Tỷ giá hối đoái Metal chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/FJC
Lịch sử thay đổi trong MTL/FJC tỷ giá
MTL/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 MTL = 1,790 FJC
▲ 3.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.4% (2,466 FJC — 1,790 FJC)
Thay đổi trong MTL/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -45.76% (3,301 FJC — 1,790 FJC)
Thay đổi trong MTL/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Metal tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -48.7% (3,490 FJC — 1,790 FJC)
Thay đổi trong MTL/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -48.7% (3,490 FJC — 1,790 FJC)
Metal/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,736 FJC | ▼ -3.02 % |
08/06 | 1,703 FJC | ▼ -1.9 % |
09/06 | 1,656 FJC | ▼ -2.75 % |
10/06 | 1,624 FJC | ▼ -1.98 % |
11/06 | 1,593 FJC | ▼ -1.87 % |
12/06 | 1,531 FJC | ▼ -3.93 % |
13/06 | 1,490 FJC | ▼ -2.64 % |
14/06 | 1,470 FJC | ▼ -1.37 % |
15/06 | 1,521 FJC | ▲ 3.44 % |
16/06 | 1,509 FJC | ▼ -0.78 % |
17/06 | 1,430 FJC | ▼ -5.21 % |
18/06 | 1,363 FJC | ▼ -4.7 % |
19/06 | 1,366 FJC | ▲ 0.23 % |
20/06 | 1,390 FJC | ▲ 1.72 % |
21/06 | 1,372 FJC | ▼ -1.29 % |
22/06 | 1,366 FJC | ▼ -0.42 % |
23/06 | 1,426 FJC | ▲ 4.42 % |
24/06 | 1,431 FJC | ▲ 0.36 % |
25/06 | 1,343 FJC | ▼ -6.17 % |
26/06 | 1,317 FJC | ▼ -1.91 % |
27/06 | 1,394 FJC | ▲ 5.82 % |
28/06 | 1,398 FJC | ▲ 0.26 % |
29/06 | 1,347 FJC | ▼ -3.62 % |
30/06 | 1,251 FJC | ▼ -7.11 % |
01/07 | 1,191 FJC | ▼ -4.81 % |
02/07 | 1,186 FJC | ▼ -0.4 % |
03/07 | 1,164 FJC | ▼ -1.86 % |
04/07 | 1,173 FJC | ▲ 0.71 % |
05/07 | 1,210 FJC | ▲ 3.23 % |
06/07 | 1,215 FJC | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,652 FJC | ▼ -7.73 % |
17/06 — 23/06 | 1,771 FJC | ▲ 7.23 % |
24/06 — 30/06 | 1,536 FJC | ▼ -13.26 % |
01/07 — 07/07 | 1,623 FJC | ▲ 5.66 % |
08/07 — 14/07 | 1,616 FJC | ▼ -0.46 % |
15/07 — 21/07 | 1,641 FJC | ▲ 1.58 % |
22/07 — 28/07 | 1,509 FJC | ▼ -8.06 % |
29/07 — 04/08 | 1,284 FJC | ▼ -14.92 % |
05/08 — 11/08 | 1,176 FJC | ▼ -8.4 % |
12/08 — 18/08 | 1,006 FJC | ▼ -14.42 % |
19/08 — 25/08 | 999.53 FJC | ▼ -0.69 % |
26/08 — 01/09 | 914.8 FJC | ▼ -8.48 % |
Metal/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,809 FJC | ▲ 1.02 % |
08/2024 | 1,856 FJC | ▲ 2.63 % |
09/2024 | 1,796 FJC | ▼ -3.25 % |
10/2024 | 1,432 FJC | ▼ -20.29 % |
11/2024 | 1,458 FJC | ▲ 1.86 % |
12/2024 | 1,449 FJC | ▼ -0.61 % |
01/2025 | 947.27 FJC | ▼ -34.64 % |
02/2025 | 839.23 FJC | ▼ -11.41 % |
Metal/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,624 FJC |
Tối đa | 2,438 FJC |
Bình quân gia quyền | 1,969 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,624 FJC |
Tối đa | 3,393 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,518 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,624 FJC |
Tối đa | 4,773 FJC |
Bình quân gia quyền | 3,077 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: