Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/BNT

Lịch sử thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá

MTL/BNT tỷ giá

05 28, 2024
1 MTL = 2.292462 BNT
▲ 0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (2.379703 BNT — 2.292462 BNT)

Thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 19.07% (1.925345 BNT — 2.292462 BNT)

Thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -11.2% (2.581603 BNT — 2.292462 BNT)

Thay đổi trong MTL/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 63.92% (1.398528 BNT — 2.292462 BNT)

Metal/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 2.286377 BNT ▼ -0.27 %
30/05 2.297708 BNT ▲ 0.5 %
31/05 2.33367 BNT ▲ 1.57 %
01/06 2.327597 BNT ▼ -0.26 %
02/06 2.310799 BNT ▼ -0.72 %
03/06 2.317412 BNT ▲ 0.29 %
04/06 2.323661 BNT ▲ 0.27 %
05/06 2.292928 BNT ▼ -1.32 %
06/06 2.319517 BNT ▲ 1.16 %
07/06 2.390321 BNT ▲ 3.05 %
08/06 2.448964 BNT ▲ 2.45 %
09/06 2.570537 BNT ▲ 4.96 %
10/06 2.566376 BNT ▼ -0.16 %
11/06 2.567827 BNT ▲ 0.06 %
12/06 2.496348 BNT ▼ -2.78 %
13/06 2.507258 BNT ▲ 0.44 %
14/06 2.57561 BNT ▲ 2.73 %
15/06 2.561632 BNT ▼ -0.54 %
16/06 2.567541 BNT ▲ 0.23 %
17/06 2.550171 BNT ▼ -0.68 %
18/06 2.441381 BNT ▼ -4.27 %
19/06 2.382898 BNT ▼ -2.4 %
20/06 2.357209 BNT ▼ -1.08 %
21/06 2.37736 BNT ▲ 0.85 %
22/06 2.317767 BNT ▼ -2.51 %
23/06 2.268279 BNT ▼ -2.14 %
24/06 2.283216 BNT ▲ 0.66 %
25/06 2.258328 BNT ▼ -1.09 %
26/06 2.20905 BNT ▼ -2.18 %
27/06 2.193482 BNT ▼ -0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.28946 BNT ▼ -0.13 %
10/06 — 16/06 2.439441 BNT ▲ 6.55 %
17/06 — 23/06 2.30364 BNT ▼ -5.57 %
24/06 — 30/06 2.167428 BNT ▼ -5.91 %
01/07 — 07/07 2.017993 BNT ▼ -6.89 %
08/07 — 14/07 2.179898 BNT ▲ 8.02 %
15/07 — 21/07 2.223909 BNT ▲ 2.02 %
22/07 — 28/07 2.231301 BNT ▲ 0.33 %
29/07 — 04/08 2.372452 BNT ▲ 6.33 %
05/08 — 11/08 2.288098 BNT ▼ -3.56 %
12/08 — 18/08 2.087832 BNT ▼ -8.75 %
19/08 — 25/08 2.071717 BNT ▼ -0.77 %

Metal/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.220394 BNT ▼ -3.14 %
07/2024 2.469834 BNT ▲ 11.23 %
08/2024 1.756693 BNT ▼ -28.87 %
09/2024 2.097757 BNT ▲ 19.42 %
10/2024 1.960216 BNT ▼ -6.56 %
11/2024 1.374652 BNT ▼ -29.87 %
12/2024 1.39157 BNT ▲ 1.23 %
01/2025 1.318056 BNT ▼ -5.28 %
02/2025 1.364489 BNT ▲ 3.52 %
03/2025 1.558702 BNT ▲ 14.23 %
04/2025 1.535001 BNT ▼ -1.52 %
05/2025 1.444505 BNT ▼ -5.9 %

Metal/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.290632 BNT
Tối đa 2.70919 BNT
Bình quân gia quyền 2.490751 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.929614 BNT
Tối đa 3.912341 BNT
Bình quân gia quyền 2.445058 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.778466 BNT
Tối đa 4.911353 BNT
Bình quân gia quyền 2.596481 BNT

Chia sẻ một liên kết đến MTL/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu