Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/DAT
Lịch sử thay đổi trong MTL/DAT tỷ giá
MTL/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MTL = 1,081 DAT
▼ -3.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 20.37% (897.89 DAT — 1,081 DAT)
Thay đổi trong MTL/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 43.76% (751.82 DAT — 1,081 DAT)
Thay đổi trong MTL/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 217.36% (340.56 DAT — 1,081 DAT)
Thay đổi trong MTL/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 162.63% (411.52 DAT — 1,081 DAT)
Metal/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 1,137 DAT | ▲ 5.23 % |
29/04 | 1,137 DAT | ▼ -0.07 % |
30/04 | 1,111 DAT | ▼ -2.26 % |
01/05 | 1,095 DAT | ▼ -1.43 % |
02/05 | 1,037 DAT | ▼ -5.3 % |
03/05 | 975.15 DAT | ▼ -5.96 % |
04/05 | 827.26 DAT | ▼ -15.17 % |
05/05 | 831.35 DAT | ▲ 0.49 % |
06/05 | 963.93 DAT | ▲ 15.95 % |
07/05 | 1,057 DAT | ▲ 9.63 % |
08/05 | 995.29 DAT | ▼ -5.82 % |
09/05 | 760.04 DAT | ▼ -23.64 % |
10/05 | 838.03 DAT | ▲ 10.26 % |
11/05 | 1,141 DAT | ▲ 36.18 % |
12/05 | 1,341 DAT | ▲ 17.53 % |
13/05 | 1,323 DAT | ▼ -1.37 % |
14/05 | 1,339 DAT | ▲ 1.23 % |
15/05 | 1,336 DAT | ▼ -0.21 % |
16/05 | 1,166 DAT | ▼ -12.74 % |
17/05 | 1,172 DAT | ▲ 0.49 % |
18/05 | 1,249 DAT | ▲ 6.56 % |
19/05 | 1,450 DAT | ▲ 16.1 % |
20/05 | 1,574 DAT | ▲ 8.57 % |
21/05 | 1,391 DAT | ▼ -11.6 % |
22/05 | 1,400 DAT | ▲ 0.62 % |
23/05 | 1,303 DAT | ▼ -6.91 % |
24/05 | 1,274 DAT | ▼ -2.23 % |
25/05 | 1,334 DAT | ▲ 4.73 % |
26/05 | 1,298 DAT | ▼ -2.69 % |
27/05 | 1,260 DAT | ▼ -2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1,041 DAT | ▼ -3.66 % |
06/05 — 12/05 | 1,424 DAT | ▲ 36.77 % |
13/05 — 19/05 | 1,678 DAT | ▲ 17.82 % |
20/05 — 26/05 | 1,877 DAT | ▲ 11.89 % |
27/05 — 02/06 | 1,949 DAT | ▲ 3.81 % |
03/06 — 09/06 | 1,627 DAT | ▼ -16.49 % |
10/06 — 16/06 | 1,439 DAT | ▼ -11.57 % |
17/06 — 23/06 | 1,222 DAT | ▼ -15.08 % |
24/06 — 30/06 | 1,742 DAT | ▲ 42.52 % |
01/07 — 07/07 | 1,934 DAT | ▲ 11.04 % |
08/07 — 14/07 | 1,726 DAT | ▼ -10.73 % |
15/07 — 21/07 | 1,674 DAT | ▼ -3.01 % |
Metal/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,063 DAT | ▼ -1.62 % |
06/2024 | 1,032 DAT | ▼ -2.98 % |
07/2024 | 991.88 DAT | ▼ -3.85 % |
08/2024 | 984.52 DAT | ▼ -0.74 % |
09/2024 | 822.17 DAT | ▼ -16.49 % |
10/2024 | 1,028 DAT | ▲ 25 % |
11/2024 | 1,340 DAT | ▲ 30.36 % |
12/2024 | 2,641 DAT | ▲ 97.1 % |
01/2025 | 2,715 DAT | ▲ 2.8 % |
02/2025 | 4,030 DAT | ▲ 48.44 % |
03/2025 | 4,226 DAT | ▲ 4.87 % |
04/2025 | 4,469 DAT | ▲ 5.76 % |
Metal/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 660.01 DAT |
Tối đa | 1,352 DAT |
Bình quân gia quyền | 1,001 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 616 DAT |
Tối đa | 1,352 DAT |
Bình quân gia quyền | 946.73 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 249.98 DAT |
Tối đa | 1,352 DAT |
Bình quân gia quyền | 560.11 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: