Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/ATM
Lịch sử thay đổi trong MRO/ATM tỷ giá
MRO/ATM tỷ giá
12 06, 2023
1 MRO = 0.00103012 ATM
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -6.73% (0.00110447 ATM — 0.00103012 ATM)
Thay đổi trong MRO/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -7.13% (0.00110919 ATM — 0.00103012 ATM)
Thay đổi trong MRO/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 3.82% (0.00099223 ATM — 0.00103012 ATM)
Thay đổi trong MRO/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (27.7872 ATM — 0.00103012 ATM)
ouguiya Mauritania/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.00102162 ATM | ▼ -0.83 % |
12/05 | 0.00101254 ATM | ▼ -0.89 % |
13/05 | 0.00100992 ATM | ▼ -0.26 % |
14/05 | 0.00101389 ATM | ▲ 0.39 % |
15/05 | 0.00100592 ATM | ▼ -0.79 % |
16/05 | 0.00099693 ATM | ▼ -0.89 % |
17/05 | 0.00097597 ATM | ▼ -2.1 % |
18/05 | 0.00097882 ATM | ▲ 0.29 % |
19/05 | 0.00101191 ATM | ▲ 3.38 % |
20/05 | 0.00100056 ATM | ▼ -1.12 % |
21/05 | 0.00100257 ATM | ▲ 0.2 % |
22/05 | 0.00099183 ATM | ▼ -1.07 % |
23/05 | 0.00098341 ATM | ▼ -0.85 % |
24/05 | 0.0009775 ATM | ▼ -0.6 % |
25/05 | 0.00096616 ATM | ▼ -1.16 % |
26/05 | 0.00099374 ATM | ▲ 2.85 % |
27/05 | 0.00098536 ATM | ▼ -0.84 % |
28/05 | 0.00098122 ATM | ▼ -0.42 % |
29/05 | 0.0009687 ATM | ▼ -1.28 % |
30/05 | 0.00096187 ATM | ▼ -0.71 % |
31/05 | 0.00090909 ATM | ▼ -5.49 % |
01/06 | 0.00091606 ATM | ▲ 0.77 % |
02/06 | 0.00093915 ATM | ▲ 2.52 % |
03/06 | 0.00092075 ATM | ▼ -1.96 % |
04/06 | 0.00090417 ATM | ▼ -1.8 % |
05/06 | 0.00090066 ATM | ▼ -0.39 % |
06/06 | 0.00090562 ATM | ▲ 0.55 % |
07/06 | 0.00092374 ATM | ▲ 2 % |
08/06 | 0.00093267 ATM | ▲ 0.97 % |
09/06 | 0.00093242 ATM | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0010391 ATM | ▲ 0.87 % |
20/05 — 26/05 | 0.00104051 ATM | ▲ 0.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.00106959 ATM | ▲ 2.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.00109198 ATM | ▲ 2.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.00106957 ATM | ▼ -2.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.00100854 ATM | ▼ -5.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.00099226 ATM | ▼ -1.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.00094904 ATM | ▼ -4.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.00095767 ATM | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.00091568 ATM | ▼ -4.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.00092467 ATM | ▲ 0.98 % |
29/07 — 04/08 | 0.00093898 ATM | ▲ 1.55 % |
ouguiya Mauritania/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00102443 ATM | ▼ -0.55 % |
07/2024 | 0.00103997 ATM | ▲ 1.52 % |
08/2024 | 0.00119669 ATM | ▲ 15.07 % |
09/2024 | 0.00112149 ATM | ▼ -6.28 % |
10/2024 | 0.00125341 ATM | ▲ 11.76 % |
11/2024 | 0.00141814 ATM | ▲ 13.14 % |
12/2024 | 0.00123911 ATM | ▼ -12.62 % |
01/2025 | 0.00142906 ATM | ▲ 15.33 % |
02/2025 | 0.00150332 ATM | ▲ 5.2 % |
03/2025 | 0.00146264 ATM | ▼ -2.71 % |
04/2025 | 0.00119347 ATM | ▼ -18.4 % |
05/2025 | 0.00123165 ATM | ▲ 3.2 % |
ouguiya Mauritania/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00099271 ATM |
Tối đa | 0.00108953 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00105231 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00099271 ATM |
Tối đa | 0.0012425 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00113105 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00077839 ATM |
Tối đa | 0.00129444 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00104139 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: