Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bitcoin Cash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bitcoin Cash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BCH
Lịch sử thay đổi trong MTL/BCH tỷ giá
MTL/BCH tỷ giá
05 18, 2024
1 MTL = 0.00397741 BCH
▼ -6.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bitcoin Cash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bitcoin Cash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BCH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BCH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bitcoin Cash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/BCH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bitcoin Cash tiền tệ thay đổi bởi 23.04% (0.00323271 BCH — 0.00397741 BCH)
Thay đổi trong MTL/BCH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bitcoin Cash tiền tệ thay đổi bởi -33.07% (0.00594297 BCH — 0.00397741 BCH)
Thay đổi trong MTL/BCH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bitcoin Cash tiền tệ thay đổi bởi -55.32% (0.00890168 BCH — 0.00397741 BCH)
Thay đổi trong MTL/BCH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bitcoin Cash tiền tệ thay đổi bởi 306.2% (0.00097918 BCH — 0.00397741 BCH)
Metal/Bitcoin Cash dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Bitcoin Cash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.004346 BCH | ▲ 9.27 % |
20/05 | 0.00438226 BCH | ▲ 0.83 % |
21/05 | 0.00430295 BCH | ▼ -1.81 % |
22/05 | 0.00427454 BCH | ▼ -0.66 % |
23/05 | 0.0041935 BCH | ▼ -1.9 % |
24/05 | 0.00448038 BCH | ▲ 6.84 % |
25/05 | 0.0044833 BCH | ▲ 0.07 % |
26/05 | 0.00467527 BCH | ▲ 4.28 % |
27/05 | 0.00461238 BCH | ▼ -1.35 % |
28/05 | 0.00461992 BCH | ▲ 0.16 % |
29/05 | 0.0046156 BCH | ▼ -0.09 % |
30/05 | 0.00465446 BCH | ▲ 0.84 % |
31/05 | 0.0048188 BCH | ▲ 3.53 % |
01/06 | 0.0048793 BCH | ▲ 1.26 % |
02/06 | 0.00480088 BCH | ▼ -1.61 % |
03/06 | 0.00470185 BCH | ▼ -2.06 % |
04/06 | 0.00469405 BCH | ▼ -0.17 % |
05/06 | 0.00460374 BCH | ▼ -1.92 % |
06/06 | 0.00457142 BCH | ▼ -0.7 % |
07/06 | 0.0048059 BCH | ▲ 5.13 % |
08/06 | 0.00511812 BCH | ▲ 6.5 % |
09/06 | 0.00552169 BCH | ▲ 7.89 % |
10/06 | 0.00552661 BCH | ▲ 0.09 % |
11/06 | 0.0053504 BCH | ▼ -3.19 % |
12/06 | 0.00511094 BCH | ▼ -4.48 % |
13/06 | 0.00513132 BCH | ▲ 0.4 % |
14/06 | 0.00524504 BCH | ▲ 2.22 % |
15/06 | 0.0052862 BCH | ▲ 0.78 % |
16/06 | 0.00543299 BCH | ▲ 2.78 % |
17/06 | 0.00547702 BCH | ▲ 0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bitcoin Cash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Bitcoin Cash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00454105 BCH | ▲ 14.17 % |
27/05 — 02/06 | 0.00593819 BCH | ▲ 30.77 % |
03/06 — 09/06 | 0.00563915 BCH | ▼ -5.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.00466047 BCH | ▼ -17.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.00295421 BCH | ▼ -36.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.00270341 BCH | ▼ -8.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.0026986 BCH | ▼ -0.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.00294966 BCH | ▲ 9.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.00317183 BCH | ▲ 7.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.00317671 BCH | ▲ 0.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.0034354 BCH | ▲ 8.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.00373103 BCH | ▲ 8.61 % |
Metal/Bitcoin Cash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00366055 BCH | ▼ -7.97 % |
07/2024 | 0.00490475 BCH | ▲ 33.99 % |
08/2024 | 0.00480184 BCH | ▼ -2.1 % |
09/2024 | 0.0047833 BCH | ▼ -0.39 % |
10/2024 | 0.00564616 BCH | ▲ 18.04 % |
11/2024 | 0.00629876 BCH | ▲ 11.56 % |
12/2024 | 0.00525753 BCH | ▼ -16.53 % |
01/2025 | 0.00520311 BCH | ▼ -1.04 % |
02/2025 | 0.00517541 BCH | ▼ -0.53 % |
03/2025 | 0.00278027 BCH | ▼ -46.28 % |
04/2025 | 0.00322423 BCH | ▲ 15.97 % |
05/2025 | 0.00358184 BCH | ▲ 11.09 % |
Metal/Bitcoin Cash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0033124 BCH |
Tối đa | 0.0042754 BCH |
Bình quân gia quyền | 0.00374732 BCH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00288323 BCH |
Tối đa | 0.00865651 BCH |
Bình quân gia quyền | 0.00436291 BCH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00288323 BCH |
Tối đa | 0.01736091 BCH |
Bình quân gia quyền | 0.00609414 BCH |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/BCH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bitcoin Cash (BCH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bitcoin Cash (BCH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: