Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại złoty Ba Lan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/PLN

Lịch sử thay đổi trong MONA/PLN tỷ giá

MONA/PLN tỷ giá

06 07, 2024
1 MONA = 585.83 PLN
▲ 15.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/złoty Ba Lan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong złoty Ba Lan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/PLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/PLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/złoty Ba Lan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/PLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 41491.4% (1.41 PLN — 585.83 PLN)

Thay đổi trong MONA/PLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 30300.25% (1.93 PLN — 585.83 PLN)

Thay đổi trong MONA/PLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 37012% (1.58 PLN — 585.83 PLN)

Thay đổi trong MONA/PLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 06 07, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với złoty Ba Lan tiền tệ thay đổi bởi 318637.64% (0.18 PLN — 585.83 PLN)

MonaCoin/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 565.01 PLN ▼ -3.55 %
09/06 550 PLN ▼ -2.66 %
10/06 552.44 PLN ▲ 0.44 %
11/06 547.2 PLN ▼ -0.95 %
12/06 546.18 PLN ▼ -0.19 %
13/06 522.1 PLN ▼ -4.41 %
14/06 537.99 PLN ▲ 3.04 %
15/06 531.29 PLN ▼ -1.24 %
16/06 545.32 PLN ▲ 2.64 %
17/06 543.73 PLN ▼ -0.29 %
18/06 583.35 PLN ▲ 7.29 %
19/06 549.68 PLN ▼ -5.77 %
20/06 643.03 PLN ▲ 16.98 %
21/06 636.28 PLN ▼ -1.05 %
22/06 634.14 PLN ▼ -0.34 %
23/06 619.68 PLN ▼ -2.28 %
24/06 602.3 PLN ▼ -2.8 %
25/06 599.95 PLN ▼ -0.39 %
26/06 618.2 PLN ▲ 3.04 %
27/06 605.31 PLN ▼ -2.09 %
28/06 594.39 PLN ▼ -1.8 %
29/06 593.05 PLN ▼ -0.23 %
30/06 590.62 PLN ▼ -0.41 %
01/07 590.1 PLN ▼ -0.09 %
02/07 591.25 PLN ▲ 0.2 %
03/07 589.65 PLN ▼ -0.27 %
04/07 587.66 PLN ▼ -0.34 %
05/07 574.44 PLN ▼ -2.25 %
06/07 566.91 PLN ▼ -1.31 %
07/07 -222.73 PLN ▼ -139.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/złoty Ba Lan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 670.19 PLN ▲ 14.4 %
17/06 — 23/06 613.69 PLN ▼ -8.43 %
24/06 — 30/06 624.41 PLN ▲ 1.75 %
01/07 — 07/07 460.2 PLN ▼ -26.3 %
08/07 — 14/07 513.22 PLN ▲ 11.52 %
15/07 — 21/07 401.62 PLN ▼ -21.75 %
22/07 — 28/07 439.24 PLN ▲ 9.37 %
29/07 — 04/08 394.62 PLN ▼ -10.16 %
05/08 — 11/08 400.53 PLN ▲ 1.5 %
12/08 — 18/08 453 PLN ▲ 13.1 %
19/08 — 25/08 429.11 PLN ▼ -5.27 %
26/08 — 01/09 -12.03 PLN ▼ -102.8 %

MonaCoin/złoty Ba Lan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 573.88 PLN ▼ -2.04 %
08/2024 525.24 PLN ▼ -8.48 %
09/2024 571.84 PLN ▲ 8.87 %
10/2024 597.58 PLN ▲ 4.5 %
11/2024 702.9 PLN ▲ 17.62 %
12/2024 560.92 PLN ▼ -20.2 %
01/2025 238.78 PLN ▼ -57.43 %
02/2025 278.98 PLN ▲ 16.83 %
03/2025 206.29 PLN ▼ -26.05 %
04/2025 108.16 PLN ▼ -47.57 %
05/2025 121.82 PLN ▲ 12.63 %
06/2025 -11.15 PLN ▼ -109.15 %

MonaCoin/złoty Ba Lan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.28 PLN
Tối đa 585.84 PLN
Bình quân gia quyền 263.03 PLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.28 PLN
Tối đa 1,018 PLN
Bình quân gia quyền 320.02 PLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.28 PLN
Tối đa 1,970 PLN
Bình quân gia quyền 561.66 PLN

Chia sẻ một liên kết đến MONA/PLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến złoty Ba Lan (PLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu