Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/TAU
Lịch sử thay đổi trong MONA/TAU tỷ giá
MONA/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 MONA = 69,652 TAU
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 78929.25% (88.135 TAU — 69,652 TAU)
Thay đổi trong MONA/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 180125.29% (38.6474 TAU — 69,652 TAU)
Thay đổi trong MONA/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 264507.25% (26.3229 TAU — 69,652 TAU)
Thay đổi trong MONA/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 65764.02% (105.75 TAU — 69,652 TAU)
MonaCoin/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 71,507 TAU | ▲ 2.66 % |
21/05 | 60,329 TAU | ▼ -15.63 % |
22/05 | 59,352 TAU | ▼ -1.62 % |
23/05 | 60,679 TAU | ▲ 2.24 % |
24/05 | 64,350 TAU | ▲ 6.05 % |
25/05 | 62,612 TAU | ▼ -2.7 % |
26/05 | 63,821 TAU | ▲ 1.93 % |
27/05 | 68,079 TAU | ▲ 6.67 % |
28/05 | 67,959 TAU | ▼ -0.18 % |
29/05 | 72,200 TAU | ▲ 6.24 % |
30/05 | 74,338 TAU | ▲ 2.96 % |
31/05 | 70,536 TAU | ▼ -5.12 % |
01/06 | 71,462 TAU | ▲ 1.31 % |
02/06 | 67,087 TAU | ▼ -6.12 % |
03/06 | 60,523 TAU | ▼ -9.79 % |
04/06 | 56,699 TAU | ▼ -6.32 % |
05/06 | 58,064 TAU | ▲ 2.41 % |
06/06 | 57,001 TAU | ▼ -1.83 % |
07/06 | 63,946 TAU | ▲ 12.18 % |
08/06 | 64,750 TAU | ▲ 1.26 % |
09/06 | 65,004 TAU | ▲ 0.39 % |
10/06 | 66,516 TAU | ▲ 2.33 % |
11/06 | 66,514 TAU | ▼ -0 % |
12/06 | 70,030 TAU | ▲ 5.29 % |
13/06 | 68,946 TAU | ▼ -1.55 % |
14/06 | 69,333 TAU | ▲ 0.56 % |
15/06 | 69,988 TAU | ▲ 0.94 % |
16/06 | 68,136 TAU | ▼ -2.65 % |
17/06 | 68,494 TAU | ▲ 0.53 % |
18/06 | -8,076.52022177 TAU | ▼ -111.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71,197 TAU | ▲ 2.22 % |
27/05 — 02/06 | 70,951 TAU | ▼ -0.35 % |
03/06 — 09/06 | 64,591 TAU | ▼ -8.96 % |
10/06 — 16/06 | 77,125 TAU | ▲ 19.4 % |
17/06 — 23/06 | 75,352 TAU | ▼ -2.3 % |
24/06 — 30/06 | 101,149 TAU | ▲ 34.24 % |
01/07 — 07/07 | 94,055 TAU | ▼ -7.01 % |
08/07 — 14/07 | 77,455 TAU | ▼ -17.65 % |
15/07 — 21/07 | 85,176 TAU | ▲ 9.97 % |
22/07 — 28/07 | 71,661 TAU | ▼ -15.87 % |
29/07 — 04/08 | 84,053 TAU | ▲ 17.29 % |
05/08 — 11/08 | -20,891.20492223 TAU | ▼ -124.85 % |
MonaCoin/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81,518 TAU | ▲ 17.04 % |
07/2024 | 123,384 TAU | ▲ 51.36 % |
08/2024 | 96,026 TAU | ▼ -22.17 % |
09/2024 | 88,880 TAU | ▼ -7.44 % |
10/2024 | 76,024 TAU | ▼ -14.46 % |
11/2024 | 90,517 TAU | ▲ 19.06 % |
12/2024 | 65,495 TAU | ▼ -27.64 % |
01/2025 | 69,104 TAU | ▲ 5.51 % |
02/2025 | 172,582 TAU | ▲ 149.74 % |
03/2025 | 236,952 TAU | ▲ 37.3 % |
04/2025 | 150,017 TAU | ▼ -36.69 % |
05/2025 | 16,562 TAU | ▼ -88.96 % |
MonaCoin/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69.1863 TAU |
Tối đa | 80,721 TAU |
Bình quân gia quyền | 34,725 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.5423 TAU |
Tối đa | 88,942 TAU |
Bình quân gia quyền | 31,812 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.1065 TAU |
Tối đa | 88,942 TAU |
Bình quân gia quyền | 19,193 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: