Tỷ giá hối đoái Masari chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Masari tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MSR/SNT
Lịch sử thay đổi trong MSR/SNT tỷ giá
MSR/SNT tỷ giá
05 11, 2023
1 MSR = 0.24972417 SNT
▼ -1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Masari/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Masari chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MSR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MSR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Masari/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MSR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -13.33% (0.28814397 SNT — 0.24972417 SNT)
Thay đổi trong MSR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -9.19% (0.27498285 SNT — 0.24972417 SNT)
Thay đổi trong MSR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Masari tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -9.19% (0.27498285 SNT — 0.24972417 SNT)
Thay đổi trong MSR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Masari tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -58.99% (0.60893602 SNT — 0.24972417 SNT)
Masari/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Masari/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.2393433 SNT | ▼ -4.16 % |
12/05 | 0.22086116 SNT | ▼ -7.72 % |
13/05 | 0.24146356 SNT | ▲ 9.33 % |
14/05 | 0.26341945 SNT | ▲ 9.09 % |
15/05 | 0.25310261 SNT | ▼ -3.92 % |
16/05 | 0.2619403 SNT | ▲ 3.49 % |
17/05 | 0.26384189 SNT | ▲ 0.73 % |
18/05 | 0.24039682 SNT | ▼ -8.89 % |
19/05 | 0.2202098 SNT | ▼ -8.4 % |
20/05 | 0.18333953 SNT | ▼ -16.74 % |
21/05 | 0.18781745 SNT | ▲ 2.44 % |
22/05 | 0.19652252 SNT | ▲ 4.63 % |
23/05 | 0.20904072 SNT | ▲ 6.37 % |
24/05 | 0.21273527 SNT | ▲ 1.77 % |
25/05 | 0.22688347 SNT | ▲ 6.65 % |
26/05 | 0.19750535 SNT | ▼ -12.95 % |
27/05 | 0.20001075 SNT | ▲ 1.27 % |
28/05 | 0.20268111 SNT | ▲ 1.34 % |
29/05 | 0.21524168 SNT | ▲ 6.2 % |
30/05 | 0.21033418 SNT | ▼ -2.28 % |
31/05 | 0.18907901 SNT | ▼ -10.11 % |
01/06 | 0.19618405 SNT | ▲ 3.76 % |
02/06 | 0.20496856 SNT | ▲ 4.48 % |
03/06 | 0.1885767 SNT | ▼ -8 % |
04/06 | 0.1809085 SNT | ▼ -4.07 % |
05/06 | 0.18823763 SNT | ▲ 4.05 % |
06/06 | 0.2043625 SNT | ▲ 8.57 % |
07/06 | 0.20487341 SNT | ▲ 0.25 % |
08/06 | 0.20379778 SNT | ▼ -0.53 % |
09/06 | 0.19938128 SNT | ▼ -2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Masari/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Masari/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.25429223 SNT | ▲ 1.83 % |
20/05 — 26/05 | 0.27457712 SNT | ▲ 7.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.28153028 SNT | ▲ 2.53 % |
03/06 — 09/06 | 0.21191886 SNT | ▼ -24.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.21483292 SNT | ▲ 1.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.21348385 SNT | ▼ -0.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.20800132 SNT | ▼ -2.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.21007365 SNT | ▲ 1 % |
08/07 — 14/07 | 0.20598032 SNT | ▼ -1.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.1465095 SNT | ▼ -28.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.13047769 SNT | ▼ -10.94 % |
29/07 — 04/08 | 0.08606203 SNT | ▼ -34.04 % |
Masari/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.20778361 SNT | ▼ -16.79 % |
07/2024 | 0.15926029 SNT | ▼ -23.35 % |
08/2024 | 0.26232898 SNT | ▲ 64.72 % |
09/2024 | 0.34345097 SNT | ▲ 30.92 % |
10/2024 | 0.22795942 SNT | ▼ -33.63 % |
11/2024 | 0.25435665 SNT | ▲ 11.58 % |
12/2024 | 0.31421169 SNT | ▲ 23.53 % |
01/2025 | 0.07531004 SNT | ▼ -76.03 % |
02/2025 | 0.0674295 SNT | ▼ -10.46 % |
03/2025 | 0.07505314 SNT | ▲ 11.31 % |
04/2025 | 0.07185542 SNT | ▼ -4.26 % |
Masari/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20548097 SNT |
Tối đa | 0.33565195 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.26087534 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20548097 SNT |
Tối đa | 0.34614141 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.26763705 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20548097 SNT |
Tối đa | 0.34614141 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.26763705 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MSR/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Masari (MSR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: