Tỷ giá hối đoái Metal chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GBX
Lịch sử thay đổi trong MTL/GBX tỷ giá
MTL/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 MTL = 740.33 GBX
▼ -2.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi -12.59% (847 GBX — 740.33 GBX)
Thay đổi trong MTL/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 90.26% (389.11 GBX — 740.33 GBX)
Thay đổi trong MTL/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Metal tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 90.26% (389.11 GBX — 740.33 GBX)
Thay đổi trong MTL/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 5740.7% (12.6753 GBX — 740.33 GBX)
Metal/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 83.6873 GBX | ▼ -88.7 % |
29/06 | 88.641 GBX | ▲ 5.92 % |
30/06 | 68.1644 GBX | ▼ -23.1 % |
01/07 | 44.0836 GBX | ▼ -35.33 % |
02/07 | 41.3275 GBX | ▼ -6.25 % |
03/07 | 49.0611 GBX | ▲ 18.71 % |
04/07 | 47.3551 GBX | ▼ -3.48 % |
05/07 | 49.1095 GBX | ▲ 3.7 % |
06/07 | 51.7752 GBX | ▲ 5.43 % |
07/07 | 52.5605 GBX | ▲ 1.52 % |
08/07 | 52.8311 GBX | ▲ 0.51 % |
09/07 | 52.6824 GBX | ▼ -0.28 % |
10/07 | 54.0335 GBX | ▲ 2.56 % |
11/07 | 49.7144 GBX | ▼ -7.99 % |
12/07 | 40.5939 GBX | ▼ -18.35 % |
13/07 | 54.7699 GBX | ▲ 34.92 % |
14/07 | 54.3405 GBX | ▼ -0.78 % |
15/07 | 54.5856 GBX | ▲ 0.45 % |
16/07 | 53.5293 GBX | ▼ -1.94 % |
17/07 | 52.7105 GBX | ▼ -1.53 % |
18/07 | 52.6868 GBX | ▼ -0.04 % |
19/07 | 52.5953 GBX | ▼ -0.17 % |
20/07 | 52.5716 GBX | ▼ -0.04 % |
21/07 | 55.3248 GBX | ▲ 5.24 % |
22/07 | 67.8991 GBX | ▲ 22.73 % |
23/07 | 71.1877 GBX | ▲ 4.84 % |
24/07 | 67.0592 GBX | ▼ -5.8 % |
25/07 | 65.276 GBX | ▼ -2.66 % |
26/07 | 64.7376 GBX | ▼ -0.82 % |
27/07 | 66.6913 GBX | ▲ 3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 770.54 GBX | ▲ 4.08 % |
08/07 — 14/07 | 870.53 GBX | ▲ 12.98 % |
15/07 — 21/07 | 942.17 GBX | ▲ 8.23 % |
22/07 — 28/07 | 1,072 GBX | ▲ 13.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,096 GBX | ▲ 2.22 % |
05/08 — 11/08 | 1,465 GBX | ▲ 33.69 % |
12/08 — 18/08 | 1,447 GBX | ▼ -1.22 % |
19/08 — 25/08 | 1,569 GBX | ▲ 8.43 % |
26/08 — 01/09 | 688.09 GBX | ▼ -56.14 % |
02/09 — 08/09 | 838.06 GBX | ▲ 21.79 % |
09/09 — 15/09 | 830.02 GBX | ▼ -0.96 % |
16/09 — 22/09 | 27,527 GBX | ▲ 3216.44 % |
Metal/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 626.4 GBX | ▼ -15.39 % |
08/2024 | 866.1 GBX | ▲ 38.27 % |
09/2024 | 571.73 GBX | ▼ -33.99 % |
10/2024 | 453.7 GBX | ▼ -20.64 % |
11/2024 | 1,440 GBX | ▲ 217.43 % |
12/2024 | 1,468 GBX | ▲ 1.96 % |
01/2025 | 1,449 GBX | ▼ -1.29 % |
02/2025 | 16,319 GBX | ▲ 1025.87 % |
03/2025 | 17,895 GBX | ▲ 9.66 % |
04/2025 | 23,381 GBX | ▲ 30.66 % |
05/2025 | 31,366 GBX | ▲ 34.15 % |
Metal/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 477.17 GBX |
Tối đa | 853.4 GBX |
Bình quân gia quyền | 599.59 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 350.09 GBX |
Tối đa | 853.4 GBX |
Bình quân gia quyền | 591.53 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 350.09 GBX |
Tối đa | 853.4 GBX |
Bình quân gia quyền | 591.53 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: