Tỷ giá hối đoái Masari chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Masari tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MSR/GNT
Lịch sử thay đổi trong MSR/GNT tỷ giá
MSR/GNT tỷ giá
11 23, 2020
1 MSR = 0.10603102 GNT
▼ -8.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Masari/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Masari chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MSR/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MSR/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Masari/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MSR/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Masari tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -25.48% (0.14228374 GNT — 0.10603102 GNT)
Thay đổi trong MSR/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Masari tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -34.85% (0.16275226 GNT — 0.10603102 GNT)
Thay đổi trong MSR/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Masari tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -61.25% (0.27360762 GNT — 0.10603102 GNT)
Thay đổi trong MSR/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Masari tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -61.25% (0.27360762 GNT — 0.10603102 GNT)
Masari/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Masari/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.12229986 GNT | ▲ 15.34 % |
28/06 | 0.13412574 GNT | ▲ 9.67 % |
29/06 | 0.12485807 GNT | ▼ -6.91 % |
30/06 | 0.12415549 GNT | ▼ -0.56 % |
01/07 | 0.12806656 GNT | ▲ 3.15 % |
02/07 | 0.1359422 GNT | ▲ 6.15 % |
03/07 | 0.137643 GNT | ▲ 1.25 % |
04/07 | 0.13244642 GNT | ▼ -3.78 % |
05/07 | 0.13272048 GNT | ▲ 0.21 % |
06/07 | 0.13635228 GNT | ▲ 2.74 % |
07/07 | 0.13865285 GNT | ▲ 1.69 % |
08/07 | 0.16757303 GNT | ▲ 20.86 % |
09/07 | 0.15430449 GNT | ▼ -7.92 % |
10/07 | 0.11997396 GNT | ▼ -22.25 % |
11/07 | 0.11320347 GNT | ▼ -5.64 % |
12/07 | 0.1230989 GNT | ▲ 8.74 % |
13/07 | 0.09811131 GNT | ▼ -20.3 % |
14/07 | 0.09093839 GNT | ▼ -7.31 % |
15/07 | 0.09358819 GNT | ▲ 2.91 % |
16/07 | 0.09368767 GNT | ▲ 0.11 % |
17/07 | 0.08778416 GNT | ▼ -6.3 % |
18/07 | 0.07605161 GNT | ▼ -13.37 % |
19/07 | 0.0730262 GNT | ▼ -3.98 % |
20/07 | 0.06567672 GNT | ▼ -10.06 % |
21/07 | 0.05679289 GNT | ▼ -13.53 % |
22/07 | 0.05796318 GNT | ▲ 2.06 % |
23/07 | 0.1156436 GNT | ▲ 99.51 % |
24/07 | 0.10138747 GNT | ▼ -12.33 % |
25/07 | 0.10332876 GNT | ▲ 1.91 % |
26/07 | 0.10067976 GNT | ▼ -2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Masari/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Masari/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.08352569 GNT | ▼ -21.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.07965434 GNT | ▼ -4.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.09965328 GNT | ▲ 25.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.0863908 GNT | ▼ -13.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.08964858 GNT | ▲ 3.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.09604697 GNT | ▲ 7.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.09130441 GNT | ▼ -4.94 % |
19/08 — 25/08 | 0.12013456 GNT | ▲ 31.58 % |
26/08 — 01/09 | 0.11984254 GNT | ▼ -0.24 % |
02/09 — 08/09 | 0.10812626 GNT | ▼ -9.78 % |
09/09 — 15/09 | 0.0537265 GNT | ▼ -50.31 % |
16/09 — 22/09 | 0.06212984 GNT | ▲ 15.64 % |
Masari/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.10220106 GNT | ▼ -3.61 % |
08/2024 | 0.09165042 GNT | ▼ -10.32 % |
09/2024 | 0.10296511 GNT | ▲ 12.35 % |
10/2024 | 0.12908518 GNT | ▲ 25.37 % |
11/2024 | 0.01760661 GNT | ▼ -86.36 % |
12/2024 | 0.0179116 GNT | ▲ 1.73 % |
01/2025 | 0.02422763 GNT | ▲ 35.26 % |
02/2025 | 0.01629351 GNT | ▼ -32.75 % |
Masari/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06864032 GNT |
Tối đa | 0.24096703 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.14492393 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06864032 GNT |
Tối đa | 0.24096703 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.13486008 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06864032 GNT |
Tối đa | 0.49259363 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.21985061 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến MSR/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: