Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Ethereum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ETH

Lịch sử thay đổi trong MTL/ETH tỷ giá

MTL/ETH tỷ giá

05 01, 2024
1 MTL = 0.00054388 ETH
▲ 5.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Ethereum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Ethereum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ETH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ETH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Ethereum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ETH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -10.51% (0.00060777 ETH — 0.00054388 ETH)

Thay đổi trong MTL/ETH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -12.49% (0.00062154 ETH — 0.00054388 ETH)

Thay đổi trong MTL/ETH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -11.09% (0.00061169 ETH — 0.00054388 ETH)

Thay đổi trong MTL/ETH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Ethereum tiền tệ thay đổi bởi -63.41% (0.0014864 ETH — 0.00054388 ETH)

Metal/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Ethereum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/05 0.0005498 ETH ▲ 1.09 %
03/05 0.00052968 ETH ▼ -3.66 %
04/05 0.00054032 ETH ▲ 2.01 %
05/05 0.00054455 ETH ▲ 0.78 %
06/05 0.00054676 ETH ▲ 0.41 %
07/05 0.00054637 ETH ▼ -0.07 %
08/05 0.00052202 ETH ▼ -4.46 %
09/05 0.00053301 ETH ▲ 2.11 %
10/05 0.00053589 ETH ▲ 0.54 %
11/05 0.00053388 ETH ▼ -0.38 %
12/05 0.0005094 ETH ▼ -4.59 %
13/05 0.00047983 ETH ▼ -5.8 %
14/05 0.00043072 ETH ▼ -10.24 %
15/05 0.00043224 ETH ▲ 0.35 %
16/05 0.00042029 ETH ▼ -2.76 %
17/05 0.00042647 ETH ▲ 1.47 %
18/05 0.00042995 ETH ▲ 0.82 %
19/05 0.00046951 ETH ▲ 9.2 %
20/05 0.00047947 ETH ▲ 2.12 %
21/05 0.00047645 ETH ▼ -0.63 %
22/05 0.00047287 ETH ▼ -0.75 %
23/05 0.00046161 ETH ▼ -2.38 %
24/05 0.00047367 ETH ▲ 2.61 %
25/05 0.00046586 ETH ▼ -1.65 %
26/05 0.00048162 ETH ▲ 3.38 %
27/05 0.00046693 ETH ▼ -3.05 %
28/05 0.00045305 ETH ▼ -2.97 %
29/05 0.00044838 ETH ▼ -1.03 %
30/05 0.00045493 ETH ▲ 1.46 %
31/05 0.00045044 ETH ▼ -0.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Ethereum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Ethereum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00053696 ETH ▼ -1.27 %
13/05 — 19/05 0.00050751 ETH ▼ -5.48 %
20/05 — 26/05 0.00054701 ETH ▲ 7.78 %
27/05 — 02/06 0.00057723 ETH ▲ 5.52 %
03/06 — 09/06 0.00055432 ETH ▼ -3.97 %
10/06 — 16/06 0.00059529 ETH ▲ 7.39 %
17/06 — 23/06 0.0005829 ETH ▼ -2.08 %
24/06 — 30/06 0.00055705 ETH ▼ -4.43 %
01/07 — 07/07 0.00050077 ETH ▼ -10.1 %
08/07 — 14/07 0.00054907 ETH ▲ 9.64 %
15/07 — 21/07 0.00052767 ETH ▼ -3.9 %
22/07 — 28/07 0.000527 ETH ▼ -0.13 %

Metal/Ethereum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00052965 ETH ▼ -2.62 %
06/2024 0.0006744 ETH ▲ 27.33 %
07/2024 0.00074216 ETH ▲ 10.05 %
08/2024 0.0006666 ETH ▼ -10.18 %
09/2024 0.00075064 ETH ▲ 12.61 %
10/2024 0.00083672 ETH ▲ 11.47 %
11/2024 0.00073844 ETH ▼ -11.75 %
12/2024 0.00063172 ETH ▼ -14.45 %
01/2025 0.00058121 ETH ▼ -7.99 %
02/2025 0.0005068 ETH ▼ -12.8 %
03/2025 0.00057651 ETH ▲ 13.76 %
04/2025 0.00048998 ETH ▼ -15.01 %

Metal/Ethereum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00047889 ETH
Tối đa 0.00063832 ETH
Bình quân gia quyền 0.00055557 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00047889 ETH
Tối đa 0.00093457 ETH
Bình quân gia quyền 0.00058019 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00047889 ETH
Tối đa 0.00105381 ETH
Bình quân gia quyền 0.00068518 ETH

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ETH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Ethereum (ETH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu