Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ELLA
Lịch sử thay đổi trong MTL/ELLA tỷ giá
MTL/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 MTL = 44.756 ELLA
▲ 3.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.77% (58.7127 ELLA — 44.756 ELLA)
Thay đổi trong MTL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -62.03% (117.88 ELLA — 44.756 ELLA)
Thay đổi trong MTL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.45% (307.67 ELLA — 44.756 ELLA)
Thay đổi trong MTL/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -85.45% (307.67 ELLA — 44.756 ELLA)
Metal/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 47.5055 ELLA | ▲ 6.14 % |
28/06 | 46.2595 ELLA | ▼ -2.62 % |
29/06 | 44.9053 ELLA | ▼ -2.93 % |
30/06 | 43.7702 ELLA | ▼ -2.53 % |
01/07 | 43.9541 ELLA | ▲ 0.42 % |
02/07 | 42.54 ELLA | ▼ -3.22 % |
03/07 | 40.4541 ELLA | ▼ -4.9 % |
04/07 | 39.2796 ELLA | ▼ -2.9 % |
05/07 | 40.9475 ELLA | ▲ 4.25 % |
06/07 | 40.499 ELLA | ▼ -1.1 % |
07/07 | 38.4937 ELLA | ▼ -4.95 % |
08/07 | 36.3599 ELLA | ▼ -5.54 % |
09/07 | 37.5024 ELLA | ▲ 3.14 % |
10/07 | 40.8155 ELLA | ▲ 8.83 % |
11/07 | 43.9502 ELLA | ▲ 7.68 % |
12/07 | 43.4134 ELLA | ▼ -1.22 % |
13/07 | 50.2572 ELLA | ▲ 15.76 % |
14/07 | 57.976 ELLA | ▲ 15.36 % |
15/07 | 54.619 ELLA | ▼ -5.79 % |
16/07 | 58.2314 ELLA | ▲ 6.61 % |
17/07 | 40.1292 ELLA | ▼ -31.09 % |
18/07 | 53.2855 ELLA | ▲ 32.78 % |
19/07 | 42.0566 ELLA | ▼ -21.07 % |
20/07 | 30.3544 ELLA | ▼ -27.82 % |
21/07 | 28.6664 ELLA | ▼ -5.56 % |
22/07 | 30.211 ELLA | ▲ 5.39 % |
23/07 | 32.6382 ELLA | ▲ 8.03 % |
24/07 | 31.1091 ELLA | ▼ -4.69 % |
25/07 | 32.3513 ELLA | ▲ 3.99 % |
26/07 | 32.0902 ELLA | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 24.2453 ELLA | ▼ -45.83 % |
08/07 — 14/07 | 40.7292 ELLA | ▲ 67.99 % |
15/07 — 21/07 | 43.0645 ELLA | ▲ 5.73 % |
22/07 — 28/07 | 38.7863 ELLA | ▼ -9.93 % |
29/07 — 04/08 | 62.6812 ELLA | ▲ 61.61 % |
05/08 — 11/08 | 60.1028 ELLA | ▼ -4.11 % |
12/08 — 18/08 | 11.5937 ELLA | ▼ -80.71 % |
19/08 — 25/08 | 12.5158 ELLA | ▲ 7.95 % |
26/08 — 01/09 | 11.4464 ELLA | ▼ -8.54 % |
02/09 — 08/09 | 12.1355 ELLA | ▲ 6.02 % |
09/09 — 15/09 | 11.8837 ELLA | ▼ -2.08 % |
16/09 — 22/09 | 10.12 ELLA | ▼ -14.84 % |
Metal/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 49.4509 ELLA | ▲ 10.49 % |
08/2024 | 54.5216 ELLA | ▲ 10.25 % |
09/2024 | 48.766 ELLA | ▼ -10.56 % |
10/2024 | 16.337 ELLA | ▼ -66.5 % |
11/2024 | 7.035537 ELLA | ▼ -56.94 % |
12/2024 | 20.1966 ELLA | ▲ 187.07 % |
01/2025 | 9.418849 ELLA | ▼ -53.36 % |
02/2025 | 8.228538 ELLA | ▼ -12.64 % |
Metal/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.836 ELLA |
Tối đa | 74.7371 ELLA |
Bình quân gia quyền | 53.1027 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.836 ELLA |
Tối đa | 160.26 ELLA |
Bình quân gia quyền | 85.4328 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.836 ELLA |
Tối đa | 484.31 ELLA |
Bình quân gia quyền | 219.62 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: