Tỷ giá hối đoái Metal chống lại colón Costa Rica
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với colón Costa Rica tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/CRC
Lịch sử thay đổi trong MTL/CRC tỷ giá
MTL/CRC tỷ giá
05 18, 2024
1 MTL = 1,006 CRC
▼ -0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/colón Costa Rica, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong colón Costa Rica.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/CRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/CRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/colón Costa Rica, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/CRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với colón Costa Rica tiền tệ thay đổi bởi 28.34% (783.71 CRC — 1,006 CRC)
Thay đổi trong MTL/CRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với colón Costa Rica tiền tệ thay đổi bởi 21.23% (829.71 CRC — 1,006 CRC)
Thay đổi trong MTL/CRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với colón Costa Rica tiền tệ thay đổi bởi 83.01% (549.62 CRC — 1,006 CRC)
Thay đổi trong MTL/CRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với colón Costa Rica tiền tệ thay đổi bởi 596.07% (144.5 CRC — 1,006 CRC)
Metal/colón Costa Rica dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/colón Costa Rica dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,113 CRC | ▲ 10.63 % |
20/05 | 1,162 CRC | ▲ 4.45 % |
21/05 | 1,178 CRC | ▲ 1.35 % |
22/05 | 1,181 CRC | ▲ 0.28 % |
23/05 | 1,161 CRC | ▼ -1.71 % |
24/05 | 1,188 CRC | ▲ 2.29 % |
25/05 | 1,164 CRC | ▼ -1.98 % |
26/05 | 1,232 CRC | ▲ 5.81 % |
27/05 | 1,214 CRC | ▼ -1.44 % |
28/05 | 1,220 CRC | ▲ 0.52 % |
29/05 | 1,185 CRC | ▼ -2.92 % |
30/05 | 1,159 CRC | ▼ -2.19 % |
31/05 | 1,154 CRC | ▼ -0.41 % |
01/06 | 1,172 CRC | ▲ 1.59 % |
02/06 | 1,194 CRC | ▲ 1.81 % |
03/06 | 1,226 CRC | ▲ 2.73 % |
04/06 | 1,231 CRC | ▲ 0.36 % |
05/06 | 1,234 CRC | ▲ 0.25 % |
06/06 | 1,234 CRC | ▲ 0.05 % |
07/06 | 1,259 CRC | ▲ 2 % |
08/06 | 1,305 CRC | ▲ 3.63 % |
09/06 | 1,364 CRC | ▲ 4.54 % |
10/06 | 1,334 CRC | ▼ -2.17 % |
11/06 | 1,301 CRC | ▼ -2.52 % |
12/06 | 1,258 CRC | ▼ -3.25 % |
13/06 | 1,254 CRC | ▼ -0.35 % |
14/06 | 1,316 CRC | ▲ 4.98 % |
15/06 | 1,343 CRC | ▲ 2.05 % |
16/06 | 1,395 CRC | ▲ 3.8 % |
17/06 | 1,435 CRC | ▲ 2.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/colón Costa Rica cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/colón Costa Rica dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,087 CRC | ▲ 8.1 % |
27/05 — 02/06 | 1,307 CRC | ▲ 20.18 % |
03/06 — 09/06 | 1,146 CRC | ▼ -12.29 % |
10/06 — 16/06 | 1,234 CRC | ▲ 7.69 % |
17/06 — 23/06 | 1,208 CRC | ▼ -2.11 % |
24/06 — 30/06 | 1,179 CRC | ▼ -2.39 % |
01/07 — 07/07 | 875.78 CRC | ▼ -25.74 % |
08/07 — 14/07 | 934.96 CRC | ▲ 6.76 % |
15/07 — 21/07 | 899.23 CRC | ▼ -3.82 % |
22/07 — 28/07 | 932.81 CRC | ▲ 3.73 % |
29/07 — 04/08 | 949.24 CRC | ▲ 1.76 % |
05/08 — 11/08 | 1,115 CRC | ▲ 17.42 % |
Metal/colón Costa Rica dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 992.35 CRC | ▼ -1.34 % |
07/2024 | 1,066 CRC | ▲ 7.41 % |
08/2024 | 863.06 CRC | ▼ -19.03 % |
09/2024 | 965.79 CRC | ▲ 11.9 % |
10/2024 | 1,164 CRC | ▲ 20.51 % |
11/2024 | 1,200 CRC | ▲ 3.08 % |
12/2024 | 1,178 CRC | ▼ -1.83 % |
01/2025 | 1,025 CRC | ▼ -12.97 % |
02/2025 | 1,435 CRC | ▲ 40.04 % |
03/2025 | 1,638 CRC | ▲ 14.15 % |
04/2025 | 1,151 CRC | ▼ -29.77 % |
05/2025 | 1,389 CRC | ▲ 20.72 % |
Metal/colón Costa Rica thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 771.47 CRC |
Tối đa | 1,016 CRC |
Bình quân gia quyền | 881.25 CRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 718.49 CRC |
Tối đa | 1,854 CRC |
Bình quân gia quyền | 980.06 CRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 522.11 CRC |
Tối đa | 1,854 CRC |
Bình quân gia quyền | 800.27 CRC |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/CRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến colón Costa Rica (CRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến colón Costa Rica (CRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: