Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/XPA
Lịch sử thay đổi trong MONA/XPA tỷ giá
MONA/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 MONA = 543,402 XPA
▼ -1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 72922.07% (744.16 XPA — 543,402 XPA)
Thay đổi trong MONA/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 65817.84% (824.36 XPA — 543,402 XPA)
Thay đổi trong MONA/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 65817.84% (824.36 XPA — 543,402 XPA)
Thay đổi trong MONA/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 205936.03% (263.74 XPA — 543,402 XPA)
MonaCoin/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 537,944 XPA | ▼ -1 % |
21/05 | 511,967 XPA | ▼ -4.83 % |
22/05 | 498,139 XPA | ▼ -2.7 % |
23/05 | 489,074 XPA | ▼ -1.82 % |
24/05 | 483,023 XPA | ▼ -1.24 % |
25/05 | 485,646 XPA | ▲ 0.54 % |
26/05 | 478,979 XPA | ▼ -1.37 % |
27/05 | 485,829 XPA | ▲ 1.43 % |
28/05 | 499,873 XPA | ▲ 2.89 % |
29/05 | 498,847 XPA | ▼ -0.21 % |
30/05 | 522,370 XPA | ▲ 4.72 % |
31/05 | 523,335 XPA | ▲ 0.18 % |
01/06 | 520,653 XPA | ▼ -0.51 % |
02/06 | 499,420 XPA | ▼ -4.08 % |
03/06 | 493,053 XPA | ▼ -1.27 % |
04/06 | 500,703 XPA | ▲ 1.55 % |
05/06 | 490,423 XPA | ▼ -2.05 % |
06/06 | 492,900 XPA | ▲ 0.51 % |
07/06 | 543,958 XPA | ▲ 10.36 % |
08/06 | 513,183 XPA | ▼ -5.66 % |
09/06 | 510,326 XPA | ▼ -0.56 % |
10/06 | 490,655 XPA | ▼ -3.85 % |
11/06 | 501,966 XPA | ▲ 2.31 % |
12/06 | 449,239 XPA | ▼ -10.5 % |
13/06 | 453,729 XPA | ▲ 1 % |
14/06 | 466,938 XPA | ▲ 2.91 % |
15/06 | 463,692 XPA | ▼ -0.7 % |
16/06 | 473,495 XPA | ▲ 2.11 % |
17/06 | 454,232 XPA | ▼ -4.07 % |
18/06 | -53,533.85293913 XPA | ▼ -111.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 524,163 XPA | ▼ -3.54 % |
27/05 — 02/06 | 484,489 XPA | ▼ -7.57 % |
03/06 — 09/06 | 433,451 XPA | ▼ -10.53 % |
10/06 — 16/06 | 461,785 XPA | ▲ 6.54 % |
17/06 — 23/06 | 461,126 XPA | ▼ -0.14 % |
24/06 — 30/06 | 436,676 XPA | ▼ -5.3 % |
01/07 — 07/07 | -112,419.10808492 XPA | ▼ -125.74 % |
08/07 — 14/07 | -110,588.91480311 XPA | ▼ -1.63 % |
15/07 — 21/07 | -109,682.48541677 XPA | ▼ -0.82 % |
22/07 — 28/07 | -171,137.42515314 XPA | ▲ 56.03 % |
29/07 — 04/08 | -157,310.81964433 XPA | ▼ -8.08 % |
05/08 — 11/08 | -165,036,056.38308942 XPA | ▲ 104810.81 % |
MonaCoin/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 579,438 XPA | ▲ 6.63 % |
07/2024 | 669,295 XPA | ▲ 15.51 % |
08/2024 | 677,563 XPA | ▲ 1.24 % |
09/2024 | 789,096 XPA | ▲ 16.46 % |
10/2024 | 628,625 XPA | ▼ -20.34 % |
11/2024 | 523,990 XPA | ▼ -16.64 % |
12/2024 | 626,348,290 XPA | ▲ 119434.33 % |
01/2025 | 613,825,902 XPA | ▼ -2 % |
02/2025 | 538,210,687 XPA | ▼ -12.32 % |
03/2025 | 21,452,126 XPA | ▼ -96.01 % |
MonaCoin/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 641.35 XPA |
Tối đa | 663,987 XPA |
Bình quân gia quyền | 287,981 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 641.35 XPA |
Tối đa | 693,420 XPA |
Bình quân gia quyền | 300,919 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 641.35 XPA |
Tối đa | 693,420 XPA |
Bình quân gia quyền | 300,919 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: