Tỷ giá hối đoái pataca Macao chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOP/REN
Lịch sử thay đổi trong MOP/REN tỷ giá
MOP/REN tỷ giá
05 19, 2024
1 MOP = 2.131085 REN
▲ 3.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pataca Macao/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pataca Macao chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pataca Macao/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 6.2% (2.006678 REN — 2.131085 REN)
Thay đổi trong MOP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 17.66% (1.811286 REN — 2.131085 REN)
Thay đổi trong MOP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 34.28% (1.587009 REN — 2.131085 REN)
Thay đổi trong MOP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -7.36% (2.300453 REN — 2.131085 REN)
pataca Macao/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
pataca Macao/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.003502 REN | ▼ -5.99 % |
21/05 | 1.964649 REN | ▼ -1.94 % |
22/05 | 1.9404 REN | ▼ -1.23 % |
23/05 | 1.890562 REN | ▼ -2.57 % |
24/05 | 1.846342 REN | ▼ -2.34 % |
25/05 | 1.901491 REN | ▲ 2.99 % |
26/05 | 1.923564 REN | ▲ 1.16 % |
27/05 | 1.956523 REN | ▲ 1.71 % |
28/05 | 1.955023 REN | ▼ -0.08 % |
29/05 | 2.069035 REN | ▲ 5.83 % |
30/05 | 2.176058 REN | ▲ 5.17 % |
31/05 | 2.207742 REN | ▲ 1.46 % |
01/06 | 2.149793 REN | ▼ -2.62 % |
02/06 | 2.101076 REN | ▼ -2.27 % |
03/06 | 2.079978 REN | ▼ -1 % |
04/06 | 2.077942 REN | ▼ -0.1 % |
05/06 | 2.054416 REN | ▼ -1.13 % |
06/06 | 2.098403 REN | ▲ 2.14 % |
07/06 | 2.14339 REN | ▲ 2.14 % |
08/06 | 2.120393 REN | ▼ -1.07 % |
09/06 | 2.121099 REN | ▲ 0.03 % |
10/06 | 2.24609 REN | ▲ 5.89 % |
11/06 | 2.315205 REN | ▲ 3.08 % |
12/06 | 2.37935 REN | ▲ 2.77 % |
13/06 | 2.377681 REN | ▼ -0.07 % |
14/06 | 2.299047 REN | ▼ -3.31 % |
15/06 | 2.229702 REN | ▼ -3.02 % |
16/06 | 2.187317 REN | ▼ -1.9 % |
17/06 | 2.154332 REN | ▼ -1.51 % |
18/06 | 2.139027 REN | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pataca Macao/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pataca Macao/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.109245 REN | ▼ -1.02 % |
27/05 — 02/06 | 2.020595 REN | ▼ -4.2 % |
03/06 — 09/06 | 2.15597 REN | ▲ 6.7 % |
10/06 — 16/06 | 2.017107 REN | ▼ -6.44 % |
17/06 — 23/06 | 1.959068 REN | ▼ -2.88 % |
24/06 — 30/06 | 2.008745 REN | ▲ 2.54 % |
01/07 — 07/07 | 3.538932 REN | ▲ 76.18 % |
08/07 — 14/07 | 3.291017 REN | ▼ -7.01 % |
15/07 — 21/07 | 3.515372 REN | ▲ 6.82 % |
22/07 — 28/07 | 3.445646 REN | ▼ -1.98 % |
29/07 — 04/08 | 3.945261 REN | ▲ 14.5 % |
05/08 — 11/08 | 3.471662 REN | ▼ -12 % |
pataca Macao/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.084441 REN | ▼ -2.19 % |
07/2024 | 2.216279 REN | ▲ 6.32 % |
08/2024 | 2.98458 REN | ▲ 34.67 % |
09/2024 | 2.871643 REN | ▼ -3.78 % |
10/2024 | 2.874924 REN | ▲ 0.11 % |
11/2024 | 2.426088 REN | ▼ -15.61 % |
12/2024 | 2.067438 REN | ▼ -14.78 % |
01/2025 | 2.680487 REN | ▲ 29.65 % |
02/2025 | 1.501173 REN | ▼ -44 % |
03/2025 | 1.259887 REN | ▼ -16.07 % |
04/2025 | 2.61002 REN | ▲ 107.16 % |
05/2025 | 2.494853 REN | ▼ -4.41 % |
pataca Macao/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.850644 REN |
Tối đa | 2.259238 REN |
Bình quân gia quyền | 2.052266 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.145227 REN |
Tối đa | 2.259238 REN |
Bình quân gia quyền | 1.663113 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.145227 REN |
Tối đa | 2.980741 REN |
Bình quân gia quyền | 2.070689 REN |
Chia sẻ một liên kết đến MOP/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pataca Macao (MOP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pataca Macao (MOP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: