Tỷ giá hối đoái Metal chống lại SingularityNET

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AGI

Lịch sử thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá

MTL/AGI tỷ giá

05 18, 2024
1 MTL = 6.175052 AGI
▲ 1.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong SingularityNET.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -0.22% (6.188823 AGI — 6.175052 AGI)

Thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -54.25% (13.4983 AGI — 6.175052 AGI)

Thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -24.25% (8.1515 AGI — 6.175052 AGI)

Thay đổi trong MTL/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -71.83% (21.9209 AGI — 6.175052 AGI)

Metal/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 6.327821 AGI ▲ 2.47 %
20/05 6.145182 AGI ▼ -2.89 %
21/05 5.936656 AGI ▼ -3.39 %
22/05 5.603883 AGI ▼ -5.61 %
23/05 5.197211 AGI ▼ -7.26 %
24/05 5.807214 AGI ▲ 11.74 %
25/05 5.991817 AGI ▲ 3.18 %
26/05 6.645364 AGI ▲ 10.91 %
27/05 6.512856 AGI ▼ -1.99 %
28/05 6.249228 AGI ▼ -4.05 %
29/05 6.328147 AGI ▲ 1.26 %
30/05 6.265236 AGI ▼ -0.99 %
31/05 6.246385 AGI ▼ -0.3 %
01/06 6.235487 AGI ▼ -0.17 %
02/06 6.097133 AGI ▼ -2.22 %
03/06 5.905152 AGI ▼ -3.15 %
04/06 5.684215 AGI ▼ -3.74 %
05/06 5.269203 AGI ▼ -7.3 %
06/06 5.317388 AGI ▲ 0.91 %
07/06 5.597288 AGI ▲ 5.26 %
08/06 5.927814 AGI ▲ 5.91 %
09/06 5.99226 AGI ▲ 1.09 %
10/06 5.977454 AGI ▼ -0.25 %
11/06 5.904383 AGI ▼ -1.22 %
12/06 5.792081 AGI ▼ -1.9 %
13/06 6.214248 AGI ▲ 7.29 %
14/06 6.156744 AGI ▼ -0.93 %
15/06 5.95581 AGI ▼ -3.26 %
16/06 6.082104 AGI ▲ 2.12 %
17/06 6.161386 AGI ▲ 1.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.011875 AGI ▲ 13.55 %
27/05 — 02/06 3.143634 AGI ▼ -55.17 %
03/06 — 09/06 3.110584 AGI ▼ -1.05 %
10/06 — 16/06 3.919845 AGI ▲ 26.02 %
17/06 — 23/06 4.445095 AGI ▲ 13.4 %
24/06 — 30/06 5.144852 AGI ▲ 15.74 %
01/07 — 07/07 5.290417 AGI ▲ 2.83 %
08/07 — 14/07 4.962119 AGI ▼ -6.21 %
15/07 — 21/07 5.70728 AGI ▲ 15.02 %
22/07 — 28/07 4.710596 AGI ▼ -17.46 %
29/07 — 04/08 5.080871 AGI ▲ 7.86 %
05/08 — 11/08 5.30874 AGI ▲ 4.48 %

Metal/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.505185 AGI ▲ 5.35 %
07/2024 8.138921 AGI ▲ 25.11 %
08/2024 8.218998 AGI ▲ 0.98 %
09/2024 12.7795 AGI ▲ 55.49 %
10/2024 31.919 AGI ▲ 149.77 %
11/2024 18.5538 AGI ▼ -41.87 %
12/2024 8.672213 AGI ▼ -53.26 %
01/2025 8.550699 AGI ▼ -1.4 %
02/2025 -0.13022574 AGI ▼ -101.52 %
03/2025 -0.10930491 AGI ▼ -16.07 %
04/2025 -0.13527547 AGI ▲ 23.76 %
05/2025 -0.13259826 AGI ▼ -1.98 %

Metal/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.402981 AGI
Tối đa 6.963498 AGI
Bình quân gia quyền 6.085973 AGI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.936452 AGI
Tối đa 12.6429 AGI
Bình quân gia quyền 6.085651 AGI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.936452 AGI
Tối đa 115.29 AGI
Bình quân gia quyền 30.2672 AGI

Chia sẻ một liên kết đến MTL/AGI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu