Tỷ giá hối đoái Metal chống lại AirSwap
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/AST
Lịch sử thay đổi trong MTL/AST tỷ giá
MTL/AST tỷ giá
05 18, 2024
1 MTL = 13.3299 AST
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/AirSwap, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong AirSwap.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/AST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/AST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/AirSwap, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/AST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi 16.78% (11.4148 AST — 13.3299 AST)
Thay đổi trong MTL/AST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -4.14% (13.9055 AST — 13.3299 AST)
Thay đổi trong MTL/AST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi 156.42% (5.198488 AST — 13.3299 AST)
Thay đổi trong MTL/AST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -29.9% (19.0156 AST — 13.3299 AST)
Metal/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/AirSwap dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 14.0119 AST | ▲ 5.12 % |
20/05 | 13.8081 AST | ▼ -1.45 % |
21/05 | 13.5788 AST | ▼ -1.66 % |
22/05 | 13.4547 AST | ▼ -0.91 % |
23/05 | 13.624 AST | ▲ 1.26 % |
24/05 | 14.6229 AST | ▲ 7.33 % |
25/05 | 14.7114 AST | ▲ 0.61 % |
26/05 | 16.1403 AST | ▲ 9.71 % |
27/05 | 15.9936 AST | ▼ -0.91 % |
28/05 | 15.6566 AST | ▼ -2.11 % |
29/05 | 15.481 AST | ▼ -1.12 % |
30/05 | 15.3061 AST | ▼ -1.13 % |
31/05 | 15.6094 AST | ▲ 1.98 % |
01/06 | 15.3471 AST | ▼ -1.68 % |
02/06 | 14.8601 AST | ▼ -3.17 % |
03/06 | 14.4631 AST | ▼ -2.67 % |
04/06 | 14.1895 AST | ▼ -1.89 % |
05/06 | 13.9684 AST | ▼ -1.56 % |
06/06 | 14.2117 AST | ▲ 1.74 % |
07/06 | 14.7936 AST | ▲ 4.09 % |
08/06 | 15.3005 AST | ▲ 3.43 % |
09/06 | 15.8985 AST | ▲ 3.91 % |
10/06 | 15.8416 AST | ▼ -0.36 % |
11/06 | 15.2668 AST | ▼ -3.63 % |
12/06 | 14.9714 AST | ▼ -1.93 % |
13/06 | 15.5298 AST | ▲ 3.73 % |
14/06 | 15.801 AST | ▲ 1.75 % |
15/06 | 15.7718 AST | ▼ -0.19 % |
16/06 | 16.2193 AST | ▲ 2.84 % |
17/06 | 16.5126 AST | ▲ 1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/AirSwap cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/AirSwap dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.1706 AST | ▲ 6.31 % |
27/05 — 02/06 | 11.991 AST | ▼ -15.38 % |
03/06 — 09/06 | 11.4651 AST | ▼ -4.39 % |
10/06 — 16/06 | 11.427 AST | ▼ -0.33 % |
17/06 — 23/06 | 10.8345 AST | ▼ -5.18 % |
24/06 — 30/06 | 10.5959 AST | ▼ -2.2 % |
01/07 — 07/07 | 10.771 AST | ▲ 1.65 % |
08/07 — 14/07 | 10.2727 AST | ▼ -4.63 % |
15/07 — 21/07 | 11.6399 AST | ▲ 13.31 % |
22/07 — 28/07 | 10.4281 AST | ▼ -10.41 % |
29/07 — 04/08 | 11.0191 AST | ▲ 5.67 % |
05/08 — 11/08 | 12.2485 AST | ▲ 11.16 % |
Metal/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.845 AST | ▼ -3.64 % |
07/2024 | 13.8257 AST | ▲ 7.63 % |
08/2024 | 14.7008 AST | ▲ 6.33 % |
09/2024 | 15.1333 AST | ▲ 2.94 % |
10/2024 | 16.5272 AST | ▲ 9.21 % |
11/2024 | 17.2124 AST | ▲ 4.15 % |
12/2024 | 12.9234 AST | ▼ -24.92 % |
01/2025 | 14.2994 AST | ▲ 10.65 % |
02/2025 | 16.8143 AST | ▲ 17.59 % |
03/2025 | 13.0125 AST | ▼ -22.61 % |
04/2025 | 13.823 AST | ▲ 6.23 % |
05/2025 | 14.4503 AST | ▲ 4.54 % |
Metal/AirSwap thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.3547 AST |
Tối đa | 13.7852 AST |
Bình quân gia quyền | 12.4067 AST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.1966 AST |
Tối đa | 27.8668 AST |
Bình quân gia quyền | 13.1672 AST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.433876 AST |
Tối đa | 27.8668 AST |
Bình quân gia quyền | 13.4081 AST |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/AST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: