Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Cindicator

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/CND

Lịch sử thay đổi trong MTL/CND tỷ giá

MTL/CND tỷ giá

07 20, 2023
1 MTL = 705.72 CND
▼ -6.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Cindicator.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 32.14% (534.08 CND — 705.72 CND)

Thay đổi trong MTL/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 1.99% (691.92 CND — 705.72 CND)

Thay đổi trong MTL/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -59.72% (1,752 CND — 705.72 CND)

Thay đổi trong MTL/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 932.89% (68.3246 CND — 705.72 CND)

Metal/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 759.37 CND ▲ 7.6 %
21/05 842.6 CND ▲ 10.96 %
22/05 922.99 CND ▲ 9.54 %
23/05 930.39 CND ▲ 0.8 %
24/05 835.83 CND ▼ -10.16 %
25/05 778.7 CND ▼ -6.84 %
26/05 756.12 CND ▼ -2.9 %
27/05 757.65 CND ▲ 0.2 %
28/05 769.69 CND ▲ 1.59 %
29/05 798.48 CND ▲ 3.74 %
30/05 789.36 CND ▼ -1.14 %
31/05 778.14 CND ▼ -1.42 %
01/06 816.52 CND ▲ 4.93 %
02/06 886.57 CND ▲ 8.58 %
03/06 951.29 CND ▲ 7.3 %
04/06 936.36 CND ▼ -1.57 %
05/06 845.69 CND ▼ -9.68 %
06/06 987.73 CND ▲ 16.8 %
07/06 983.71 CND ▼ -0.41 %
08/06 1,087 CND ▲ 10.47 %
09/06 1,116 CND ▲ 2.72 %
10/06 1,040 CND ▼ -6.85 %
11/06 1,039 CND ▼ -0.12 %
12/06 1,121 CND ▲ 7.97 %
13/06 1,090 CND ▼ -2.83 %
14/06 1,104 CND ▲ 1.32 %
15/06 1,122 CND ▲ 1.62 %
16/06 1,123 CND ▲ 0.09 %
17/06 1,064 CND ▼ -5.2 %
18/06 1,006 CND ▼ -5.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 730.53 CND ▲ 3.52 %
27/05 — 02/06 1,036 CND ▲ 41.77 %
03/06 — 09/06 1,179 CND ▲ 13.83 %
10/06 — 16/06 463.86 CND ▼ -60.65 %
17/06 — 23/06 506.37 CND ▲ 9.16 %
24/06 — 30/06 350.61 CND ▼ -30.76 %
01/07 — 07/07 626.02 CND ▲ 78.55 %
08/07 — 14/07 676.07 CND ▲ 7.99 %
15/07 — 21/07 706.81 CND ▲ 4.55 %
22/07 — 28/07 886.22 CND ▲ 25.38 %
29/07 — 04/08 913.01 CND ▲ 3.02 %
05/08 — 11/08 813.98 CND ▼ -10.85 %

Metal/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 721.77 CND ▲ 2.27 %
07/2024 670.25 CND ▼ -7.14 %
08/2024 669.12 CND ▼ -0.17 %
09/2024 686.18 CND ▲ 2.55 %
10/2024 581.08 CND ▼ -15.32 %
11/2024 556.16 CND ▼ -4.29 %
12/2024 445.2 CND ▼ -19.95 %
01/2025 519.65 CND ▲ 16.72 %
02/2025 286.73 CND ▼ -44.82 %
03/2025 170.8 CND ▼ -40.43 %
04/2025 252.51 CND ▲ 47.84 %
05/2025 324.57 CND ▲ 28.54 %

Metal/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 541.12 CND
Tối đa 826.63 CND
Bình quân gia quyền 689.92 CND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 312.85 CND
Tối đa 1,340 CND
Bình quân gia quyền 723.29 CND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 312.85 CND
Tối đa 1,997 CND
Bình quân gia quyền 1,013 CND

Chia sẻ một liên kết đến MTL/CND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu