Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Golem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GNT

Lịch sử thay đổi trong MTL/GNT tỷ giá

MTL/GNT tỷ giá

01 08, 2021
1 MTL = 3.558444 GNT
▲ 12.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Golem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 11.63% (3.187822 GNT — 3.558444 GNT)

Thay đổi trong MTL/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (3.218832 GNT — 3.558444 GNT)

Thay đổi trong MTL/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Metal tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -46.35% (6.632498 GNT — 3.558444 GNT)

Thay đổi trong MTL/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -46.35% (6.632498 GNT — 3.558444 GNT)

Metal/Golem dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 3.240357 GNT ▼ -8.94 %
21/05 3.296382 GNT ▲ 1.73 %
22/05 3.285 GNT ▼ -0.35 %
23/05 3.313097 GNT ▲ 0.86 %
24/05 3.366204 GNT ▲ 1.6 %
25/05 3.446412 GNT ▲ 2.38 %
26/05 3.419159 GNT ▼ -0.79 %
27/05 3.350587 GNT ▼ -2.01 %
28/05 3.321834 GNT ▼ -0.86 %
29/05 3.688421 GNT ▲ 11.04 %
30/05 3.399386 GNT ▼ -7.84 %
31/05 3.431689 GNT ▲ 0.95 %
01/06 3.444669 GNT ▲ 0.38 %
02/06 3.415849 GNT ▼ -0.84 %
03/06 3.45994 GNT ▲ 1.29 %
04/06 3.586313 GNT ▲ 3.65 %
05/06 3.670806 GNT ▲ 2.36 %
06/06 3.647939 GNT ▼ -0.62 %
07/06 3.36311 GNT ▼ -7.81 %
08/06 3.18061 GNT ▼ -5.43 %
09/06 3.291073 GNT ▲ 3.47 %
10/06 3.593348 GNT ▲ 9.18 %
11/06 3.805394 GNT ▲ 5.9 %
12/06 3.823364 GNT ▲ 0.47 %
13/06 3.864977 GNT ▲ 1.09 %
14/06 3.617043 GNT ▼ -6.41 %
15/06 3.548557 GNT ▼ -1.89 %
16/06 3.396004 GNT ▼ -4.3 %
17/06 3.487258 GNT ▲ 2.69 %
18/06 3.752393 GNT ▲ 7.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.652485 GNT ▲ 2.64 %
27/05 — 02/06 3.59428 GNT ▼ -1.59 %
03/06 — 09/06 4.116196 GNT ▲ 14.52 %
10/06 — 16/06 3.43498 GNT ▼ -16.55 %
17/06 — 23/06 3.323691 GNT ▼ -3.24 %
24/06 — 30/06 3.181674 GNT ▼ -4.27 %
01/07 — 07/07 3.27149 GNT ▲ 2.82 %
08/07 — 14/07 3.215236 GNT ▼ -1.72 %
15/07 — 21/07 3.494843 GNT ▲ 8.7 %
22/07 — 28/07 3.538088 GNT ▲ 1.24 %
29/07 — 04/08 3.49035 GNT ▼ -1.35 %
05/08 — 11/08 3.848573 GNT ▲ 10.26 %

Metal/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.846287 GNT ▲ 8.09 %
07/2024 3.461397 GNT ▼ -10.01 %
08/2024 3.445928 GNT ▼ -0.45 %
09/2024 3.16268 GNT ▼ -8.22 %
10/2024 1.923641 GNT ▼ -39.18 %
11/2024 2.124887 GNT ▲ 10.46 %
12/2024 2.443955 GNT ▲ 15.02 %
01/2025 2.078938 GNT ▼ -14.94 %
02/2025 2.54444 GNT ▲ 22.39 %
03/2025 2.49856 GNT ▼ -1.8 %

Metal/Golem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.999579 GNT
Tối đa 3.854801 GNT
Bình quân gia quyền 3.26404 GNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.707316 GNT
Tối đa 4.110504 GNT
Bình quân gia quyền 3.223572 GNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.644181 GNT
Tối đa 8.963998 GNT
Bình quân gia quyền 4.620124 GNT

Chia sẻ một liên kết đến MTL/GNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu