Tỷ giá hối đoái Metal chống lại peso Chile
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/CLP
Lịch sử thay đổi trong MTL/CLP tỷ giá
MTL/CLP tỷ giá
05 18, 2024
1 MTL = 1,719 CLP
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/peso Chile, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong peso Chile.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/CLP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/CLP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/peso Chile, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/CLP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ thay đổi bởi 14.12% (1,506 CLP — 1,719 CLP)
Thay đổi trong MTL/CLP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ thay đổi bởi 10.95% (1,549 CLP — 1,719 CLP)
Thay đổi trong MTL/CLP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ thay đổi bởi 109.25% (821.36 CLP — 1,719 CLP)
Thay đổi trong MTL/CLP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với peso Chile tiền tệ thay đổi bởi 705.8% (213.29 CLP — 1,719 CLP)
Metal/peso Chile dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/peso Chile dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,865 CLP | ▲ 8.5 % |
20/05 | 1,960 CLP | ▲ 5.09 % |
21/05 | 1,986 CLP | ▲ 1.35 % |
22/05 | 1,974 CLP | ▼ -0.63 % |
23/05 | 1,933 CLP | ▼ -2.06 % |
24/05 | 1,982 CLP | ▲ 2.56 % |
25/05 | 1,934 CLP | ▼ -2.42 % |
26/05 | 2,022 CLP | ▲ 4.51 % |
27/05 | 1,987 CLP | ▼ -1.73 % |
28/05 | 1,997 CLP | ▲ 0.52 % |
29/05 | 1,942 CLP | ▼ -2.76 % |
30/05 | 1,905 CLP | ▼ -1.91 % |
31/05 | 1,885 CLP | ▼ -1.04 % |
01/06 | 1,921 CLP | ▲ 1.89 % |
02/06 | 1,932 CLP | ▲ 0.61 % |
03/06 | 1,984 CLP | ▲ 2.69 % |
04/06 | 1,991 CLP | ▲ 0.36 % |
05/06 | 1,979 CLP | ▼ -0.62 % |
06/06 | 1,972 CLP | ▼ -0.35 % |
07/06 | 2,015 CLP | ▲ 2.18 % |
08/06 | 2,073 CLP | ▲ 2.89 % |
09/06 | 2,167 CLP | ▲ 4.51 % |
10/06 | 2,114 CLP | ▼ -2.42 % |
11/06 | 2,052 CLP | ▼ -2.94 % |
12/06 | 1,983 CLP | ▼ -3.35 % |
13/06 | 1,965 CLP | ▼ -0.92 % |
14/06 | 2,042 CLP | ▲ 3.92 % |
15/06 | 2,074 CLP | ▲ 1.58 % |
16/06 | 2,129 CLP | ▲ 2.65 % |
17/06 | 2,182 CLP | ▲ 2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/peso Chile cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/peso Chile dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,873 CLP | ▲ 8.99 % |
27/05 — 02/06 | 2,247 CLP | ▲ 19.94 % |
03/06 — 09/06 | 1,933 CLP | ▼ -13.95 % |
10/06 — 16/06 | 2,208 CLP | ▲ 14.22 % |
17/06 — 23/06 | 2,183 CLP | ▼ -1.13 % |
24/06 — 30/06 | 2,008 CLP | ▼ -8.02 % |
01/07 — 07/07 | 1,550 CLP | ▼ -22.82 % |
08/07 — 14/07 | 1,642 CLP | ▲ 5.96 % |
15/07 — 21/07 | 1,546 CLP | ▼ -5.84 % |
22/07 — 28/07 | 1,567 CLP | ▲ 1.33 % |
29/07 — 04/08 | 1,576 CLP | ▲ 0.56 % |
05/08 — 11/08 | 1,774 CLP | ▲ 12.61 % |
Metal/peso Chile dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,699 CLP | ▼ -1.16 % |
07/2024 | 1,924 CLP | ▲ 13.28 % |
08/2024 | 1,590 CLP | ▼ -17.36 % |
09/2024 | 1,878 CLP | ▲ 18.08 % |
10/2024 | 2,270 CLP | ▲ 20.87 % |
11/2024 | 2,271 CLP | ▲ 0.04 % |
12/2024 | 2,331 CLP | ▲ 2.66 % |
01/2025 | 2,170 CLP | ▼ -6.9 % |
02/2025 | 3,188 CLP | ▲ 46.9 % |
03/2025 | 3,768 CLP | ▲ 18.2 % |
04/2025 | 2,502 CLP | ▼ -33.6 % |
05/2025 | 2,846 CLP | ▲ 13.76 % |
Metal/peso Chile thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,460 CLP |
Tối đa | 1,769 CLP |
Bình quân gia quyền | 1,625 CLP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,406 CLP |
Tối đa | 3,522 CLP |
Bình quân gia quyền | 1,845 CLP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 787.29 CLP |
Tối đa | 3,522 CLP |
Bình quân gia quyền | 1,375 CLP |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/CLP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến peso Chile (CLP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến peso Chile (CLP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: