Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bangladeshi taka

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BDT

Lịch sử thay đổi trong MTL/BDT tỷ giá

MTL/BDT tỷ giá

05 15, 2024
1 MTL = 205.78 BDT
▲ 1.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bangladeshi taka.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 24.71% (165.01 BDT — 205.78 BDT)

Thay đổi trong MTL/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 19.68% (171.95 BDT — 205.78 BDT)

Thay đổi trong MTL/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 89.66% (108.5 BDT — 205.78 BDT)

Thay đổi trong MTL/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 859.75% (21.44 BDT — 205.78 BDT)

Metal/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 191.07 BDT ▼ -7.15 %
17/05 189.98 BDT ▼ -0.57 %
18/05 190.9 BDT ▲ 0.48 %
19/05 202.84 BDT ▲ 6.26 %
20/05 211.42 BDT ▲ 4.23 %
21/05 213.83 BDT ▲ 1.14 %
22/05 214.95 BDT ▲ 0.52 %
23/05 212.81 BDT ▼ -1 %
24/05 217.97 BDT ▲ 2.43 %
25/05 212.07 BDT ▼ -2.71 %
26/05 220.86 BDT ▲ 4.15 %
27/05 214.43 BDT ▼ -2.91 %
28/05 215.73 BDT ▲ 0.61 %
29/05 205.36 BDT ▼ -4.81 %
30/05 200.22 BDT ▼ -2.5 %
31/05 197.6 BDT ▼ -1.31 %
01/06 199.71 BDT ▲ 1.07 %
02/06 203.29 BDT ▲ 1.79 %
03/06 209.77 BDT ▲ 3.19 %
04/06 210.42 BDT ▲ 0.31 %
05/06 210.86 BDT ▲ 0.21 %
06/06 210.94 BDT ▲ 0.04 %
07/06 216.43 BDT ▲ 2.6 %
08/06 230.05 BDT ▲ 6.29 %
09/06 248.57 BDT ▲ 8.05 %
10/06 243.21 BDT ▼ -2.15 %
11/06 238.75 BDT ▼ -1.83 %
12/06 232.85 BDT ▼ -2.47 %
13/06 232.3 BDT ▼ -0.24 %
14/06 240.27 BDT ▲ 3.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 217.46 BDT ▲ 5.67 %
27/05 — 02/06 262.17 BDT ▲ 20.56 %
03/06 — 09/06 228.89 BDT ▼ -12.69 %
10/06 — 16/06 250.23 BDT ▲ 9.32 %
17/06 — 23/06 247.38 BDT ▼ -1.14 %
24/06 — 30/06 241.4 BDT ▼ -2.42 %
01/07 — 07/07 183.9 BDT ▼ -23.82 %
08/07 — 14/07 196.49 BDT ▲ 6.85 %
15/07 — 21/07 190.4 BDT ▼ -3.1 %
22/07 — 28/07 193.49 BDT ▲ 1.62 %
29/07 — 04/08 206.25 BDT ▲ 6.6 %
05/08 — 11/08 212.13 BDT ▲ 2.85 %

Metal/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 203.92 BDT ▼ -0.9 %
07/2024 220.32 BDT ▲ 8.04 %
08/2024 172.35 BDT ▼ -21.77 %
09/2024 199.17 BDT ▲ 15.56 %
10/2024 228.84 BDT ▲ 14.9 %
11/2024 234.99 BDT ▲ 2.69 %
12/2024 234.31 BDT ▼ -0.29 %
01/2025 201.08 BDT ▼ -14.18 %
02/2025 278.6 BDT ▲ 38.55 %
03/2025 320.29 BDT ▲ 14.96 %
04/2025 249.63 BDT ▼ -22.06 %
05/2025 295.09 BDT ▲ 18.21 %

Metal/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 157.44 BDT
Tối đa 219.07 BDT
Bình quân gia quyền 188.14 BDT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 157.44 BDT
Tối đa 395.86 BDT
Bình quân gia quyền 211.15 BDT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 104.27 BDT
Tối đa 395.86 BDT
Bình quân gia quyền 218.48 BDT

Chia sẻ một liên kết đến MTL/BDT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu