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 54.4023 MTL | ▼ -15.96 % |
20/05 | 51.6193 MTL | ▼ -5.12 % |
21/05 | 51.3202 MTL | ▼ -0.58 % |
22/05 | 51.2307 MTL | ▼ -0.17 % |
23/05 | 51.745 MTL | ▲ 1 % |
24/05 | 50.3528 MTL | ▼ -2.69 % |
25/05 | 51.7625 MTL | ▲ 2.8 % |
26/05 | 47.3994 MTL | ▼ -8.43 % |
27/05 | 45.0309 MTL | ▼ -5 % |
28/05 | 41.6031 MTL | ▼ -7.61 % |
29/05 | 42.0691 MTL | ▲ 1.12 % |
30/05 | 40.9065 MTL | ▼ -2.76 % |
31/05 | 39.667 MTL | ▼ -3.03 % |
01/06 | 45.9415 MTL | ▲ 15.82 % |
02/06 | 46.0802 MTL | ▲ 0.3 % |
03/06 | 44.8713 MTL | ▼ -2.62 % |
04/06 | 45.1942 MTL | ▲ 0.72 % |
05/06 | 45.8504 MTL | ▲ 1.45 % |
06/06 | 44.2617 MTL | ▼ -3.46 % |
07/06 | 42.5295 MTL | ▼ -3.91 % |
08/06 | 39.0232 MTL | ▼ -8.24 % |
09/06 | 37.0521 MTL | ▼ -5.05 % |
10/06 | 37.8962 MTL | ▲ 2.28 % |
11/06 | 38.7622 MTL | ▲ 2.29 % |
12/06 | 39.6609 MTL | ▲ 2.32 % |
13/06 | 38.2698 MTL | ▼ -3.51 % |
14/06 | 37.0337 MTL | ▼ -3.23 % |
15/06 | 36.1939 MTL | ▼ -2.27 % |
16/06 | 35.8667 MTL | ▼ -0.9 % |
17/06 | -1.25653522 MTL | ▼ -103.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.1527 MTL | ▼ -7.08 % |
27/05 — 02/06 | 48.9883 MTL | ▼ -18.56 % |
03/06 — 09/06 | 46.2559 MTL | ▼ -5.58 % |
10/06 — 16/06 | 47.2482 MTL | ▲ 2.15 % |
17/06 — 23/06 | 40.5891 MTL | ▼ -14.09 % |
24/06 — 30/06 | 42.8084 MTL | ▲ 5.47 % |
01/07 — 07/07 | 42.5501 MTL | ▼ -0.6 % |
08/07 — 14/07 | 43.7178 MTL | ▲ 2.74 % |
15/07 — 21/07 | 35.3871 MTL | ▼ -19.06 % |
22/07 — 28/07 | 38.276 MTL | ▲ 8.16 % |
29/07 — 04/08 | 34.4765 MTL | ▼ -9.93 % |
05/08 — 11/08 | -6.82368836 MTL | ▼ -119.79 % |
MonaCoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.0131 MTL | ▲ 1.98 % |
07/2024 | 64.0671 MTL | ▼ -2.95 % |
08/2024 | 72.3093 MTL | ▲ 12.86 % |
09/2024 | 64.5838 MTL | ▼ -10.68 % |
10/2024 | 57.1957 MTL | ▼ -11.44 % |
11/2024 | 69.8549 MTL | ▲ 22.13 % |
12/2024 | 47.9181 MTL | ▼ -31.4 % |
01/2025 | 34.1925 MTL | ▼ -28.64 % |
02/2025 | 29.791 MTL | ▼ -12.87 % |
03/2025 | 20.2919 MTL | ▼ -31.89 % |
04/2025 | 16.6651 MTL | ▼ -17.87 % |
05/2025 | 3.040334 MTL | ▼ -81.76 % |
MonaCoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17924002 MTL |
Tối đa | 95.3728 MTL |
Bình quân gia quyền | 39.0117 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16050532 MTL |
Tối đa | 141.87 MTL |
Bình quân gia quyền | 46.6129 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16050532 MTL |
Tối đa | 371.98 MTL |
Bình quân gia quyền | 98.8758 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: